EN Nonbusiness Bad Debts - All other bad debts are nonbusiness
EN Nonbusiness Bad Debts - All other bad debts are nonbusiness
VI Nợ Xấu Phát Sinh Ngoài Hoạt Động Kinh Doanh - Tất cả các nợ xấu khác được phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
all | tất cả các |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN Nonbusiness bad debts must be totally worthless to be deductible
VI Nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn vô giá trị để được khấu trừ
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
methods | phương pháp |
business | kinh doanh |
EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Eli Pariser argues powerfully that this will ultimately prove to be bad for us and bad for democracy.
VI Eli Pariser lập luận một cách mạnh mẽ rằng điều đó cuối cùng sẽ trở nên tai hại cho chúng ta và cho nền dân chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
EN Limited Liability Company or LLC A corporate structure whereby the members of the company cannot be held personally liable for the company's debts or liabilities.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
company | công ty |
or | hoặc |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
using | sử dụng |
by | của |
EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt
VI Nếu có ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì có thể quý vị có một khoản nợ xấu
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN You can't deduct a partially worthless nonbusiness bad debt.
VI Quý vị không thể khấu trừ nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh chỉ vô giá trị một phân.
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
inglês | vietnamita |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case
VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
new | mới |
research | nghiên cứu |
if | nếu |
but | nhưng |
you | bạn |
while | khi |
into | của |
Mostrando 26 de 26 traduções