EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
"fleet has previously" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Enterprise database fleet management NEW
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.
VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.
VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
guests | khách |
reliable | tin cậy |
in | trong |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN Guidance for running EC2 Spot instances and Spot Fleet.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
running | chạy |
EN In this learning path, you'll deploy a simple web application that enables users to request unicorn rides from the Wild Rydes fleet.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
deploy | triển khai |
web | web |
application | dùng |
enables | cho phép |
users | người dùng |
request | yêu cầu |
learning | học |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Optimize Compute Performance and Cost with Amazon EC2 Fleet
VI Tối ưu hiệu năng và chi phí điện toán với Amazon EC2 Fleet
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cost | phí |
with | với |
EN Enterprise database fleet management NEW
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,
VI Quý vị hẵn là đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
in | trong |
five | năm |
more | hơn |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19
VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 được xác định là không liên quan đến COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes
VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
projects | dự án |
these | này |
and | các |
EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.
VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà là một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ có trên máy Mac.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
on | trên |
comprehensive | toàn diện |
editing | chỉnh sửa |
previously | trước |
of | của |
your | bạn |
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN We work only with high quality partners with proven references from previously assigned projects.
VI Chúng tôi chỉ làm việc với các đối tác chất lượng cao với các tài liệu tham khảo đã được kiểm chứng từ các dự án được giao trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
only | là |
with | với |
previously | trước |
work | làm việc |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)
VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
EN Allow you to access your personal pages more quickly by storing the login details or information that you previously entered
VI Cho phép bạn truy cập trang cá nhân của bạn nhanh hơn bằng cách lưu trữ thông tin đăng nhập hoặc thông tin bạn đã nhập trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
access | truy cập |
personal | cá nhân |
pages | trang |
quickly | nhanh |
or | hoặc |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
that | bằng |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19.
VI Số ca tử vong âm theo báo cáo có nghĩa là những ca tử vong mà trước đó được cho là do COVID-19 nhưng được xác định là không liên quan đến COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
means | có nghĩa |
be | được |
not | không |
with | theo |
EN Use the EIN previously provided
VI Hãy dùng số EIN được cung cấp trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
previously | trước |
provided | cung cấp |
EN The deposit schedule you must use is based on the total tax liability you reported on forms previously during the specified lookback period
VI Lịch ký gửi bạn phải sử dụng dựa trên tổng số tiền thuế mà bạn đã khai báo trên các biểu mẫu trước đây trong khoảng thời gian xem lại được chỉ định
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
tax | thuế |
is | được |
period | thời gian |
on | trên |
must | phải |
you | bạn |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
EN Our Cookie Notice explains how to manage your preferences and how to disable previously accepted cookies.
VI Thông báo Cookie của chúng tôi giải thích cách quản lý tùy chọn của bạn và cách tắt cookie đã chấp nhận trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
cookies | cookie |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
accepted | chấp nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções