EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
"successful it integration" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
integration | tích hợp với ứng dụng |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN Case studies from our successful customers
VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.
VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng và bán hàng mang tính cách mạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
banking | ngân hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
accounts | tài khoản |
user | dùng |
EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that
VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm và qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
with | với |
through | qua |
a | đầu |
do | làm |
and | và |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN To become a partner, we want to see that you have a track record in building successful solar or energy efficiency projects
VI Để trở thành đối tác, chúng tôi muốn thấy rằng bạn có thành tích trong việc xây dựng các dự án năng lượng mặt trời hoặc hiệu quả năng lượng thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
building | xây dựng |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
want | bạn |
in | trong |
want to | muốn |
EN From disadvantaged background to successful entrepreneur
VI Từ nghịch cảnh trở thành doanh nhân thành đạt
EN At AWS, we want you to be successful
VI Tại AWS, chúng tôi luôn mong muốn bạn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
want | bạn |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Case studies from our successful customers
VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.
VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định và tư vấn bất động sản chính xác và đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
accurate | chính xác |
reliable | tin cậy |
and | và |
clients | khách |
EN VPBANK ANNOUNCES THE SUCCESSFUL SALE OF ITS 49% STAKE IN FE CREDIT TO SMBC GROUP OF JAPAN
VI FE CREDIT THAM GIA TỌA ĐÀM ?NÂNG TẦM BÓNG ĐÁ NỮ VIỆT NAM? DO BÁO NHÂN DÂN TỔ CHỨC
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited
VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — và với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn
EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.
VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
find | tìm |
in | trong |
were | là |
when | khi |
for | với |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN Start a beautiful website easily with cheap web hosting – all the tools for a successful site in a single affordable package.
VI Tạo một website đẹp dễ dàng với một gói web hosting giá rẻ - có đủ công cụ cần thiết nhưng chi phí thuê host tốt nhất thị trường.
EN Thank you. Your subscription is successful
VI Xin cảm ơn. Đăng ký của bạn đã thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
they | họ |
our | chúng tôi |
to | đến |
and | cái |
EN Create a successful eCommerce business with an intuitive and feature-rich online store builder.
VI Xây dựng thành công việc kinh doanh thương mại điện tử với phần mềm tạo website bán hàng trực quan và nhiều tính năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
business | kinh doanh |
with | với |
EN To Ensure a Successful Domain Transfer
VI Để đảm bảo chuyển thành công tên miền
EN A website with a successful SSL installation will have multiple indicators on the address bar – a padlock icon and an HTTPS prefix on the website’s URL
VI Một trang web đã hoàn tất cài đặt SSL sẽ có nhiều dấu hiệu nhận diện trên thanh địa chỉ - biểu tượng ổ khóa và HTTPS trên URL trang web
EN Similar to Rethink Motivation: Stories & Advice from Successful Entrepreneurs
VI Tương tự như Rethink Motivation: Stories & Advice from Successful Entrepreneurs
EN All the information you need for a successful start with GetResponse.
VI Mọi thông tin bạn cần để có một khởi đầu thuận lợi với GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
you | bạn |
need | cần |
all | mọi |
EN Learn how to build successful funnels
VI Tìm hiểu cách xây dựng các phễu thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
build | xây dựng |
to | các |
EN Resources to help you create successful lead magnets
VI Các tài nguyên giúp bạn tạo quà tặng thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
create | tạo |
you | bạn |
to | các |
help | giúp |
EN Here are some expert tips on how you can create a successful website from scratch!
VI Sau đây là một số mẹo từ chuyên gia về cách bạn có thể thiết kế một trang web từ con số 0!
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
website | trang |
EN Our exclusive Affiliate Marketing platform empowers you with all the tools, content and selling guides you need to create successful affiliate campaigns
VI Nền tảng Tiếp thị Liên kết độc quyền của chúng tôi đem lại cho bạn công cụ, nội dung và hướng dẫn bán hàng cần thiết để tạo chiến dịch liên kết thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
guides | hướng dẫn |
campaigns | chiến dịch |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN monday.com and Semrush Integration manual - Semrush Integrations | Semrush
VI monday.com and Semrush Integration hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN We have also greatly simplified our access management with the AWS SSO integration
VI Chúng tôi cũng đã đơn giản hóa đáng kể việc quản lý truy cập của mình bằng cách tích hợp AWS SSO
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
integration | tích hợp |
also | cũng |
aws | aws |
with | bằng |
we | chúng tôi |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções