EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
"travala you accept" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN By using Travala you accept our use of cookies
VI Bằng việc sử dụng Travala bạn chấp nhận viện sử dụng cookie của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
of | của |
EN By using Travala you accept our use of cookies
VI Bằng việc sử dụng Travala bạn chấp nhận viện sử dụng cookie của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
of | của |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN INVITE people to join Travala.com. For every person you invite that completes a booking of
VI Sau khi người bạn của bạn đăng ký tài khoản và hoàn thành đặt phòng tại Travala.com có giá trị từ
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
you | bạn |
for | khi |
EN Invite rewards will be paid in the AVA token directly to you and your invitees Travala.com wallet.
VI Khoản thưởng của chương trình Giới thiệu Bạn bè sẽ được quy đổi thành tiền AVA và thanh toán trực tiếp vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
paid | thanh toán |
to | tiền |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN or more on Travala.com using your link, you will both receive
VI trở lên trên Travala.com đồng thời hoàn tất thời gian lưu trú tại khách sạn, cả bạn và người bạn của bạn sẽ nhận được thưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | người |
your | của bạn |
on | trên |
will | được |
you | bạn |
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Book Hotels, Flights, Tours & Activities with Crypto on Travala.com
VI Đặt phòng khách sạn giá rẻ toàn cầu trực tuyến | Travala.com
EN Anyone can participate, just create an account on Travala.com
VI Bất kỳ ai cũng có thể tham gia, bạn chỉ cần tạo tài khoản trên Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
can | cần |
create | tạo |
account | tài khoản |
on | trên |
an | thể |
EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
an | thể |
customer | khách hàng |
create | và |
in | vào |
the | của |
EN Have your say on the future of Travala.com by voting on key platform proposals
VI Hãy cùng lên tiếng về tương lai của Travala.com bằng cách bỏ phiếu cho các đề xuất cộng đồng trên nền tảng chính
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
on | trên |
future | tương lai |
of | của |
platform | nền tảng |
EN Any Travala.com customer with a registered account can participate in the Smart Program
VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã đăng ký tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Smart
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
program | chương trình |
customer | khách hàng |
in | vào |
the | của |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN The Best Price Guarantee request must include all of the required supporting information specified on the Travala.com website and be emailed to us.
VI Yêu cầu Đảm bảo giá tốt nhất phải bao gồm tất cả các thông tin hỗ trợ cần thiết, được quy định trên trang web Travala.com và được gửi qua email cho chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
information | thông tin |
price | giá |
request | yêu cầu |
all | tất cả các |
be | được |
must | phải |
on | trên |
and | các |
EN The Gift of Travel with Travala.com
VI Cùng món quà du lịch từ Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
gift | quà |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
VI Người nhận có thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
payment | thanh toán |
card | thẻ |
gift | quà |
on | trên |
the | này |
for | cho |
EN Travala.com is not responsible for lost gift cards or for unauthorized use
VI Travala.com không chịu trách nhiệm về việc thẻ quà tặng bị mất hoặc bị sử dụng trái phép
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
use | sử dụng |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
not | không |
EN Pay with Credit card & Cryptocurrency | Travala.com
VI Phương thức thanh toán cho đặt phòng khách sạn | Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
with | cho |
EN General Terms and Conditions | Travala.com
VI Điều khoản và Điều kiện chung | Travala.com
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
EN You can accept these cookies by clicking on "Allow All" or you can choose which ones you want to install by clicking on "Manage Cookies".
VI Bạn có thể chấp nhận các cookie này bằng cách nhấp vào "Cho phép tất cả" hoặc bạn có thể chọn cái nào bạn muốn cài đặt bằng cách nhấp vào "Quản lý Cookie".
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN If you do not accept all of these Terms, then you may not use Our Website
VI Nếu bạn không chấp nhận tất cả các Điều khoản này thì bạn không thể sử dụng trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
then | thì |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
of | này |
EN We accept Missouri Medicaid. If you have questions or would like to apply for Medicaid, we can help you complete your MO HealthNet application.
VI Chúng tôi chấp nhận Missouri Medicaid. Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn đăng ký Medicaid, chúng tôi có thể giúp bạn hoàn thành đơn đăng ký MO HealthNet của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
complete | hoàn thành |
we | chúng tôi |
if | nếu |
or | hoặc |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN What types of cases do you accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
cases | trường hợp |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN What types of cases do you NOT accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn không chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
types | loại |
not | không |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN Twitter does not accept common file formats like MKV, AVI, TIFF or BMP for upload, but with our converter you can convert them to a format that is accepted
VI Twitter không chấp nhận các định dạng file phổ biến như MKV, AVI, TIFF hoặc BMP để tải lên, nhưng với trình chuyển đổi của chúng tôi, bạn có thể chuyển đổi chúng sang định dạng được chấp nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
tiff | tiff |
upload | tải lên |
but | nhưng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
like | như |
accepted | chấp nhận |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN After logging in, you agree to accept Terms of Services and Privacy Policies.
VI Sau khi đăng nhập, bạn đồng ý để chấp nhận Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
after | khi |
EN We help you identify unwanted behaviors and practice ways to accept your life and self.
VI Chúng tôi giúp bạn xác định các hành vi không mong muốn và thực hành các cách để chấp nhận cuộc sống và bản thân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
ways | cách |
life | sống |
we | chúng tôi |
accept | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
EN Browsers such as Chrome, Internet Explorer, Firefox and Safari give you the ability to accept, reject or delete cookies
VI Các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer, Firefox và Safari cung cấp cho bạn tính năng chấp nhận, từ chối hoặc xóa cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
or | hoặc |
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
the | nhận |
and | như |
Mostrando 50 de 50 traduções