EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
"accept payment via" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on Monday to see the payment status of the third stimulus payment.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Chi Trả Của Tôi trên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
payment | trả |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
to | của |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN We accept most payment methods and offer a sliding fee program to qualifying patients.
VI Chúng tôi chấp nhận hầu hết các phương thức thanh toán và cung cấp chương trình giảm phí cho những bệnh nhân đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
program | chương trình |
fee | phí |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
accept | chấp nhận |
offer | cấp |
and | các |
a | chúng |
EN e-file and pay by authorizing an electronic funds withdrawal and get an acknowledgement as soon as we accept your payment;
VI e-file và trả tiền bằng cách cho phép trích ngân điện tử và được thông báo ngay sau khi chúng tôi nhận tiền trả
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
year | năm |
interest | lãi |
you | bạn |
each | mỗi |
receive | nhận |
and | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on to see if the their payment has been scheduled.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh Toán Của Tôi trên IRS.gov để xem liệu khoản thanh toán của họ đã được lên lịch hay chưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
EN The IRS projects VA beneficiary payment information would be available in the Get My Payment tool this weekend, April 10-11.
VI IRS dự đoán thông tin thanh toán của người thụ hưởng phúc lợi cựu chiến binh sẽ có sẵn trong công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi vào cuối tuần này, ngày 10-11 tháng 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
information | thông tin |
would | và |
available | có sẵn |
april | tháng |
my | của tôi |
in | trong |
this | này |
be | người |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.
VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi có một số tùy chọn thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
getting | nhận |
we | chúng tôi |
you | bạn |
options | chọn |
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
system | hệ thống |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
including | bao gồm |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
secure | bảo mật |
options | tùy chọn |
EN Consider financial aspects in your reports: taxes, payment methods and currencies utilized by customers during payment procedures.
VI Hãy xem xét khía cạnh tài chính trong báo cáo của bạn: thuế, phương thức thanh toán và đơn vị tiền tệ mà khách hàng sử dụng khi làm thủ tục thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
and | của |
EN Depending on which advance payment is missing – the first, second or third payment – you will file either a 2020 or 2021 tax return to claim a Recovery Rebate Credit.
VI Tùy thuộc vào khoản trả trước nào bị thiếu – khoản thanh toán đầu tiên, thứ hai hoặc thứ ba – quý vị sẽ nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc năm 2021 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi.
EN If you received the full amount of the third Economic Impact Payment, you don't need to include any information about your payment when you file your 2021 tax return.
VI Nếu quý vị đã nhận toàn bộ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba, quý vị không cần phải nêu bất kỳ thông tin nào về khoản thanh toán của mình khi nộp tờ khai thuế năm 2021.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
Mostrando 50 de 50 traduções