Traduzir "successful digital currency" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "successful digital currency" de inglês para vietnamita

Traduções de successful digital currency

"successful digital currency" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

digital các công nghệ của dịch một số trong trực tuyến điện tử đổi
currency cho các của một sử dụng tiền tiền tệ trên từ vào để

Tradução de inglês para vietnamita de successful digital currency

inglês
vietnamita

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
baseddựa trên
statustrạng thái
worldthế giới
isđược
ontrên
its

EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.

VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
baseddựa trên
statustrạng thái
worldthế giới
isđược
ontrên
its

EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience

VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp có giá trị với khách hàng mục tiêu

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
is
shouldnên
createtạo
and

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

inglêsvietnamita
introng
casetrường hợp
wantsmuốn
contracthợp đồng
currencytiền
riskrủi ro
ecoligoecoligo
clientkhách

EN The final transaction amount is equivalent to the amount reconverted from Korean currency to the currency applied to your bank statement.

VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
transactiongiao dịch
bankngân hàng
isđược
totiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, đồng đô la được chia thành 100 cent

inglêsvietnamita
canadiancanada
worldthế giới
isđược
fortiền

EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology

VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
decentralizedphi tập trung
currencytiền
baseddựa trên
ontrên

EN Gateway to the Digital Currency World

VI Cổng vào của thế giới tiền kỹ thuật số

inglêsvietnamita
worldthế giới
totiền
thecủa

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
enablecho phép
gpusgpu
usingsử dụng
totiền
introng
thecho

EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions

VI Nhờ thời gian khối một phút phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô trả tiền thưởng trên các mạng xã hội

inglêsvietnamita
blockkhối
lowthấp
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
currencytiền
mediamạng
timethời gian
andcác

EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper

VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
networkmạng
introng
goalmục tiêu
implementationtriển khai
ofcủa

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

inglêsvietnamita
currencytiền
ontrên
sciencekhoa học

EN Zcash is a digital currency, or cryptocurrency, like Bitcoin

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số, hoặc tiền điện tử, như Bitcoin

inglêsvietnamita
currencytiền
orhoặc
bitcoinbitcoin

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công chống kiểm duyệt.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
privacyriêng
ofcủa
everyonengười
moneytiền

EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value

VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài

inglêsvietnamita
currencytiền
maketrong

EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology

VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
decentralizedphi tập trung
currencytiền
baseddựa trên
ontrên

EN Gateway to the Digital Currency World

VI Cổng vào của thế giới tiền kỹ thuật số

inglêsvietnamita
worldthế giới
totiền
thecủa

EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs

VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
enablecho phép
gpusgpu
usingsử dụng
totiền
introng
thecho

EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions

VI Nhờ thời gian khối một phút phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô trả tiền thưởng trên các mạng xã hội

inglêsvietnamita
blockkhối
lowthấp
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
currencytiền
mediamạng
timethời gian
andcác

EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade

VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
upgradenâng cấp
willđược
youbạn

EN Explore their most successful strategies

VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ

inglêsvietnamita
strategieschiến lược
mostcủa

EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ tận dụng chúng

inglêsvietnamita
analyzephân tích
andcủa

EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful

VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
entirelyhoàn toàn
butnhưng
suchnhư
ourchúng tôi
alltất cả các
throughthông qua

EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy

VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn

inglêsvietnamita
introng
otherkhác
youtubeyoutube
seoseo
mustphải
partphần
ofcủa
marketingmarketing
yourbạn

EN Case studies from our successful customers

VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
ourchúng tôi
fromchúng

EN We manage the portfolio of thousands of successful entrepreneurs empowering them with revolutionary merchant and banking services.

VI Chúng tôi quản lý danh mục hàng nghìn doanh nhân thành công, mang đến cho họ sức mạnh với các dịch vụ ngân hàng bán hàng mang tính cách mạng.

inglêsvietnamita
bankingngân hàng
wechúng tôi
withvới
andcác

EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page

VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi

inglêsvietnamita
filefile
downloadtải xuống
pagetrang
ontrên
itscủa
yourbạn
ourchúng tôi

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

inglêsvietnamita
preventngăn chặn
attackstấn công
accountstài khoản
userdùng

EN But through your item hunts and several successful confrontations with zombies, you?ll find your goat can do a lot more than that

VI Nhưng qua các lần truy tìm vật phẩm qua vài lần chạm trán đối đầu thành công với zombie, bạn sẽ nhận ra mình còn làm nhiều thứ phi thường hơn thế

inglêsvietnamita
findtìm
butnhưng
withvới
throughqua
ađầu
dolàm
and

EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.

VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định tư vấn bất động sản chính xác đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
accuratechính xác
reliabletin cậy
and
clientskhách

EN To become a partner, we want to see that you have a track record in building successful solar or energy efficiency projects

VI Để trở thành đối tác, chúng tôi muốn thấy rằng bạn có thành tích trong việc xây dựng các dự án năng lượng mặt trời hoặc hiệu quả năng lượng thành công

inglêsvietnamita
energynăng lượng
projectsdự án
wechúng tôi
buildingxây dựng
solarmặt trời
orhoặc
wantbạn
introng
want tomuốn

EN From disadvantaged background to successful entrepreneur

VI Từ nghịch cảnh trở thành doanh nhân thành đạt

EN At AWS, we want you to be successful

VI Tại AWS, chúng tôi luôn mong muốn bạn thành công

inglêsvietnamita
attại
awsaws
wechúng tôi
wantbạn

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

inglêsvietnamita
makescho
programchương trình
ourchúng tôi

EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful

VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
entirelyhoàn toàn
butnhưng
suchnhư
ourchúng tôi
alltất cả các
throughthông qua

EN Case studies from our successful customers

VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
ourchúng tôi
fromchúng

EN Providing accurate and reliable property valuations, appraisals and advisory services to ensure successful real estate investments for our clients.

VI Cung cấp dịch vụ định giá, thẩm định tư vấn bất động sản chính xác đáng tin cậy để đảm bảo khoản đầu tư thành công vào bất động sản cho khách hàng.

inglêsvietnamita
providingcung cấp
accuratechính xác
reliabletin cậy
and
clientskhách

EN VPBANK ANNOUNCES THE SUCCESSFUL SALE OF ITS 49% STAKE IN FE CREDIT TO SMBC GROUP OF JAPAN

VI FE CREDIT THAM GIA TỌA ĐÀM ?NÂNG TẦM BÓNG ĐÁ NỮ VIỆT NAM? DO BÁO NHÂN DÂN TỔ CHỨC

inglêsvietnamita
fefe

EN Successful marketing is about experimentation — and with our automation solutions, your opportunity to experiment is unlimited

VI Để thành công với marketing, bạn luôn cần phải thử nghiệm — với giải pháp tự động hóa của chúng tôi, thử nghiệm là không giới hạn

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi cười đùa.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
findtìm
introng
were
whenkhi
forvới

Mostrando 50 de 50 traduções