Traduzir "ultimate gantt chart" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ultimate gantt chart" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ultimate gantt chart

inglês
vietnamita

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

inglês vietnamita
at tại
amanoi amanoi

EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.

VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.

inglês vietnamita
in trong

EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.

VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.

inglês vietnamita
aims mục đích
friendly thân thiện
payment thanh toán
customers khách hàng
offer cấp
user dùng
to tiền
with với

EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)

VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
your của bạn

EN Introduce about Truck Simulator : Ultimate

VI Giới thiệu Truck Simulator : Ultimate

EN MOD APK version of Truck Simulator : Ultimate

VI Phiên bản MOD APK của Truck Simulator : Ultimate

inglês vietnamita
apk apk
version phiên bản
of của

EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate

VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate

EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good

VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu

inglês vietnamita
image hình ảnh
in trong
not không
perfect hoàn hảo
while như
but nhưng
also cũng

EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.

VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.

inglês vietnamita
your bạn
and của

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglês vietnamita
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglês vietnamita
and
among với

EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.

VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.

inglês vietnamita
week tuần
service giúp
plan kế hoạch
be
your bạn
days ngày

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

inglês vietnamita
at tại
amanoi amanoi

EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...

VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...

EN Adjust & DCMN - Connected TV: The Ultimate How-To Guide

VI Adjust & DCMN - Hướng dẫn toàn diện về truyền hình kết nối (CTV)

inglês vietnamita
connected kết nối
guide hướng dẫn

EN Your ultimate solution for paid and SEO monitoring

VI Giải pháp cuối cùng của bạn để giám sát SEO và trả phí

inglês vietnamita
solution giải pháp
seo seo
monitoring giám sát
paid trả
your của bạn
and của

EN CyberPanel VPS Hosting: The Ultimate Web Hosting Control Panel

VI CyberPanel VPS Hosting: Bảng Điều Khiển Web Hosting Độc Đáo

inglês vietnamita
web web

EN Get the ultimate guide by Shane Barker to make sure your online course is an absolute hit.

VI Tải hướng dẫn tối thượng của Shane Barker để giúp bạn tạo được một khóa học trực tuyến thực sự thu hút và ấn tượng.

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
online trực tuyến
your bạn

EN Integrations to build an ultimate marketing toolkit

VI Các tính năng tích hợp để xây dựng bộ công cụ tiếp thị tối ưu

inglês vietnamita
build xây dựng

EN Your ultimate sales funnel software machine

VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn

inglês vietnamita
machine máy
your của bạn

EN Welcome to AtlanticRide.com - Your Ultimate Guide to Business, Travel, Career, Education and more!

VI Chào mừng bạn đến với AtlanticRide.com - Cẩm nang Cơ bản về Kinh doanh, Du lịch, Nghề nghiệp, Giáo dục và hơn thế nữa!

EN The Ultimate CSS Gradient Editor was created by Alex Sirota

VI Trình chỉnh sửa Gradient CSS cuối cùng được tạo ra bởi Alex Sirota

EN The 'Ultimate Web 2.0 Gradients' gradients presets were derived from work by deziner folio and SGlider12.

VI Các cài đặt gradient 'Ultimate Web 2.0 Gradients' được chuyển đổi từ công việc của deziner folio và SGlider12.

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

inglês vietnamita
california california
data dữ liệu
updated cập nhật

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

inglês vietnamita
health sức khỏe
across trên
have cho
which các
been của

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

inglês vietnamita
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN This chart uses data from people 12 and older collected over the last 120 days.

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 12 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua.

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The deaths chart has a 24-day lag.

VI Biểu đồ về ca tử vong có độ trễ 24 ngày.

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.

inglês vietnamita
california california

EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries

VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang

inglês vietnamita
includes bao gồm
reported báo cáo
state tiểu bang
this này

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang

inglês vietnamita
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất

inglês vietnamita
need nhu cầu
groups nhóm
and các

EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups

VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học

inglês vietnamita
including bao gồm
age tuổi
and thị
this này
for cho
groups các nhóm

EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.

VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.

inglês vietnamita
selecting chọn
and như
updates cập nhật
but nhưng
not không
or hoặc

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.

VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.

inglês vietnamita
events sự kiện
in trong
of của
you bạn
these này

EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India

VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView

EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India

VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView

EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India

VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView

EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India

VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView

EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India

VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView

Mostrando 50 de 50 traduções