Traduzir "requirement has changed" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "requirement has changed" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de requirement has changed

inglês
vietnamita

EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.

VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
changed thay đổi
continue tiếp tục
form mẫu
previously trước
receive nhận
your bạn

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, tương lai chính môi trường làm việc kết hợp

inglês vietnamita
future tương lai
changed thay đổi
is
the trường
work làm việc
and của

EN The most impacted communities have changed as COVID-19 has evolved

VI Các cộng đồng chịu ảnh hưởng nhiều nhất đã thay đổi kể từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát

inglês vietnamita
changed thay đổi
most các

EN There are several ways to notify the IRS that your address has changed.

VI nhiều cách báo cho IRS biết địa chỉ của quý vị đã thay đổi.

inglês vietnamita
ways cách
changed thay đổi

EN Vaccination requirement for health care workers in correctional facilities and detention centers

VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn trại tạm giam

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
health sức khỏe
in trong
and các
for với

EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?

VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?

inglês vietnamita
does
configure cấu hình
aws aws
architecture kiến trúc
pci pci
requirement yêu cầu
tls tls
secure bảo mật
customer khách hàng
with với

EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory

VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn

inglês vietnamita
call gọi
feature tính năng
requirement yêu cầu
easily dễ dàng
save lưu
your bạn
and

EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)

VI Tiếp nối chiến lược này một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro cấp phép liên bang (FedRAMP)

inglês vietnamita
strategy chiến lược
federal liên bang
requirement yêu cầu
risk rủi ro
and
authorization cấp phép
program chương trình

EN The HIPAA requirement to protect PHI also extends to business associates.

VI Yêu cầu HIPAA để bảo vệ PHI cũng mở rộng cho các đối tác kinh doanh.

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
also cũng
business kinh doanh

EN Section 508 is a federal and state requirement so any and all of AWS government customers will have Section 508 compliance needs

VI Mục 508 một yêu cầu của liên bang tiểu bang, vậy, mọi khách hàng chính phủ của AWS đều nhu cầu cần tuân thủ Mục 508

inglês vietnamita
federal liên bang
state tiểu bang
requirement yêu cầu
aws aws
of của
needs nhu cầu
customers khách

EN For federal authorities, a C5 attestation is a basic requirement in the procurement process.

VI Đối với các cơ quan liên bang, chứng thực C5 một yêu cầu cơ bản trong quá trình cung ứng.

inglês vietnamita
federal liên bang
basic cơ bản
requirement yêu cầu
in trong
process quá trình

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglês vietnamita
contract hợp đồng
needed cần
aws aws
requirement yêu cầu
business kinh doanh
or hoặc
under theo
the không
with với

EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States

VI PHIPA không bắt buộc phải thỏa thuận giữa Khách hàng AWS giống cách HIPAA yêu cầu Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ

inglês vietnamita
no không
have phải
between giữa
aws aws
way cách
business kinh doanh
customer khách
requires yêu cầu

EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada

VI Nhìn chung, không yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu bên ngoài Ontario hoặc Canada

inglês vietnamita
no không
requirement yêu cầu
in trong
limits giới hạn
ability khả năng
or hoặc
organization tổ chức
data dữ liệu
canada canada

EN Taxpayer Identification Number Requirement

VI Yêu CầuSố Người Ðóng Thuế

inglês vietnamita
requirement yêu cầu

EN Our comprehensive portfolio of low-voltage power distribution and electrical installation technology covers every requirement – from switchgear to the socket.

VI Danh mục toàn diện của chúng tôi về phân phối điện áp thấp công nghệ lắp đặt điện đáp ứng mọi yêu cầu, từ thiết bị đóng cắt đến ổ cắm.

inglês vietnamita
power điện
low thấp

EN 27.10 Requirement to File Within One Year

VI 27.10 Yêu cầu đệ trình trong vòng một năm

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
within trong
year năm

EN Depositing the taxes alone does not report the taxes or relieve you of the requirement to file a return

VI Chỉ ký gửi tiền thuế không phải khai báo thuế hoặc giảm bớt yêu cầu khai thuế cho bạn

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
or hoặc
to tiền
you bạn
the không

EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
must phải
form mẫu
those những

EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962

inglês vietnamita
requirement yêu cầu
must phải
form mẫu
those những

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, chúng tôi được quyền làm điều này

inglês vietnamita
needs cần
we chúng tôi
be
changed thay đổi
this này
and

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglês vietnamita
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổikhông cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôikhông cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglês vietnamita
case trường hợp
the trường
without không
in trong
we chúng tôi
policy chính sách
change thay đổi
site trang web
be được
may cần

EN On our front door we changed the gaskets

VI cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa

inglês vietnamita
on trước
we chúng tôi

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglês vietnamita
changed thay đổi
all người
into vào
we chúng tôi

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglês vietnamita
version phiên bản
function hàm
architecture kiến trúc
cannot không
changed thay đổi
create tạo

EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.

VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm linh hoạt thể được thay đổi bất cứ lúc nào.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
flexible linh hoạt
anytime bất cứ lúc nào
changed thay đổi
made thực hiện
each mỗi
the nhận
is được
for cho

EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.

VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn thể thỏa thích xây dựng.

inglês vietnamita
above trên
days ngày
world thế giới
of của
changed thay đổi
build xây dựng
you bạn

EN DEODEO Corporation and MIDORI DENKA Co.,Ltd. merged and changed the company name to EDION WEST Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka đã hợp nhất đổi tên thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION WEST

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Changed the company name from EIDEN Co., Ltd. to EDION EAST Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand

VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc

inglês vietnamita
store cửa hàng
brand thương hiệu

EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.

VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.

inglês vietnamita
version phiên bản
function hàm
architecture kiến trúc
cannot không
changed thay đổi
create tạo

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

inglês vietnamita
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN Please note that the contents of this regulation may be changed without notice.Also, please read the terms and conditions of each content carefully before using them.

VI Xin lưu ý rằng nội dung của quy định này thể được thay đổikhông cần thông báo trước.Ngoài ra, vui lòng đọc kỹ các điều khoản điều kiện của từng nội dung trước khi sử dụng chúng.

inglês vietnamita
regulation quy định
without không
before trước
of của
changed thay đổi
using sử dụng
may có thể được
each ra

EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.

VI Chúng tôi thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôikhông cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.

inglês vietnamita
case trường hợp
the trường
without không
in trong
we chúng tôi
policy chính sách
change thay đổi
site trang web
be được
may cần

EN The groups most impacted by COVID-19 have changed as:

VI Các nhóm chịu ảnh hưởng nhiều nhất bởi COVID-19 đã thay đổi như sau:

inglês vietnamita
changed thay đổi
as như
most nhiều
groups các nhóm

EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed

VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi

inglês vietnamita
in trong
new mới
payments thanh toán
changed thay đổi

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglês vietnamita
cannot không
other khác
changed thay đổi
if nếu
have cho
been các

EN And we also recognize that this provision also needs to be changed at any time, and we are entitled to do so

VI chúng tôi cũng nhận ra rằng điều khoản này cũng cần phải thay đổi để phù hợp vào bất cứ lúc nào, chúng tôi được quyền làm điều này

inglês vietnamita
needs cần
we chúng tôi
be
changed thay đổi
this này
and

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

EN It changed it's direction to the upside tp1 and tp2 as showed at the chart. I think it is going to range from the current price to the tp2

VI Đây một thiết lập cụm giá Fibonacci giao dịch của tôi trong ngày hôm nay. Một chiến lược tốt đem lại lợi nhuận cao rủi ro trong giới hạn cho phép.

inglês vietnamita
and của

Mostrando 50 de 50 traduções