Traduzir "create awareness among" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "create awareness among" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de create awareness among

inglês
vietnamita

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglêsvietnamita
and
amongvới

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglêsvietnamita
and
amongvới

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
is
yourcủa bạn
helpgiúp
keychìa
createtạo
andnhư
tocũng
thenhận
withvới

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
andbạn
createtạo

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

inglêsvietnamita
operatevận hành
accountstài khoản
newmới
purposemục đích
orhoặc
createtạo
thenày
forcho

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglêsvietnamita
introng
sharephần
morehơn
guidehướng dẫn
uschúng ta

EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.

VI Thuyết phục bạn gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.

inglêsvietnamita
familygia đình
campaignchiến dịch
findtìm
attại
ourchúng tôi
allcủa
thenhận

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglêsvietnamita
employeenhân viên
increasedtăng
yearnăm
stylephong cách
hoursgiờ
worklàm việc
byđầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
understandinghiểu
preventngăn chặn
companycông ty
wechúng tôi
variouskhác nhau
introng
andcác
throughthông qua
thenhận

EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence

VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình trong nước

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
relatedliên quan đến
familygia đình
violencebạo lực
andcác
aboutcao

EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness

VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn

inglêsvietnamita
orhoặc
needsnhu cầu
increasetăng
brandthương hiệu
yourbạn
customerkhách
andcủa

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeenhân viên
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
whiletrong khi

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

inglêsvietnamita
employeenhân viên
increasedtăng
yearnăm
stylephong cách
hoursgiờ
worklàm việc
byđầu
has

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values

VI Nhận biết về Bản thân Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông

inglêsvietnamita
programchương trình

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
mediamạng
analyticsphân tích
platformnền tảng
yourbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
mediamạng
analyticsphân tích
platformnền tảng
yourbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN Find out how to increase your brand awareness with the Share of Voice report

VI Tìm hiểu cách tăng nhận thức về thương hiệu của bạn với báo cáo Tương quan truyền thông

inglêsvietnamita
increasetăng
brandthương hiệu
reportbáo cáo
findtìm
find outhiểu
yourcủa bạn
thenhận
withvới

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

inglêsvietnamita
introng
understandinghiểu
preventngăn chặn
wechúng tôi
programschương trình
andcác
throughqua

EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.

VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.

inglêsvietnamita
aiai
brandthương hiệu
effortsnỗ lực
virtualảo
andcủa

EN Increase your brand awareness with our social media posting and analytics platform

VI Nâng cao nhận thức về thương hiệu của bạn với nền tảng phân tích đăng bài trên mạng xã hội của chúng tôi

inglêsvietnamita
brandthương hiệu
mediamạng
analyticsphân tích
platformnền tảng
yourbạn
ourchúng tôi
andcủa

EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service

VI Giai đoạn Nhận thức lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ

inglêsvietnamita
productsản phẩm
customerkhách hàng
orhoặc
thenhận

EN They allow businesses to increase brand awareness, drive traffic to their websites, generate leads, and boost sales

VI Quảng cáo cho phép doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, hướng lưu lượng truy cập đến trang web, tạo khách hàng tiềm năng tăng doanh số bán hàng

inglêsvietnamita
allowcho phép
businessesdoanh nghiệp
brandthương hiệu
generatetạo
leadskhách hàng tiềm năng
increasetăng
websitestrang web
salesbán hàng

EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.

VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.

inglêsvietnamita
increasetăng
usingsử dụng
andthị

EN Brand Awareness ????????‍♀️

VI Nhận Thức Về Thương Hiệu ????????‍♀️

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
connectionkết nối
brandthương hiệu
yourbạn
and
evenhơn

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglêsvietnamita
alsocũng
amongvới
chainchuỗi
networksmạng
protocolgiao thức
groupsnhóm

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
choosechọn
settingscài đặt
highcao
qualitychất lượng
newmới
yourcủa bạn
converterchuyển đổi
withvới
thisnày

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglêsvietnamita
buildxây dựng
usesử dụng
templatesmẫu
choosechọn
fastnhanh
yourbạn
andcủa

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglêsvietnamita
hasnên
popularphổ biến
usessử dụng
alongvới

EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.

VI Còn do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.

inglêsvietnamita
usedùng
tvtv
otherkhác
shouldnên
youbạn

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam Malaysia vào tháng 03/2021.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
marchtháng
researchnghiên cứu
singaporesingapore
groupđoàn
ontrên
invào

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

inglêsvietnamita
canadiancanada
systemhệ thống
thetrường
educationgiáo dục
worldthế giới
isđược
and
withvới

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
choosechọn
settingscài đặt
highcao
qualitychất lượng
newmới
yourcủa bạn
converterchuyển đổi
withvới
thisnày

EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.

VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.

inglêsvietnamita
highestcao

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglêsvietnamita
buildxây dựng
usesử dụng
templatesmẫu
choosechọn
fastnhanh
yourbạn
andcủa

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
connectionkết nối
largelớn
datadữ liệu
otherkhác
systemshệ thống
allcác
amongvới

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglêsvietnamita
peoplengười
agetuổi
introng
ofthường
thenhững
isđược

EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players

VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu

inglêsvietnamita
marketthị trường
beforetrước
newmới
tophàng đầu
andcủa
yourbạn

EN These health conditions are more common among disadvantaged populations

VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số hoàn cảnh khó khăn

inglêsvietnamita
morehơn
thesenày

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
newmới
projectsdự án
andcác

EN Besides, the user interface is among the best

VI Không những thế, giao diện người dùng một trong những thứ tốt nhất

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
besttốt
userdùng

EN GetResponse Autoresponders are the simplest among all the tools I’ve used. I also get better, faster, and truly available customer support.

VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
usedsử dụng
alsocũng
getnhận
betterhơn
fasternhanh
customerkhách
allcác
andcủa

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu cách viết email marketing cho các dịp lễ ngày SALE lớn.

inglêsvietnamita
onngày
mostlớn
andcác

EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.

VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
baseddựa trên
sitestrang
hotelkhách sạn
pricegiá
ontrên
thenhững

Mostrando 50 de 50 traduções