EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Set recurring payments on the date you need.
VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
payments | thanh toán |
EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions
VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
programs | chương trình |
EN The recurring program suits affiliates who want to build longterm passive monthly income
VI Chương trình định kỳ phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn tạo thu nhập hàng tháng ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
income | thu nhập |
to | với |
monthly | hàng tháng |
build | tạo |
EN We pay a 33% recurring commission or $100 one-time commission, depending on the program.
VI Chúng tôi trả hoa hồng định kỳ 33% hoặc hoa hồng một lần $100, tùy theo chương trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
depending | theo |
program | chương trình |
EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.
VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
month | tháng |
pay | trả |
we | chúng tôi |
from | ngày |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
highest | cao |
right | đúng |
programs | chương trình |
then | thì |
are | đang |
with | với |
and | các |
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Online businesses that accept transactions and deal with visitors’ credentials must comply with PCI Security Standards, which require SSL protection
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transactions | giao dịch |
visitors | khách |
must | phải |
pci | pci |
security | bảo mật |
businesses | doanh nghiệp |
accept | chấp nhận |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN Taxpayers must also report virtual currency transactions to the IRS on their tax returns; these transactions are taxable by law just like any other property transaction
VI Người đóng thuế cũng phải báo cáo các giao dịch tiền ảo cho IRS trên tờ khai thuế của họ; các giao dịch này phải chịu thuế theo luật giống như bất kỳ giao dịch tài sản nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
report | báo cáo |
other | khác |
tax | thuế |
law | luật |
like | như |
the | này |
by | theo |
on | trên |
also | cũng |
transactions | giao dịch |
to | tiền |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN Providers may accept written consent from a parent or legal guardian of an unaccompanied minor
VI Các nhà cung cấp có thể chấp nhận văn bản chấp thuận từ cha mẹ hoặc người giám hộ theo pháp luật của trẻ vị thành niên không có người lớn đi cùng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
providers | nhà cung cấp |
accept | nhận |
EN By using Travala you accept our use of cookies
VI Bằng việc sử dụng Travala bạn chấp nhận viện sử dụng cookie của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
use | sử dụng |
you | bạn |
of | của |
EN If you do not accept, please do not continue to use our services, unless you decide to rethink.
VI Nếu bạn không chấp nhận, xin vui lòng đừng tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi nữa, trừ khi bạn quyết định suy nghĩ lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
continue | tiếp tục |
use | sử dụng |
decide | quyết định |
if | nếu |
not | không |
accept | chấp nhận |
our | chúng tôi |
you | bạn |
to | của |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN We accept on-site repairs for large home appliances
VI Chúng tôi chấp nhận sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
for | cho |
home | chúng |
EN We accept pickup of small home appliance repair products
VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
home | nhà |
products | sản phẩm |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN For general office air conditioning We accept consultation regarding
VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
for | với |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
office | văn phòng |
EN Accept cookies here to enable the use of cookies on this site and to enable the menu options below.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
enable | cho phép |
use | sử dụng |
and | các |
EN As documented on the Site Settings page, users may optionally accept cookies and store preferences
VI Tuy nhiên, như bạn thấy ở Cài đặt trang, người dùng có thể chọn cho phép cookie
inglês | vietnamita |
---|---|
settings | cài đặt |
users | người dùng |
cookies | cookie |
the | cho |
site | trang |
and | như |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN This has caused fans of the series to not accept this new game, even they are considering it ?trash?.
VI Điều này đã khiến người hâm mộ series không đón nhận tựa game mới này thậm chí coi nó là “rác”.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
accept | nhận |
new | mới |
EN What types of cases do you accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
types | loại |
cases | trường hợp |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN What types of cases do you NOT accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn không chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
types | loại |
not | không |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN Understand the need and NOT profit financially or accept remuneration for services
VI Hiểu nhu cần và lợi nhuận không tài chính hoặc chấp nhận thù lao cho các dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
need | cần |
remuneration | thù lao |
or | hoặc |
accept | chấp nhận |
and | các |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Accept payments for your business from around the world
VI Chấp nhận thanh toán cho doanh nghiệp của bạn từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
business | doanh nghiệp |
world | thế giới |
your | của bạn |
accept | chấp nhận |
the | nhận |
for | cho |
EN Accept Payments locally and globally.
VI Chấp nhận Thanh toán địa phương và toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
globally | toàn cầu |
accept | chấp nhận |
EN Taking your business to scale requires it to accept payments from all over the globe
VI Để mở rộng quy mô kinh doanh, đòi hỏi doanh nghiệp cần phải chấp nhận thanh toán từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
over | trên |
globe | thế giới |
business | kinh doanh |
accept | nhận |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN By signing up, I accept T&C and Privacy Policy.
VI Với việc đăng ký, tôi chấp nhận T&C và Chính sách bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
accept | chấp nhận |
and | với |
i | tôi |
EN Please accept our cookies before we start a chat.
VI Xin vui lòng chấp nhận cookie của chúng tôi trước khi bắt đầu trò chuyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
cookies | cookie |
start | bắt đầu |
chat | trò chuyện |
accept | chấp nhận |
we | chúng tôi |
a | đầu |
before | trước |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções