Traduzir "digital transformation efforts" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "digital transformation efforts" de inglês para vietnamita

Traduções de digital transformation efforts

"digital transformation efforts" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

digital các công nghệ của dịch một số trong trực tuyến điện tử đổi
transformation đổi
efforts một nỗ lực

Tradução de inglês para vietnamita de digital transformation efforts

inglês
vietnamita

EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data

VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao dữ liệu nhạy cảm

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
sensitivenhạy cảm
datadữ liệu
andthị
highcao
websitestrang web

EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.

VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.

EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation

VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số

inglêsvietnamita
junetháng
businessdoanh nghiệp
platformnền tảng

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
friendlythân thiện
effortsnỗ lực
partphần
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
wechúng tôi

EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives

VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số

inglêsvietnamita
hasphải
globethế giới
strategieschiến lược
businessesdoanh nghiệp
acrosstrên
andcủa

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

inglêsvietnamita
ciscocisco
thisnày
introng
customerskhách hàng
withvới
ontrên
youchúng
theycủa
fromđổi

EN In 2017, the Digital Transformation Agency (DTA) worked with other government bodies and industry to develop the Secure Cloud Strategy

VI Năm 2017, Cơ quan chuyển đổi kỹ thuật số (DTA) đã làm việc với các cơ quan công quyền ngành khác để phát triển Chiến lược bảo mật đám mây

inglêsvietnamita
otherkhác
developphát triển
cloudmây
strategychiến lược
securebảo mật
agencycơ quan
andcác
withvới

EN We have been closely working with AWS to accelerate our digital transformation while complying with the government’s financial services regulations

VI Chúng tôi đã cộng tác chặt chẽ với AWS để đẩy nhanh tiến độ chuyển đổi số hóa của mình, đồng thời tuân thủ các quy định về dịch vụ tài chính của chính phủ

inglêsvietnamita
financialtài chính
regulationsquy định
awsaws
wechúng tôi
whilecác
beencủa

EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.

VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.

inglêsvietnamita
needcần
introng
thechúng
morenhiều
andcác

EN 10 August - Siemens Digitalization Day: Powering Vietnam’s Digital Transformation

VI 10 tháng 8 - Ngày hội Số hóa Siemens: Hỗ trợ chuyển đổi số tại Việt Nam

inglêsvietnamita
augusttháng
dayngày

EN Articles and features about how Siemens is supporting Vietnam in leading the way to digital transformation.

VI Cùng cập nhật các bài viết tin tức về các hoạt động của Siemens nhằm hỗ trợ Việt Nam trên hành trình chuyển đổi số.

inglêsvietnamita
articlescác
andcủa

EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach

VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh

inglêsvietnamita
comesvới
nokhông

EN Weight Management & Transformation

VI Kiểm soát cân nặng & Thay đổi vóc dáng

inglêsvietnamita
managementkiểm soát

EN Open ZEPETO, load the selfie image available on the device or take a selfie right on ZEPETO, and start the ?transformation? process

VI Mở ZEPETO ra, load hình selfie có sẵn trên máy hoặc chụp ảnh selfie ngay trên ZEPETO, bắt đầu quá trình “biến hình”

inglêsvietnamita
availablecó sẵn
ontrên
orhoặc
startbắt đầu
processquá trình

EN The transformation of facial contours from selfies to 3D images is good too

VI Quá trình chuyển các đường nét trên gương mặt từ ảnh selfie sang hình 3D cũng tốt, nhìn cũng ra mình lắm

inglêsvietnamita
goodtốt
imagesảnh
tocũng
thecác

EN Featured Apps: Data Transformation and Media Processing

VI Ứng dụng nổi bật: Chuyển đổi dữ liệu xử lý phương tiện

inglêsvietnamita
datadữ liệu
andđổi

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
vmwarevmware
awsaws
withbằng
cloudmây
yourcủa

EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services

VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm dịch vụ

inglêsvietnamita
lifesống
softwarephần mềm
providingcung cấp
throughqua
andcác

EN Embrace change, take action: Work transformation in the new economy

VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới

inglêsvietnamita
changethay đổi
introng
newmới
worklàm
take

EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record

VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này

inglêsvietnamita
copybản sao
thisnày

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglêsvietnamita
seexem
forcho
and

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
preventngăn chặn
blockedbị chặn
ourchúng tôi
andcủa

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
statewidetoàn tiểu bang
beđược
tophần
theđiều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California là một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

inglêsvietnamita
californiacalifornia
climatekhí hậu
credittín dụng
partphần
ofcủa
effortsnỗ lực
changebiến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày ở đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

inglêsvietnamita
datadữ liệu
updatedcập nhật
statewidetoàn tiểu bang
beđược
theđiều

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
timethời gian
thisnày
ourchúng tôi
differentkhác nhau
tophần

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này là hiện hành chính xác

inglêsvietnamita
kk
informationthông tin
accuratechính xác
thatliệu
sitetrang web
ontrên
andcác
thisnày

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn

inglêsvietnamita
ofcủa
sharedvới

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
customerskhách hàng
introng

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

inglêsvietnamita
perfecthoàn hảo
effortsnỗ lực
yourcủa bạn
rightphải
forcho

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
attại
timeđiểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
attại
productsản phẩm
timeđiểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
targetmục tiêu
delivercung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
wechúng tôi
tocho

EN by our workplace and change efforts

VI đổi nơi làm việc của chúng tôi

inglêsvietnamita
ourchúng tôi
andcủa
workplacenơi làm việc

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu cộng đồng.

inglêsvietnamita
milliontriệu
effortsnỗ lực
andcác
helpgiúp
alsocũng
overhơn

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
acrosscủa
ourchúng tôi
aređược

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
implementtriển khai
projectsdự án
ofcủa
effortsnỗ lực
climatekhí hậu
changebiến đổi
wellcho
fasternhanh
ourchúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
preventngăn chặn
blockedbị chặn
ourchúng tôi
andcủa

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglêsvietnamita
seexem
forcho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglêsvietnamita
doddod
securitybảo mật
configurationcấu hình
riskrủi ro
ofcủa
manualhướng dẫn
reducegiảm

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận xác nhận của mình

inglêsvietnamita
doddod
usesử dụng
certificationchứng nhận
effortsnỗ lực
customerskhách hàng
ourchúng tôi

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi nhu cầu dự kiến

inglêsvietnamita
scopephạm vi
baseddựa trên
usesử dụng
casetrường hợp
feedbackphản hồi
demandnhu cầu
thetrường
and
wechúng tôi
introng
ontrên
ofdịch

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Efforts at the time of delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao hàng

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
attại
timeđiểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
attại
productsản phẩm
timeđiểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
targetmục tiêu
delivercung cấp
productssản phẩm
customerskhách hàng
wechúng tôi
tocho

Mostrando 50 de 50 traduções