EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.
VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
limits | giới hạn |
ability | khả năng |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
canada | canada |
EN It is the responsibility of each customer to determine whether transferring and storing data outside of Canada satisfies its security obligations.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
canada | canada |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
EN By storing datasets in-memory during a job, Spark has great performance for iterative queries common in machine learning workloads
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
great | tuyệt vời |
in | trong |
machine | máy |
learning | học |
workloads | khối lượng công việc |
job | công việc |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Cookie tracking works by storing a small text file on a user's web browser
VI Theo dõi cookie hoạt động bằng việc lưu trữ một tệp phải text nhỏ trong trình duyệt cá nhân của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tệp |
users | người dùng |
browser | trình duyệt |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN Login to your online-convert account
VI Đăng nhập vào tài khoản chuyển đổi trực tuyến của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
your | của bạn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN See and stop abusive login attacks using stolen credentials.
VI Xem và ngăn chặn các cuộc tấn công đăng nhập lạm dụng bằng thông tin đăng nhập bị đánh cắp.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
attacks | tấn công |
and | các |
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN Login to see all comments and reviews
VI Bạn cần đăng nhập để xem tất cả bình luân
inglês | vietnamita |
---|---|
see | bạn |
to | xem |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN If you forgot your password on CK GO delivery service or want to change a new password, go to “Login”, select “Forgot Password”
VI Nếu bạn quên mật khẩu dịch vụ giao hàng CK GO hoặc muốn thay đổi mật khẩu mới, ở mục “Đăng Nhập”, chọn “Quên Mật Khẩu”
EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác
inglês | vietnamita |
---|---|
against | chống lại |
attacks | tấn công |
other | khác |
types | loại |
and | các |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Online login information (usernames and passwords)
VI Thông tin đăng nhập trực tuyến (tên người dùng và mật khẩu)
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
information | thông tin |
passwords | mật khẩu |
EN You may not share any login credentials or passwords regarding the foregoing with any other individual
VI Bạn không được chia sẻ bất kỳ thông tin đăng nhập hoặc mật khẩu nào liên quan đến thông tin nói trên với bất cứ cá nhân nào khác
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
EN When prompted, enter your email to receive a secure link to completed the login process.
VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
link | liên kết |
process | quá trình |
your | của bạn |
EN Login to track your favorite coin easily ????
VI Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích ????
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
favorite | yêu |
easily | dễ dàng |
track | theo dõi |
to | tiền |
EN After you complete your registration, you will receive login details and affiliate links via email.
VI Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được thông tin đăng nhập và link liên kết qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn tất |
details | thông tin |
links | liên kết |
via | qua |
will | được |
after | khi |
you | bạn |
EN After you sign up, you’ll get a welcome email with your login information and details about the program.
VI Sau khi đăng ký, bạn sẽ nhận được email chào mừng với thông tin đăng nhập và chi tiết về chương trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
information | thông tin |
with | với |
details | chi tiết |
after | khi |
you | bạn |
EN Your login session has expired and you have been logged out. Please log in again.
VI Phiên đăng nhập của bạn đã hết hạn và bạn đã bị đăng xuất. Hãy đăng nhập lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
session | phiên |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN Download free APK/XAPK files from Google Play Store without a login account.
VI Tải xuống các tệp APK/XAPK miễn phí từ cửa hàng Google Play mà không cần phải đăng nhập vào tài khoản.
Mostrando 33 de 33 traduções