Traduzir "ultimate family foam" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ultimate family foam" de inglês para vietnamita

Traduções de ultimate family foam

"ultimate family foam" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

family các gia đình một

Tradução de inglês para vietnamita de ultimate family foam

inglês
vietnamita

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglês vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

inglês vietnamita
at tại
amanoi amanoi

EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.

VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.

inglês vietnamita
in trong

EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.

VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.

inglês vietnamita
aims mục đích
friendly thân thiện
payment thanh toán
customers khách hàng
offer cấp
user dùng
to tiền
with với

EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)

VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
your của bạn

EN Introduce about Truck Simulator : Ultimate

VI Giới thiệu Truck Simulator : Ultimate

EN MOD APK version of Truck Simulator : Ultimate

VI Phiên bản MOD APK của Truck Simulator : Ultimate

inglês vietnamita
apk apk
version phiên bản
of của

EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate

VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglês vietnamita
image hình ảnh
in trong
not không
perfect hoàn hảo
while như
but nhưng
also cũng

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglês vietnamita
your bạn
and của

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglês vietnamita
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglês vietnamita
and
among với

EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.

VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
week tuần
service giúp
plan kế hoạch
be
your bạn
days ngày

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

inglês vietnamita
at tại
amanoi amanoi

EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...

VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...

EN Adjust & DCMN - Connected TV: The Ultimate How-To Guide

VI Adjust & DCMN - Hướng dẫn toàn diện về truyền hình kết nối (CTV)

inglês vietnamita
connected kết nối
guide hướng dẫn

EN Your ultimate solution for paid and SEO monitoring

VI Giải pháp cuối cùng của bạn để giám sát SEO và trả phí

inglês vietnamita
solution giải pháp
seo seo
monitoring giám sát
paid trả
your của bạn
and của

EN CyberPanel VPS Hosting: The Ultimate Web Hosting Control Panel

VI CyberPanel VPS Hosting: Bảng Điều Khiển Web Hosting Độc Đáo

inglês vietnamita
web web

EN Get the ultimate guide by Shane Barker to make sure your online course is an absolute hit.

VI Tải hướng dẫn tối thượng của Shane Barker để giúp bạn tạo được một khóa học trực tuyến thực sự thu hút và ấn tượng.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
online trực tuyến
your bạn

EN Integrations to build an ultimate marketing toolkit

VI Các tính năng tích hợp để xây dựng bộ công cụ tiếp thị tối ưu

inglês vietnamita
build xây dựng

EN Your ultimate sales funnel software machine

VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn

inglês vietnamita
machine máy
your của bạn

EN Welcome to AtlanticRide.com - Your Ultimate Guide to Business, Travel, Career, Education and more!

VI Chào mừng bạn đến với AtlanticRide.com - Cẩm nang Cơ bản về Kinh doanh, Du lịch, Nghề nghiệp, Giáo dục và hơn thế nữa!

EN The Ultimate CSS Gradient Editor was created by Alex Sirota

VI Trình chỉnh sửa Gradient CSS cuối cùng được tạo ra bởi Alex Sirota

EN The 'Ultimate Web 2.0 Gradients' gradients presets were derived from work by deziner folio and SGlider12.

VI Các cài đặt gradient 'Ultimate Web 2.0 Gradients' được chuyển đổi từ công việc của deziner folio và SGlider12.

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services

VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
view xem
provide cung cấp
our chúng tôi
for cho
you bạn

EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health

VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
those những
and của

EN Family-Based Treatment (FBT) puts family members at the center of the treatment team and allows the teen to stay at home

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà

inglês vietnamita
family gia đình
center trung tâm
team nhóm
allows cho phép
and
home nhà

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN If your family is deciding whether hospice is needed, our family discussion guide can help

VI Nếu gia đình quý vị đang xem xét liệu có cần được chăm sóc cuối đời hay không, hướng dẫn thảo luận với gia đình của chúng tôi có thể hữu ích cho quý vị

inglês vietnamita
family gia đình
guide hướng dẫn
if nếu
our chúng tôi
is được
can cần

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglês vietnamita
family gia đình
campaign chiến dịch
find tìm
at tại
our chúng tôi
all của
the nhận

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

inglês vietnamita
family gia đình

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn

inglês vietnamita
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglês vietnamita
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN We are a family owned, non-listed company with a long term vision

VI Chúng tôi là một công ty chưa niêm yết, thuộc sở hữu gia đình và có tầm nhìn dài hạn

inglês vietnamita
we chúng tôi
family gia đình
owned sở hữu
company công ty
long dài
vision tầm nhìn

EN preventable maternal deathunmet need for family planninggender-based violence and harmful practices

VI những ca tử vong mẹ khi có thể ngăn ngừa đượcnhu cầu kế hoạch hóa gia đình chưa được đáp ứng bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

inglês vietnamita
family gia đình
violence bạo lực
practices thực hành
for khi

EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)

VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)

inglês vietnamita
up lên
family gia đình
maximum tối đa
year năm
days ngày

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

inglês vietnamita
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

inglês vietnamita
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN About personal information of family

VI Về thông tin cá nhân của gia đình

inglês vietnamita
personal cá nhân
information thông tin
family gia đình
of của

EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.

VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.

inglês vietnamita
family gia đình
information thông tin
group nhóm
used sử dụng
life sống
above trên

EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use

VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng

inglês vietnamita
family gia đình
respond trả lời
person người
purpose mục đích
use sử dụng
necessary cần

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

inglês vietnamita
canada canada

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
family gia đình
california california

Mostrando 50 de 50 traduções