EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
"routed over magic" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
intelligent | thông minh |
global | toàn cầu |
network | mạng |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
through | qua |
our | chúng tôi |
web | web |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN Thousands of people all over the globe use Clipping Magic every day for everything from team photos to scrapbooking. Try it out today!
VI Hàng ngàn người trên toàn cầu sử dụng Clipping Magic mỗi ngày cho mọi thứ từ các bức ảnh nhóm cho đến thu thập hình ảnh. Hãy thử nó hôm nay nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
photos | ảnh |
try | thử |
use | sử dụng |
today | hôm nay |
people | người |
day | ngày |
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN As a new student, you have finished choosing a magic wand and have joined a house
VI Trong vai trò một học sinh mới, bạn đã chọn xong đũa phép thuật và gia nhập một nhà rồi
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
choosing | chọn |
you | bạn |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.
VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn có khả năng dùng phép thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
character | nhân |
ability | khả năng |
your | của bạn |
use | dùng |
in | trong |
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Use the Internet for your corporate network with security built in, including Magic Firewall
VI Sử dụng Internet cho mạng công ty của bạn với tính năng bảo mật được tích hợp sẵn, bao gồm Magic Firewall
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
internet | internet |
network | mạng |
your | của bạn |
with | với |
EN Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN News about Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN How to Use the Keyword Magic Tool manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI How to Use the Keyword Magic Tool hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
manual | hướng dẫn |
EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
keyword | từ khóa |
research | tìm kiếm |
analysis | phân tích |
with | với |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN See Why Marketers Love Semrush’s Keyword Magic Tool
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
why | tại sao |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN Tired of creating clipping paths in Photoshop? Be more productive with Clipping Magic!
VI Chán tạo đường cắt trong Photoshop? Hãy sáng tạo hơn với Clipping Magic!
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
in | trong |
with | với |
more | hơn |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN The Magician is upbeat and believes that anything can happen. This archetype believes in growing and transforming with the power of magic.
VI The Magician lạc quan và tin rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra. Nguyên mẫu này tin vào sự phát triển và biến đổi với sức mạnh của ma thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
power | sức mạnh |
and | và |
with | với |
this | này |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN It has over 250K node downloads and tens of thousands of active nodes all over the world
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
thousands | nghìn |
world | thế giới |
over | hơn |
EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.
VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn có các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.
VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN They operate in over 140 locations, with over 2000 employees worldwide and their local infrastructure in more than 50 countries, mainly in emerging markets.
VI Công ty vận hành tại 140 địa điểm cùng với hơn 2000 nhân viên trên khắp thế giới; ngoài ra Manuchar còn có các nhà máy địa phương tại hơn 50 quốc gia, chủ yếu tại các thị trường mới nổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
operate | vận hành |
employees | nhân viên |
worldwide | thế giới |
countries | quốc gia |
markets | thị trường |
and | thị |
emerging | các |
with | với |
over | ra |
more | hơn |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN The Adjust team has grown to over 550 employees across 16 offices around the world. Over 50,000 apps now rely on Adjust to power their mobile marketing growth.
VI Adjust có hơn 550 nhân viên làm việc tại 16 văn phòng trên khắp thế giới. Hơn 50,000 ứng dụng hiện đang hợp tác với Adjust để tăng cường marketing trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
marketing | marketing |
growth | tăng |
on | trên |
has | là |
over | hơn |
EN The level of interest in a search query over 12 months. See how often a keyword has been Googled over the last year.
VI Mức độ quan tâm của người dùng đối với một cụm từ truy vấn tìm kiếm trong 12 tháng qua. Xem tần suất mà từ khóa đó đã được người dùng tra cứu trên Google trong năm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
search | tìm kiếm |
query | truy vấn |
months | tháng |
see | xem |
keyword | từ khóa |
of | của |
year | năm |
EN Get air quality information on your phone for over 100'000 locations and cities in over 150 countries.
VI Nhận thông tin về chất lượng không khí trên điện thoại của bạn cho hơn 100.000 địa điểm và thành phố tại hơn 150 quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
information | thông tin |
countries | quốc gia |
get | nhận |
your | của bạn |
on | trên |
and | của |
for | cho |
EN LifePoints is a community of over 5,000,000 members from all over the world.
VI LifePoints là một cộng đồng gồm hơn 5 triệu thành viên từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
over | hơn |
EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.
VI Twitter có thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
try | thử |
information | thông tin |
or | hoặc |
more | thêm |
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN Solution Brief: Remote work security over the long haul
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
remote | xa |
security | bảo mật |
over | cho |
long | dài |
work | làm |
EN DDoS protection with over 100 Tbps of mitigation capacity
VI Bảo vệ DDoS với băng thông giảm thiểu hơn 100 Tbps
inglês | vietnamita |
---|---|
ddos | ddos |
with | với |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
specific | các |
your | của bạn |
with | theo |
the | nhận |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Intel is a leading supplier of data center silicon and server platforms for over 2 decades
VI Intel là nhà cung cấp chip hàng đầu dành cho trung tâm dữ liệu cũng như các nền tảng máy chủ suốt hơn hai thập kỷ qua
inglês | vietnamita |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
inglês | vietnamita |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções