EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
"teije has previously" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes
VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
projects | dự án |
these | này |
and | các |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN We work only with high quality partners with proven references from previously assigned projects.
VI Chúng tôi chỉ làm việc với các đối tác chất lượng cao với các tài liệu tham khảo đã được kiểm chứng từ các dự án được giao trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
only | là |
with | với |
previously | trước |
work | làm việc |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)
VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Use the EIN previously provided
VI Hãy dùng số EIN được cung cấp trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
previously | trước |
provided | cung cấp |
EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period
VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
tax | thuế |
is | được |
period | thời gian |
on | trên |
must | phải |
you | bạn |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções