Traduzir "switching among different" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "switching among different" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de switching among different

inglês
vietnamita

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglês vietnamita
build xây dựng
use sử dụng
templates mẫu
choose chọn
fast nhanh
your bạn
and của

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglês vietnamita
build xây dựng
use sử dụng
templates mẫu
choose chọn
fast nhanh
your bạn
and của

EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)

VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare

inglês vietnamita
intelligent thông minh
other khác
platform nền tảng
your bạn
site trang
and của
optimize tối ưu hóa

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN By switching to new energy-efficient appliances in his restaurant, Fabian has kept his utility bills down. Find out what you can do!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
new mới
bills hóa đơn
energy điện
find tìm
has
you bạn
to tiền
can hiểu

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

inglês vietnamita
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?

inglês vietnamita
system hệ thống
solar mặt trời
grid lưới
the khi
to đổi

EN We welcome any business or NGO in an emerging market who is interested in lowering it's energy bills and switching to solar power

VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
in trong
market thị trường
bills hóa đơn
we chúng tôi
or hoặc
energy năng lượng
solar mặt trời
any sử dụng

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo

EN SmartNet – Switching from a legacy CRM product to an Odoo-based custom platform | Trobz

VI SmartNet – Đổi mới CRM công nghệ cũ sang nền tảng tùy chỉnh dựa trên Odoo | Trobz

EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries

VI Với chúng tôi, bạn thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc

inglês vietnamita
develop phát triển
teams nhóm
projects dự án
countries quốc gia
or hoặc
an thể
in trong
with với
you bạn

EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible

VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn

inglês vietnamita
but nhưng
as như
to cũng

EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations

VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm phê chuẩn

inglês vietnamita
system hệ thống
offers cung cấp
market thị trường
and thị
the trường
this này
largest lớn nhất
with với
more hơn

EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.

VI thể lên kế hoạch tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ giám sát này vào tủ điều khiển hệ thống phân tán một cách đơn giản linh hoạt.

inglês vietnamita
new mới
systems hệ thống
flexible linh hoạt
way cách
of của
monitoring giám sát
and

EN With Zoom Rooms Speaker Switching, you can have a conferencing experience that is even closer to in-person meetings

VI Với tính năng Chuyển đổi diễn giả trong Zoom Rooms, bạn thể sở hữu trải nghiệm hội nghị gần giống nhất với các cuộc họp trực tiếp

inglês vietnamita
even với
you bạn

EN Support automatic audio switching Works with Zone Wireless (Plus) or Zone True Wireless

VI Hỗ trợ chuyển đổi âm thanh tự động Hoạt động với Zone Wireless (Plus) hoặc Zone True Wireless

inglês vietnamita
or hoặc

EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here

VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây

inglês vietnamita
your của bạn
us tôi
here đây
with với

EN Switching providers to GetResponse? Good call! Here's a short guide on how to migrate your contact list.

VI Bạn đổi nhà cung cấp sang GetResponse? Lựa chọn thật đúng đắn! Đây hướng dẫn về cách di chuyển danh bạ liên lạc của bạn.

inglês vietnamita
providers nhà cung cấp
guide hướng dẫn
your của bạn
how nhà

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglês vietnamita
also cũng
among với
chain chuỗi
networks mạng
protocol giao thức
groups nhóm

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
choose chọn
settings cài đặt
high cao
quality chất lượng
new mới
your của bạn
converter chuyển đổi
with với
this này

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglês vietnamita
has nên
popular phổ biến
uses sử dụng
along với

EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.

VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.

inglês vietnamita
use dùng
tv tv
other khác
should nên
you bạn

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam Malaysia vào tháng 03/2021.

inglês vietnamita
based dựa trên
march tháng
research nghiên cứu
singapore singapore
group đoàn
on trên
in vào

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglês vietnamita
and
among với

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglês vietnamita
and
among với

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

inglês vietnamita
canadian canada
system hệ thống
the trường
education giáo dục
world thế giới
is được
and
with với

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglês vietnamita
lambda lambda
function hàm
including bao gồm
time thời gian
network mạng
must phải
processes quy trình
use sử dụng
resources tài nguyên
all tất cả các
among với

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglês vietnamita
online trực tuyến
choose chọn
settings cài đặt
high cao
quality chất lượng
new mới
your của bạn
converter chuyển đổi
with với
this này

EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.

VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.

inglês vietnamita
highest cao

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ tính sáng tạo của các học sinh.

inglês vietnamita
also mà còn
the này

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglês vietnamita
important quan trọng
connection kết nối
large lớn
data dữ liệu
other khác
systems hệ thống
all các
among với

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglês vietnamita
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players

VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu

inglês vietnamita
market thị trường
before trước
new mới
top hàng đầu
and của
your bạn

EN These health conditions are more common among disadvantaged populations

VI Những bệnh trạng này phổ biến hơnnhững nhóm dân số hoàn cảnh khó khăn

inglês vietnamita
more hơn
these này

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
projects dự án
and các

EN Besides, the user interface is among the best

VI Không những thế, giao diện người dùng một trong những thứ tốt nhất

inglês vietnamita
interface giao diện
best tốt
user dùng

EN GetResponse Autoresponders are the simplest among all the tools I’ve used. I also get better, faster, and truly available customer support.

VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn hiệu quả hơn.

inglês vietnamita
used sử dụng
also cũng
get nhận
better hơn
faster nhanh
customer khách
all các
and của

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu cách viết email marketing cho các dịp lễ ngày SALE lớn.

inglês vietnamita
on ngày
most lớn
and các

EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.

VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
based dựa trên
sites trang
hotel khách sạn
price giá
on trên
the những

EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed

VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý

inglês vietnamita
report báo cáo
helps giúp
often thường
as như
customers khách hàng
items các
the những
you bạn

EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.

VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.

EN The QR code technology has also become one of the most favorite marketing tools among the fashion and apparel industry.

VI Công nghệ mã QR cũng đã trở thành một trong những công cụ tiếp thị được yêu thích nhất trong ngành thời trang may mặc.

inglês vietnamita
also cũng
favorite yêu

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Different businesses, different solutions

VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau

inglês vietnamita
businesses doanh nghiệp
solutions giải pháp
different khác nhau

EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.

VI Tuy nhiên, các cầu thủ điểm ranking các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.

inglês vietnamita
basic cơ bản
versions phiên bản
however tuy nhiên
but nhưng
you bạn
different khác
get nhận
and các

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
to cũng
and các
different khác nhau

EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.

VI Lỡ xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.

inglês vietnamita
you các
completely hoàn toàn
different khác
play chơi
previous trước

Mostrando 50 de 50 traduções