Traduzir "team management tools" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "team management tools" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de team management tools

inglês
vietnamita

EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.

VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản AWS khác.

inglês vietnamita
blog blog
aws aws
other khác
more thêm
and các

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

inglês vietnamita
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản thuốc.

inglês vietnamita
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions

VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức

inglês vietnamita
financial tài chính
accounting kế toán
job công việc
team nhóm
information thông tin
business kinh doanh
decisions quyết định
in trong
your bạn
all tất cả các
necessary cần
and của

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

inglês vietnamita
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản hàng đầu từ lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản được tổ chức thường xuyên, và lãnh đạo cao nhất về lao động và quản tổ chức các cuộc thảo luận

inglês vietnamita
and các
top cao
regularly thường

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là độinhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

inglês vietnamita
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglês vietnamita
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, ngườitrang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để có lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

inglês vietnamita
if nếu
money tiền
would

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

inglês vietnamita
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

EN Further core functions include developing sales strategies in your team, as well as taking responsibility for price and quality management for specific products, systems, or services

VI Các chức năng chính khác bao gồm phát triển chiến lược bán hàng trong nhóm của bạn, phụ trách quản giá cả và chất lượng cho các sản phẩm, hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể

inglês vietnamita
functions chức năng
include bao gồm
developing phát triển
strategies chiến lược
team nhóm
quality chất lượng
systems hệ thống
or hoặc
price giá
your của bạn
in trong
products sản phẩm
specific các
sales bán hàng
for cho

EN The Behavioral Health Integration team at Jordan Valley provides behavioral medicine, pain management, substance use and outpatient therapy services

VI Nhóm Tích hợp Sức khỏe Hành vi tại Jordan Valley cung cấp các dịch vụ y học hành vi, kiểm soát cơn đau, sử dụng chất kích thích và trị liệu ngoại trú

inglês vietnamita
health sức khỏe
integration tích hợp
team nhóm
provides cung cấp
management kiểm soát
use sử dụng
at tại
the dịch
and các

EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.

VI Nhóm quản cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.

inglês vietnamita
team nhóm
personal cá nhân
professional chuyên nghiệp
is
way cách

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Management Automation - Management operations

VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

inglês vietnamita
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

inglês vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN Labor-management time management council held monthly

VI Hội đồng quản thời gian quản lao động được tổ chức hàng tháng

inglês vietnamita
time thời gian
monthly tháng

EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams

VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản khác

inglês vietnamita
reports báo cáo
other khác
teams nhóm
monthly hàng tháng
you bạn
also cũng
and các

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộquản tài sản cố định.

inglês vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync

VI Quản thiết bị: Quản theo dõi từ xa qua Logitech Sync

inglês vietnamita
remote xa
via qua

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản cơn đau tổng thể của họ

inglês vietnamita
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN We're here to empower you and your team to #WorkOnline with marketing tools that have done just that for more than 20 years.

VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạnđội ngũ của mình #Làmviệctrựctuyến bằng các công cụ tiếp thị chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm.

inglês vietnamita
years năm
more hơn
your bạn
and của

EN Get advanced tools, tailored services, and a team of experts to support you every step of the way.

VI Nhận các công cụ nâng cao, dịch vụ dành riêng và được hỗ trợ bởi một nhóm chuyên gia trong mọi bước hành trình.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
team nhóm
every mọi
step bước
get nhận
and các

EN GetResponse MAX is a trusted email marketing platform, with a team of experts ready to help. It includes all the tools you need and is scalable for your long-term business needs.

VI GetResponse MAX là nền tảng marketing online toàn diện, với đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ. Phần mềm cung cấp mọi thứ bạn cần để phát triển doanh nghiệp lên một tầm cao mới.

EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.

VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản học tập, các ứng dụng quảncông việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời

inglês vietnamita
popular phổ biến
systems hệ thống
apps các ứng dụng
great tuyệt vời
work công việc
learning học
you bạn
and các

EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience

VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất

inglês vietnamita
policy chính sách
vmware vmware
use sử dụng
on trên
aws aws
you bạn

EN For instance, WooCommerce is an eCommerce plugin that offers essential tools to sell on your website, like payment processing, storefront customization, and inventory management.

VI Ví dụ, WooCommerce là plugin thương mại điện tử cung cấp các công cụ thiết yếu để bán hàng trên trang web của bạn, giống như xử thanh toán, tùy chỉnh cửa hàngquản hàng tồn kho.

inglês vietnamita
offers cung cấp
sell bán
payment thanh toán
your của bạn
on trên
and như
to của

EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.

VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
features tính năng
ip ip
also cũng
more hơn
access truy cập
such các
your bạn
clients khách

EN Use these website management tools and in-depth web analytics to get more traffic and improve your website performance.

VI Sử dụng các công cụ quản trang web này và phân tích trang web chuyên sâu để có thêm lưu lượng truy cập và cải thiện hiệu suất trang web của bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
analytics phân tích
improve cải thiện
performance hiệu suất
depth sâu
your của bạn
these này
web web
more thêm

EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.

VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.

inglês vietnamita
connect kết nối
crm crm
or hoặc
other khác
update cập nhật
data dữ liệu
details thông tin
and của

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác

inglês vietnamita
account tài khoản
ability khả năng
data dữ liệu
other khác
but nhưng
still vẫn
use sử dụng
lot nhiều
your bạn
all các

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác

inglês vietnamita
account tài khoản
ability khả năng
data dữ liệu
other khác
but nhưng
still vẫn
use sử dụng
lot nhiều
your bạn
all các

EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools

VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác

inglês vietnamita
account tài khoản
ability khả năng
data dữ liệu
other khác
but nhưng
still vẫn
use sử dụng
lot nhiều
your bạn
all các

EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies

VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùngnhóm

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
policies chính sách
identity danh tính
your của bạn
user dùng
with với
groups các nhóm
team nhóm

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglês vietnamita
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN By using Semrush, my team saves a lot of time by working on the right content and in a more data-driven way

VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn

inglês vietnamita
my của tôi
team nhóm
on trên
of của
time thời gian
content dữ liệu
more hơn
working làm
lot nhiều
using với

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

inglês vietnamita
we chúng tôi
within trong
sites trang

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

inglês vietnamita
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN For any media related queries, please, contact the team at pr@semrush.com

VI Với bất kỳ yêu cầu nào về truyền thông, vui lòng liên hệ với đội ngũ tại pr@semrush.com

inglês vietnamita
any với
media truyền thông
at tại

Mostrando 50 de 50 traduções