EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.
VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
both | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Use the Internet for your corporate network with security built in, including Magic Firewall
VI Sử dụng Internet cho mạng công ty của bạn với tính năng bảo mật được tích hợp sẵn, bao gồm Magic Firewall
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
internet | internet |
network | mạng |
your | của bạn |
with | với |
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
keyword | từ khóa |
research | tìm kiếm |
analysis | phân tích |
with | với |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN See Why Marketers Love Semrush’s Keyword Magic Tool
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
why | tại sao |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN Tired of creating clipping paths in Photoshop? Be more productive with Clipping Magic!
VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
in | trong |
with | với |
more | hơn |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN You can create a C# Lambda function using the Visual Studio IDE by selecting "Publish to AWS Lambda" in the Solution Explorer
VI Bạn có thể tạo một hàm C# Lambda thông qua IDE Visual Studio bằng cách chọn “Publish to AWS Lambda” (Phát hành đến AWS Lambda) trong Trình khám phá giải pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
create | tạo |
lambda | lambda |
function | hàm |
selecting | chọn |
aws | aws |
in | trong |
solution | giải pháp |
by | qua |
EN You can use the Visual Studio plugin to author and deploy Lambda functions in C#, and Node.js.
VI Bạn có thể sử dụng phần bổ trợ Visual Studio để tạo và triển khai các hàm Lambda trong C# và Node.js.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Your easel will be set up in a picturesque outdoor setting like the deck of the lofty Rock Studio
VI Giá vẽ của bạn sẽ được dựng trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp như khu vực Rock Studio giúp tạo nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
EN Dedicated studio space for Pilates and yoga
VI Phòng tập gym và các thiết bị thể dục hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
and | các |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab; Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN All Features Studio Notebooks EMR Serverless EMR on EKS EMR on Outposts
VI Tất cả tính năng Studio Notebooks EMR Serverless EMR trên EKS EMR trên Outposts
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
on | trên |
EN Also, you can utilize EMR Studio, EMR Notebooks, Zeppelin notebooks, or BI tools via ODBC and JDBC connections.
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng EMR Studio, EMR Notebooks, sổ ghi chép Zeppelin hoặc công cụ BI thông qua kết nối ODBC và JDBC.
inglês | vietnamita |
---|---|
connections | kết nối |
or | hoặc |
you | bạn |
via | thông qua |
EN In addition to running applications, you can use the Spark API interactively with Python or Scala directly in the Spark shell or via EMR Studio, or Jupyter notebooks on your cluster
VI Ngoài các ứng dụng đang chạy, bạn có thể sử dụng Spark API tương tác trực tiếp với Python hoặc Scala trong lệnh shell Spark, qua EMR Studio hoặc qua sổ ghi chép Jupyter trên cụm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
api | api |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
cluster | cụm |
use | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
on | trên |
with | với |
EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Add your annotations and additional images to your PDFs. Or, integrate this data into Google Data Studio and create custom reports and dashboards from there.
VI Thêm chú thích và hình ảnh bổ sung vào tệp PDF của bạn. Hoặc, tích hợp dữ liệu vào Google Data Studio và tạo các Báo cáo tùy chọn và Bảng điều khiển từ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
reports | báo cáo |
additional | bổ sung |
images | hình ảnh |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
to | thêm |
custom | các |
EN Touch up appearance filters and studio effects
VI Các bộ lọc làm đẹp và hiệu ứng studio
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
effects | hiệu ứng |
EN The Poly Studio X30 and X50 solutions provide a turnkey appliance solution that gets set up in minutes
VI Các giải pháp Poly Studio X30 và X50 đem lại giải pháp thiết bị chìa khóa trao tay chỉ mất vài phút để thiết lập
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
minutes | phút |
the | giải |
and | và |
a | các |
EN If you are a medium or large Marketing Agency, Design Studio, Software House or Training Company, and your clients need email marketing solutions, GetResponse is the perfect fit.
VI Nếu bạn là các công ty vừa và lớn trong lĩnh vực Marketing Agency, Studio Thiết Kế, Cung Cấp Phần Mềm hay Đào Tạo, và khách hàng của bạn cần giải pháp marketing online, GetResponse chính là câu trả lời.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
marketing | marketing |
design | tạo |
software | phần mềm |
company | công ty |
solutions | giải pháp |
if | nếu |
the | giải |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
a | trả |
Mostrando 48 de 48 traduções