EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
"sometimes they were" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."
VI "Các y tá VITAS đã luôn có mặt 24/7 và luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc có lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo là cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
calls | gọi |
our | chúng tôi |
work | công việc |
well | tốt |
were | là |
to | làm |
and | các |
for | khi |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
inglês | vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
group | nhóm |
most | lớn |
are | được |
EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit
VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
they | những |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools
VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, và mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
and | tôi |
environmental | môi trường |
education | giáo dục |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Federal Agencies or the DoD would only follow the FedRAMP process if they were creating cloud services (for example MilCloud).
VI Cơ quan Liên bang và Bộ Quốc phòng sẽ chỉ cần làm theo quy trình FedRAMP nếu họ tạo các dịch vụ đám mây (chẳng hạn như MilCloud).
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
if | nếu |
creating | tạo |
cloud | mây |
follow | theo |
only | các |
were | là |
EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.
VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội và phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
other | khác |
federal | liên bang |
year | năm |
ago | trước |
faster | nhanh |
than | hơn |
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit
VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã có những ô tô cảnh sát bám đuôi và họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
they | những |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "I don't know what he's trying to do. In American racing, everyone knows everyone, so there may have been some discussions - but they were probably not as specific as you think."
VI "Tôi không biết anh ấy đang cố gắng làm gì. Trong giải đua xe Mỹ, mọi người đều biết mọi người, vì vậy có thể đã có một số cuộc thảo luận - nhưng chúng có thể không cụ thể như bạn nghĩ."
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
know | biết |
everyone | người |
they | chúng |
EN Q A7. Did the IRS contact individuals about advance Child Tax Credit payments before they were disbursed? (updated January 11, 2022)
VI Q A7. IRS có liên lạc với các cá nhân về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em trước khi thực hiện giải ngân không? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
updated | cập nhật |
january | tháng |
tax | thuế |
the | giải |
before | trước |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Sometimes there are promotions.
VI Thỉnh thoảng game thường có các đợt khuyến mại thêm các vật phẩm khác nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
are | các |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources
VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, và bạn cũng cần tài nguyên của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
players | người chơi |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer
VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng và sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Sometimes your mobile device will automatically download and install unknown applications on the Internet
VI Đôi khi thiết bị di động của bạn sẽ tự động tải xuống và cài đặt các ứng dụng không xác định trên Internet
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
install | cài đặt |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
internet | internet |
your | bạn |
and | của |
EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented
VI Với nhiều người thì đôi khi nó khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
is | là |
many | nhiều |
quite | khá |
the | khi |
for | cho |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
Mostrando 50 de 50 traduções