Traduzir "key management efforts" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "key management efforts" de inglês para vietnamita

Traduções de key management efforts

"key management efforts" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

key chìa khóa một
management cung cấp các công ty của dịch vụ giám sát hệ thống hỗ trợ kiểm soát nhóm qua quản lý theo trang trên vị trí với điều khiển
efforts một nỗ lực

Tradução de inglês para vietnamita de key management efforts

inglês
vietnamita

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglês vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.

VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.

inglês vietnamita
or hoặc
challenges thử thách
key chìa
the nhận
get các

EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.

VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.

inglês vietnamita
key chìa
purchased mua
with bằng
through qua
you bạn

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN The key to the ongoing three-year certification under this standard is the effective management of a rigorous security program and annual monitoring by an MTCS Certifying Body (CB)

VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS

inglês vietnamita
certification chứng nhận
under theo
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
program chương trình
monitoring giám sát
annual năm

EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)

VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)

inglês vietnamita
amazon amazon
allows cho phép
encrypt mã hóa
databases cơ sở dữ liệu
aws aws
key khóa
to cho
you bạn
through thông qua

EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.

VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.

inglês vietnamita
four bốn
on vào
key chính
we chúng tôi
monitoring giám sát
and

EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.

VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.

inglês vietnamita
integrate tích hợp
analyze phân tích
campaign chiến dịch
reach phạm vi
web web
and các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglês vietnamita
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglês vietnamita
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglês vietnamita
efforts nỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

inglês vietnamita
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin và tài liệu trên trang Web này là hiện hành và chính xác

inglês vietnamita
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

inglês vietnamita
perfect hoàn hảo
efforts nỗ lực
your của bạn
right phải
for cho

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.

inglês vietnamita
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
across của
our chúng tôi
are được

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglês vietnamita
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình

inglês vietnamita
dod dod
use sử dụng
certification chứng nhận
efforts nỗ lực
customers khách hàng
our chúng tôi

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến

inglês vietnamita
scope phạm vi
based dựa trên
use sử dụng
case trường hợp
feedback phản hồi
demand nhu cầu
the trường
and
we chúng tôi
in trong
on trên
of dịch

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards

VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với tư cách là cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC

inglês vietnamita
we chúng tôi
store cửa hàng
efforts nỗ lực
at tại
accordance theo
of của
each mỗi
them chúng
standards chuẩn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

inglês vietnamita
we chúng tôi
efforts nỗ lực

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglês vietnamita
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data

VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
and thị
high cao
websites trang web

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglês vietnamita
of của
shared với

EN Monitoring air pollutants is important to understand how we can plan the mitigation efforts

VI Việc giám sát các chất ô nhiễm không khí là điều quan trọng để lên kế hoạch giảm thiểu tác hại một cách hiệu quả hơn

inglês vietnamita
monitoring giám sát
important quan trọng
plan kế hoạch

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglês vietnamita
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

Mostrando 50 de 50 traduções