Traduzir "spaceship shortly after" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "spaceship shortly after" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de spaceship shortly after

inglês
vietnamita

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglês vietnamita
request yêu cầu
see xem
and của

EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly

VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn

inglês vietnamita
details thông tin
our chúng tôi
your của bạn
and

EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly

VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn

inglês vietnamita
details thông tin
our chúng tôi
your của bạn
and

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglês vietnamita
request yêu cầu
see xem
and của

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglês vietnamita
request yêu cầu
see xem
and của

EN A payment date for this group will be announced shortly.

VI Ngày chi trả cho nhóm này sẽ sớm được công bố.

inglês vietnamita
date ngày
group nhóm
for cho
a trả
this này
be được

EN We can't wait to show you around. Sit tight, you'll be receiving a confirmation email shortly.

VI Chúng tôi rất nóng lòng muốn dẫn bạn đi tham quan. Hãy chú ý nhé, bạn sắp nhận được e-mail xác nhận.

inglês vietnamita
receiving nhận
be được
we chúng tôi
you bạn

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

inglês vietnamita
request yêu cầu
see xem
and của

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglês vietnamita
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

inglês vietnamita
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

inglês vietnamita
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

inglês vietnamita
program chương trình
or hoặc
our chúng tôi
after sau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglês vietnamita
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

inglês vietnamita
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglês vietnamita
after sau
of của
your bạn
all tất cả các

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglês vietnamita
email email
is được
specific các
your của bạn
with theo
the nhận

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
our chúng tôi
your của bạn
for cho
be được
all của
after khi
you bạn

EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.

VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.

inglês vietnamita
after sau
receive nhận

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglês vietnamita
or hoặc
after sau

EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:

VI Nếu quý vị tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị thể thông báo cho:

inglês vietnamita
if nếu
to cho
after khi

EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours

VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ

inglês vietnamita
or hoặc
after sau
the hơn
hours giờ

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

inglês vietnamita
or hoặc
not không
few vài
days ngày
your
after sau

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

inglês vietnamita
days ngày
if nếu
after sau
second thứ hai
the không
to đầu

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

inglês vietnamita
days ngày
need cần
but nhưng
if nếu
to đầu
second thứ hai
after khi

EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.

VI . Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.

inglês vietnamita
long dài
we chúng tôi
not không
know biết
after khi
from chúng

EN What to expect after vaccination

VI Điều gì sẽ xảy ra sau khi tiêm vắc-xin

inglês vietnamita
after khi

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglês vietnamita
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

inglês vietnamita
two hai
after khi

EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?

VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?

inglês vietnamita
should phải
get được
after khi

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

inglês vietnamita
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

inglês vietnamita
helping giúp
make bạn
project dự án

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

inglês vietnamita
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
all của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

inglês vietnamita
the giải
you bạn
to xem

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

inglês vietnamita
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

inglês vietnamita
say nói
to điều
many nhiều
i tôi
after khi

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

inglês vietnamita
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
provide cung cấp
after sau
your của bạn

EN If you wish, we will send it after the repair is completed

VI Nếu bạn muốn, chúng tôi sẽ gửi sau khi sửa chữa hoàn thành

inglês vietnamita
send gửi
completed hoàn thành
if nếu
we chúng tôi
you bạn
after khi

EN After doing so, we outsource to a partner company

VI Sau khi làm như vậy, chúng tôi thuê ngoài cho một công ty đối tác

inglês vietnamita
doing làm
we chúng tôi
company công ty
after sau

EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects

VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng

inglês vietnamita
decisions quyết định
important quan trọng
projects dự án
we chúng tôi
after sau
and các

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

inglês vietnamita
need nhu cầu
employment việc làm
re lại
we chúng tôi
at tại
work làm việc
those
after khi
with với

EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again

VI Ngoài ra, EDION một hệ thống việc làm lại chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn được sau khi nghỉ hưu EDION một lần nữa

inglês vietnamita
system hệ thống
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
use sử dụng
you bạn
has
after sau

EN It is determined after considering the size, characteristics, number of audit days, etc.

VI được xác định sau khi xem xét quy mô, đặc điểm, số ngày kiểm toán, v.v.

inglês vietnamita
audit kiểm toán
days ngày
is được
after khi

EN Your company's dedicated support staffSuggestion ・Delivered from a quoteUntil after-sales supportWe will respond consistently.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạnGợi ý ·Được phân phối từ một ước tínhCho đến khi hỗ trợ sau bán hàngChúng tôi sẽ trả lời nhất quán.

inglês vietnamita
your tôi
respond trả lời

EN After consultingEstimate quickly.Dedicated person in chargeWe will answer speedily.Of home appliancesFrom selection to deliverySmooth transactions are possible.

VI Sau khi tư vấnƯớc tính nhanh chóng.Người phụ trách tận tâmChúng tôi sẽ trả lời nhanh chóng.Đồ gia dụngTừ lựa chọn đến giao hàngCó thể giao dịch suôn sẻ.

inglês vietnamita
person người
answer trả lời
transactions giao dịch
are tôi
selection lựa chọn
quickly nhanh chóng
after khi

EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.

VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.

inglês vietnamita
group nhóm
personal cá nhân
information thông tin
scope phạm vi
purpose mục đích
use sử dụng
your của bạn
after khi

EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.

VI "Adobe Acrobat Reader" bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.

inglês vietnamita
view xem
pdf pdf
files tệp
software phần mềm
use sử dụng
after sau

EN We will use it to provide after-sales service related to purchased products

VI Chúng tôi sẽ sử dụng để cung cấp dịch vụ hậu mãi liên quan đến các sản phẩm đã mua

inglês vietnamita
use sử dụng
provide cung cấp
related liên quan đến
purchased mua
we chúng tôi
products sản phẩm
it chúng

Mostrando 50 de 50 traduções