EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
"key management efforts" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
key | chìa khóa một |
management | cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển |
efforts | một nỗ lực |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions
VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
top | cao |
regularly | thường |
EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
program | chương trình |
monitoring | giám sát |
annual | năm |
EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)
VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản lý thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
encrypt | mã hóa |
databases | cơ sở dữ liệu |
aws | aws |
key | khóa |
to | cho |
you | bạn |
through | thông qua |
EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
on | vào |
key | chính |
we | chúng tôi |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
analyze | phân tích |
campaign | chiến dịch |
reach | phạm vi |
web | web |
and | các |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change
VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
credit | tín dụng |
part | phần |
of | của |
efforts | nỗ lực |
change | biến đổi |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
the | điều |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate
VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
accurate | chính xác |
that | liệu |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?
VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
efforts | nỗ lực |
your | của bạn |
right | phải |
for | cho |
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia
VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
across | của |
our | chúng tôi |
are | được |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
use | sử dụng |
certification | chứng nhận |
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
based | dựa trên |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
feedback | phản hồi |
demand | nhu cầu |
the | trường |
and | và |
we | chúng tôi |
in | trong |
on | trên |
of | dịch |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Efforts at the time of delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
time | điểm |
EN Efforts at the time of product delivery
VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
at | tại |
product | sản phẩm |
time | điểm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards
VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
efforts | nỗ lực |
at | tại |
accordance | theo |
of | của |
each | mỗi |
them | chúng |
standards | chuẩn |
EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.
VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
efforts | nỗ lực |
EN by our workplace and change efforts
VI đổi nơi làm việc của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
workplace | nơi làm việc |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data
VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | thị |
high | cao |
websites | trang web |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts
VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí là điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
important | quan trọng |
plan | kế hoạch |
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
Mostrando 50 de 50 traduções