EN The ultimate wellness experience at Amanoi
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)
VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
your | của bạn |
EN Introduce about Truck Simulator : Ultimate
VI Giới thiệu Truck Simulator : Ultimate
EN MOD APK version of Truck Simulator : Ultimate
VI Phiên bản MOD APK của Truck Simulator : Ultimate
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN At least it is true in Truck Simulator : Ultimate
VI Ít nhất đúng với trường hợp của Truck Simulator: Ultimate
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
inglês | vietnamita |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Operating 24 hours a day, 7 days a week to be at your service, to plan your ultimate Aman experience.
VI Chúng tôi làm việc 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần để sẵn sàng trợ giúp, lên kế hoạch cho trải nghiệm Aman cuối cùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
service | giúp |
plan | kế hoạch |
be | là |
your | bạn |
days | ngày |
EN The ultimate wellness experience at Amanoi
VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Scaling your app to 1 million users: The ultimate guide. Part 1 — App store optimization and user ac...
VI Hướng dẫn chinh phục mốc 1 triệu người dùng. Phần 1 — App store optimization (ASO) và chiến lược tăn...
EN Adjust & DCMN - Connected TV: The Ultimate How-To Guide
VI Adjust & DCMN - Hướng dẫn toàn diện về truyền hình kết nối (CTV)
inglês | vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
guide | hướng dẫn |
EN Your ultimate solution for paid and SEO monitoring
VI Giải pháp cuối cùng của bạn để giám sát SEO và trả phí
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
seo | seo |
monitoring | giám sát |
paid | trả |
your | của bạn |
and | của |
EN CyberPanel VPS Hosting: The Ultimate Web Hosting Control Panel
VI CyberPanel VPS Hosting: Bảng Điều Khiển Web Hosting Độc Đáo
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
EN Get the ultimate guide by Shane Barker to make sure your online course is an absolute hit.
VI Tải hướng dẫn tối thượng của Shane Barker để giúp bạn tạo được một khóa học trực tuyến thực sự thu hút và ấn tượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
online | trực tuyến |
your | bạn |
EN Integrations to build an ultimate marketing toolkit
VI Các tính năng tích hợp để xây dựng bộ công cụ tiếp thị tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
EN Your ultimate sales funnel software machine
VI Cỗ máy tạo phễu khách hàng tiềm năng & tiếp thị tối thượng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
your | của bạn |
EN Welcome to AtlanticRide.com - Your Ultimate Guide to Business, Travel, Career, Education and more!
VI Chào mừng bạn đến với AtlanticRide.com - Cẩm nang Cơ bản về Kinh doanh, Du lịch, Nghề nghiệp, Giáo dục và hơn thế nữa!
EN The Ultimate CSS Gradient Editor was created by Alex Sirota
VI Trình chỉnh sửa Gradient CSS cuối cùng được tạo ra bởi Alex Sirota
EN The 'Ultimate Web 2.0 Gradients' gradients presets were derived from work by deziner folio and SGlider12.
VI Các cài đặt gradient 'Ultimate Web 2.0 Gradients' được chuyển đổi từ công việc của deziner folio và SGlider12.
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN This chart uses data from people 12 and older collected over the last 120 days.
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 12 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The deaths chart has a 24-day lag.
VI Biểu đồ về ca tử vong có độ trễ 24 ngày.
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN This chart includes vaccine doses administered and reported to state immunization registries
VI Biểu đồ này bao gồm các liều vắc-xin đã tiêm và được báo cáo cho cơ quan đăng ký tiêm chủng của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
this | này |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
and | các |
EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups
VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
age | tuổi |
and | thị |
this | này |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN Selecting a race and ethnicity updates the line chart, but not the table or bar charts.
VI Việc chọn một chủng tộc và dân tộc sẽ cập nhật biểu đồ đường nhưng không cập nhật biểu đồ dạng bảng hoặc cột.
inglês | vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
and | như |
updates | cập nhật |
but | nhưng |
not | không |
or | hoặc |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN You can see a reflection of these events in the chart for Australian dollar index movements.
VI Bạn có thể thấy những sự kiện này được phản ánh trong biểu đồ về biến động của chỉ số đô la Úc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
these | này |
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
EN SHYG Stock Fund Price and Chart — AMEX:SHYG — TradingView — India
VI SHYG Biểu đồ và giá quỹ cổ phiếu — AMEX:SHYG — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções