Traduzir "knowledge among" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "knowledge among" de inglês para vietnamita

Traduções de knowledge among

"knowledge among" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

knowledge bạn chúng tôi các có thể cơ sở cần của của bạn kiến thức kỹ năng một sẽ tạo với được để
among các những với

Tradução de inglês para vietnamita de knowledge among

inglês
vietnamita

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

inglêsvietnamita
suchnhững
languagehọc

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

inglêsvietnamita
suchnhững
languagehọc

EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups

VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức

inglêsvietnamita
alsocũng
amongvới
chainchuỗi
networksmạng
protocolgiao thức
groupsnhóm

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
choosechọn
settingscài đặt
highcao
qualitychất lượng
newmới
yourcủa bạn
converterchuyển đổi
withvới
thisnày

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglêsvietnamita
buildxây dựng
usesử dụng
templatesmẫu
choosechọn
fastnhanh
yourbạn
andcủa

EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today

VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay

inglêsvietnamita
hasnên
popularphổ biến
usessử dụng
alongvới

EN As for the reason why you should use Peacock TV among hundreds of other movie-watching applications, follow me.

VI Còn lý do vì sao nên dùng Peacock TV giữa hàng chục hàng trăm ứng dụng xem phim khác thì mời các bạn xem tiếp bên dưới.

inglêsvietnamita
usedùng
tvtv
otherkhác
shouldnên
youbạn

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam Malaysia vào tháng 03/2021.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
marchtháng
researchnghiên cứu
singaporesingapore
groupđoàn
ontrên
invào

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu...

inglêsvietnamita
and
amongvới

EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...

VI Giai đoạn sau sinh khi bố mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.  

inglêsvietnamita
and
amongvới

EN Canadian education system is ranked among the best in the world with 96 universities and 152 colleges

VI Hệ thống giáo dục Canada được xếp vào hàng tốt nhất thế giới với 96 trường đại học 152 trường cao đẳng

inglêsvietnamita
canadiancanada
systemhệ thống
thetrường
educationgiáo dục
worldthế giới
isđược
and
withvới

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN Convert your files to the new OPUS audio format with this free online audio converter. Choose among several settings to obtain high quality results.

VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để được kết quả với chất lượng cao.

inglêsvietnamita
onlinetrực tuyến
choosechọn
settingscài đặt
highcao
qualitychất lượng
newmới
yourcủa bạn
converterchuyển đổi
withvới
thisnày

EN Vietnam GDP 2020 growth is among world’s highest, according to IMF.

VI TĂNG TRƯỞNG GDP CỦA VIỆT NAM NĂM 2020 CAO NHẤT THẾ GIỚI THEO IMF.

inglêsvietnamita
highestcao

EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!

VI CakeResume một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng bạn thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!

inglêsvietnamita
buildxây dựng
usesử dụng
templatesmẫu
choosechọn
fastnhanh
yourbạn
andcủa

EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!

VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.

VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau với các hệ thống khác cấp cao hơn.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
connectionkết nối
largelớn
datadữ liệu
otherkhác
systemshệ thống
allcác
amongvới

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglêsvietnamita
peoplengười
agetuổi
introng
ofthường
thenhững
isđược

EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players

VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu

inglêsvietnamita
marketthị trường
beforetrước
newmới
tophàng đầu
andcủa
yourbạn

EN These health conditions are more common among disadvantaged populations

VI Những bệnh trạng này phổ biến hơn ở những nhóm dân số hoàn cảnh khó khăn

inglêsvietnamita
morehơn
thesenày

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
newmới
projectsdự án
andcác

EN Besides, the user interface is among the best

VI Không những thế, giao diện người dùng một trong những thứ tốt nhất

inglêsvietnamita
interfacegiao diện
besttốt
userdùng

EN GetResponse Autoresponders are the simplest among all the tools I’ve used. I also get better, faster, and truly available customer support.

VI Tính năng Thư trả lời tự động của Get Response đơn giản nhất trong số các công cụ tôi từng sử dụng. Tôi cũng nhận được dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt hơn, nhanh hơn hiệu quả hơn.

inglêsvietnamita
usedsử dụng
alsocũng
getnhận
betterhơn
fasternhanh
customerkhách
allcác
andcủa

EN Abandoned carts are among the most crucial issues in ecommerce. Read now to learn 15 fool-proof strategies on how to combat this issue and increase your revenue

VI Khám phá mẫu cách viết email marketing cho các dịp lễ ngày SALE lớn.

inglêsvietnamita
onngày
mostlớn
andcác

EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.

VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
baseddựa trên
sitestrang
hotelkhách sạn
pricegiá
ontrên
thenhững

EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed

VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
helpsgiúp
oftenthường
asnhư
customerskhách hàng
itemscác
thenhững
youbạn

EN As described above, around half of the total mobile phone users use mobile while shopping – among which 40% do it to compare prices.

VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.

EN The QR code technology has also become one of the most favorite marketing tools among the fashion and apparel industry.

VI Công nghệ mã QR cũng đã trở thành một trong những công cụ tiếp thị được yêu thích nhất trong ngành thời trang may mặc.

inglêsvietnamita
alsocũng
favoriteyêu

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

inglêsvietnamita
createtạo
nokhông
knowledgekiến thức
requiredyêu cầu

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

inglêsvietnamita
researchnghiên cứu
blogblog
guideshướng dẫn
knowledgekiến thức
andthị
thetrường
introng
ourchúng tôi

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi

EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
instagraminstagram
manualhướng dẫn

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
seoseo

EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
ppcppc

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
implementationthực hiện
networkmạng
companiescông ty
andcác

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

inglêsvietnamita
homenhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
knowledgekiến thức
financetài chính
accountingkế toán

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

inglêsvietnamita
providecung cấp
knowledgekiến thức
helpsgiúp
ofcủa
createtạo
whilecác
yourbạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
knowledgekiến thức
yourbạn
andcác

EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.

VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.

inglêsvietnamita
encryptionmã hóa
ontrên
usesử dụng
thekhông
throughthông qua

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
easilydễ dàng
developphát triển
previoustrước
knowledgekiến thức
networksmạng
cancần
withoutkhông
ofdịch
throughthông qua

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
datadữ liệu
consumersngười tiêu dùng
isđang

EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience

VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức kinh nghiệm của bạn

inglêsvietnamita
knowledgekiến thức
experiencekinh nghiệm
yourcủa bạn
questionshỏi
andcủa

Mostrando 50 de 50 traduções