Traduzir "type of efforts" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "type of efforts" de inglês para vietnamita

Traduções de type of efforts

"type of efforts" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

type bạn chúng tôi các có thể hoặc liệu loại một tất cả với đó được
efforts một nỗ lực

Tradução de inglês para vietnamita de type of efforts

inglês
vietnamita

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglês vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.

VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour lịch trình tour.

inglês vietnamita
if nếu
comparison so sánh
on trên
or hoặc
type loại
and bạn
website trang

EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case

VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng

inglês vietnamita
or hoặc
not không
in trong

EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port

VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C

inglês vietnamita
join tham gia
video video
into vào
type loại
or hoặc
any

EN Featuring both USB Type A and Type C connectors, Swytch works with Chromebooks and Windows® and Mac laptops with USB 3.0.

VI Sử dụng cả kết nối USB Loại A Loại C, Swytch hoạt động với các máy tính xách tay Chromebook, Windows® Mac USB 3.0.

inglês vietnamita
type loại
and các

EN USB 3.0 Type A to laptops with Type A ports

VI USB 3.0 Loại A tới máy tính xách tay cổng Loại A

inglês vietnamita
type loại

EN USB 3.0 Type C to laptops with Type C ports

VI USB 3.0 Loại C tới máy tính xách tay cổng loại C

inglês vietnamita
type loại

EN We help you understand and manage your type 1 or type 2 diabetes

VI Chúng tôi giúp bạn hiểu quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn

inglês vietnamita
help giúp
understand hiểu
type loại
or hoặc
we chúng tôi
your của bạn
and của
you bạn

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglês vietnamita
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglês vietnamita
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglês vietnamita
efforts nỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

inglês vietnamita
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

inglês vietnamita
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
efforts nỗ lực
your của bạn
right phải
for cho

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu cộng đồng.

inglês vietnamita
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
across của
our chúng tôi
are được

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglês vietnamita
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng nhà cung cấp DoD của chúng tôi thể sử dụng cấp phép của FedRAMP DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận xác nhận của mình

inglês vietnamita
dod dod
use sử dụng
certification chứng nhận
efforts nỗ lực
customers khách hàng
our chúng tôi

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi nhu cầu dự kiến

inglês vietnamita
scope phạm vi
based dựa trên
use sử dụng
case trường hợp
feedback phản hồi
demand nhu cầu
the trường
and
we chúng tôi
in trong
on trên
of dịch

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards

VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC

inglês vietnamita
we chúng tôi
store cửa hàng
efforts nỗ lực
at tại
accordance theo
of của
each mỗi
them chúng
standards chuẩn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

inglês vietnamita
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data

VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số bảo vệ các trang web khả năng hiển thị cao dữ liệu nhạy cảm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
and thị
high cao
websites trang web

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts

VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn

inglês vietnamita
monitoring giám sát
important quan trọng
plan kế hoạch

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglês vietnamita
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned

VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)

inglês vietnamita
marketing marketing
owned sở hữu
a trả

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

inglês vietnamita
different nhiều
resources nguồn
marketing marketing
of của
clients khách

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

inglês vietnamita
updated cập nhật
optimization tối ưu hóa
efforts nỗ lực
help giúp
keyword từ khóa
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
data dữ liệu
time thời gian
paid trả
your của bạn
in trong
you bạn
and như

Mostrando 50 de 50 traduções