EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Callisto Network is a decentralized open source crypto platform based on the go-Ethereum source code with its own cryptocurrency CLO
VI Callisto Network là một nền tảng tiền điện tử mã nguồn mở phi tập trung dựa trên mã nguồn go-Ethereum với đồng tiền riêng là CLO
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
source | nguồn |
platform | nền tảng |
based | dựa trên |
on | trên |
own | riêng |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Process events from a Twitter event source app to update a leaderboard in real time
VI Xử lý sự kiện từ một ứng dụng nguồn sự kiện Twitter để cập nhật bảng xếp hạng theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
update | cập nhật |
real | thực |
time | thời gian |
events | sự kiện |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN Inquiry / update of customer informationIf you would like to see or update your personal information, please let us know. I will respond appropriately.
VI Yêu cầu / cập nhật thông tin khách hàngNếu bạn muốn xem hoặc cập nhật thông tin cá nhân của bạn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Tôi sẽ trả lời thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
customer | khách |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
please | xin vui lòng |
respond | trả lời |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
EN The IRS launched on IRS.gov a Child Tax Credit Update Portal (CTC UP), which allowed you to update information with the IRS
VI A13. IRS đã cung cấp trên trang IRS.gov một Cổng Thông Tin Cập Nhật về Tín Thuế Trẻ Em (CTC UP), cho phép quý vị cập nhật thông tin với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
child | trẻ em |
update | cập nhật |
information | thông tin |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Confirmed cases and deaths source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN COVID-19 hospitalized patients and ICU source data
VI Dữ liệu nguồn về số bệnh nhân nhập viện do mắc COVID-19 và dữ liệu nguồn ICU
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN The Merck Manuals are a comprehensive medical information source covering thousands of topics in all fields of medicine
VI Cẩm nang MSD là một nguồn thông tin y khoa toàn diện bao gồm hàng ngàn chủ đề trong tất cả các lĩnh vực y học
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
source | nguồn |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Trust Wallet is a community driven, open-source, multi coin crypto wallet
VI [%key_id: 23725273%] là ứng dụng hướng cộng đồng, có mã nguồn mở, hỗ trợ [%key_id: 25163058%]
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Ethereum is a public, open-source, peer-to-peer network of virtual machines
VI Ethereum là một mạng công khai, mã nguồn mở, ngang hàng của các máy ảo
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
network | mạng |
of | của |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Overview of vaccine administration source data
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Vaccinated Status by Group source data
VI Tình Trạng Tiêm Vắc-Xin theo dữ liệu nguồn Nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Select the image to go to an interactive version of the map. Vaccinations by zip code source data
VI Chọn hình ảnh để chuyển đến phiên bản tương tác của bản đồ. Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn mã bưu chính
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
interactive | tương tác |
version | phiên bản |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Vaccinations by doses administered source data
VI Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn liều đã tiêm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Vaccinations over time source data
VI Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
EN People with at least one dose of vaccine administered by race and ethnicity in California source data
VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo dữ liệu nguồn chủng tộc và sắc tộc tại California
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
at | tại |
california | california |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN We support a lot of different source formats, just try
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn khác nhau, hãy thử xem
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
try | thử |
we | chúng tôi |
different | khác nhau |
of | chúng |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN You keep the copyright and ownership of the source file and the converted file.
VI Bạn giữ bản quyền và quyền sở hữu của file nguồn và file được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
converted | chuyển đổi |
you | bạn |
EN We support so many source formats that there can be a lot of reasons why the conversion has failed. For example:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
many | nhiều |
EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
file | file |
encrypted | mã hóa |
rights | quyền |
of | của |
EN The converter does not recognize the source format at all.
VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN We support the conversion from over 50 source formats
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ hơn 50 định dạng nguồn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
conversion | chuyển đổi |
source | nguồn |
EN Create an ICO image from a variety of source formats with this online ICO converter
VI Tạo file ảnh ICO từ nhiều định dạng nguồn khác nhau bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến này
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
variety | nhiều |
online | trực tuyến |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
image | ảnh |
this | này |
from | đổi |
EN The Tagged Image File Format (TIFF) image converter can convert from over 120 source formats to TIFF.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TIFF (Tagged Image File Format) có thể chuyển đổi từ hơn 120 định dạng nguồn sang TIFF.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
source | nguồn |
file | file |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Most converter support optical character recognition (OCR) in case you have a scanned source file.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
inglês | vietnamita |
---|---|
ocr | ocr |
case | trường hợp |
file | file |
most | hầu hết |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
in | trong |
you | bạn |
a | học |
have | nhận |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Nimiq’s protocol and application code is open source
VI Mã giao thức và mã ứng dụng của Nimiq là nguồn mở
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
and | của |
source | nguồn |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN Theta is an open source protocol that powers a decentralized streaming network
VI Theta là một giao thức mã nguồn mở nhằm cung cấp năng lượng cho một mạng lưới truyền phát phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
protocol | giao thức |
decentralized | phi tập trung |
network | mạng |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
its | ở |
project | dự án |
global | toàn cầu |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
Mostrando 50 de 50 traduções