EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN A Lambda function with API Gateway integration that saves request data to a DynamoDB table. Written in CORS
VI Một chức năng Lambda có tích hợp API Gateway để lưu dữ liệu truy vấn vào một bảng DynamoDB. Written in CORS
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | chức năng |
api | api |
integration | tích hợp |
data | dữ liệu |
EN If your API partner doesn’t have a collections ads integration yet, please contact them directly.
VI Nếu đối tác API của bạn chưa tích hợp quảng cáo bộ sưu tập, vui lòng liên hệ trực tiếp với họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
api | api |
ads | quảng cáo |
integration | tích hợp |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
EN Didn’t find the integration you need? Build it with our state-of-the-art open API.
VI Vẫn chưa tìm được cách tích hợp? Xây dựng kết nối với hướng dẫn hàng đầu về API.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
you | vẫn |
build | xây dựng |
api | api |
find | tìm |
with | với |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can invoke a Lambda function over HTTPS by defining a custom RESTful API using Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
https | https |
custom | tùy chỉnh |
api | api |
amazon | amazon |
by | qua |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN To learn more about Amazon API Gateway, visit the Amazon API Gateway page.
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon API Gateway, hãy tham khảo trang Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
api | api |
page | trang |
more | thêm |
EN You can invoke a Lambda function over HTTPS by defining a custom RESTful API using Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
function | hàm |
https | https |
custom | tùy chỉnh |
api | api |
amazon | amazon |
by | qua |
EN * Amazon API Gateway edge-optimized API and edge-optimized custom domain name are not supported.
VI * API được tối ưu hóa biên và tên miền tùy chỉnh được tối ưu hóa biên của Amazon API Gateway không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
and | của |
custom | tùy chỉnh |
name | tên |
not | không |
are | được |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Terraform integration further automates DNS management and configuration.
VI Tích hợp Terraform tự động hóa hơn nữa việc cấu hình và quản lý DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
further | hơn |
dns | dns |
configuration | cấu hình |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN monday.com and Semrush Integration manual - Semrush Integrations | Semrush
VI monday.com and Semrush Integration hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Complex business-specific workflows Integration with third-party applications
VI Quy trình công việc đặc thù, phức tạp, tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba (nếu có)
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
workflows | quy trình |
integration | tích hợp |
applications | các ứng dụng |
with | với |
EN We have also greatly simplified our access management with the AWS SSO integration
VI Chúng tôi cũng đã đơn giản hóa đáng kể việc quản lý truy cập của mình bằng cách tích hợp AWS SSO
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
integration | tích hợp |
also | cũng |
aws | aws |
with | bằng |
we | chúng tôi |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN Integration of Odoo as a back-end for Magento to handle ecommerce Sales Orders
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm Magento (quản lý front-end) để xử lý các đơn mua hàng thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with Gold from BigC for the vendor and sourcing information
VI Tích hợp với phần mềm Gold của BigC để đồng bộ dữ liệu nhà bán hàng và các bên cung ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
information | dữ liệu |
and | của |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Integration with SAP (Big C) for accounting data
VI Tích hợp với SAP từ BigC cho việc chuyển đổi và đồng bộ các dữ liệu kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
accounting | kế toán |
data | dữ liệu |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Integration with weighbridges and wireless barcode scanners.
VI Tích hợp với cầu cân và các máy quét mã vạch không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
and | các |
EN Integration with 2 external applications:
VI Tích hợp với 2 ứng dụng bên ngoài:
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
external | ngoài |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Seamless integration of credit card processing and local payment methods
VI Tích hợp liền mạch việc xử lý thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán bản địa
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Integration: Subscribe your customers with AWeber plugin
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
with | phần |
EN What is continuous integration?
VI Tích hợp liên tục là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
integration | tích hợp |
EN Build and deploy a simple application that uses GitHub’s webhook integration capability to notify users via Slack when a repository has been starred.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
integration | tích hợp |
users | người dùng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
uses | sử dụng |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
Mostrando 50 de 50 traduções