Traduzir "share models" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "share models" de inglês para vietnamita

Traduções de share models

"share models" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

share bạn chia sẻ cho chúng chúng tôi các của của bạn dịch họ không liệu một những phần qua sau sử dụng trên từ vào với ý tưởng đó để
models mô hình

Tradução de inglês para vietnamita de share models

inglês
vietnamita

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

inglês vietnamita
models mô hình
reporting báo cáo
depth sâu
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
data dữ liệu
and của

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn hiệu suất cao.

inglês vietnamita
consider cân nhắc
high cao
when khi

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglês vietnamita
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglês vietnamita
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglês vietnamita
models mô hình
power điện
this này
and các
with với

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo chạy các hình machine learning

inglês vietnamita
way cách
models mô hình
fastest nhanh nhất
run chạy
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC

VI Ngoài S3, các hình thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác trong VPC

inglês vietnamita
models mô hình
access truy cập
other khác
aws aws
resources tài nguyên
all tất cả các
in trong

EN Support larger and more complex models

VI Hỗ trợ các hình lớn hơn phức tạp hơn

inglês vietnamita
and các
complex phức tạp
models mô hình
more hơn
larger lớn

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN ■ Special models for corporate use

VI hình đặc biệt để sử dụng cho công ty

EN We also offer corporate-only models at great value.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.

inglês vietnamita
models mô hình
great lớn
value giá
we chúng tôi
also cũng
offer cấp
at với

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như phỏng hồ chứa.

inglês vietnamita
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập nhanh để xây dựng triển khai hình machine learning một cách nhanh chóng

inglês vietnamita
amazon amazon
data dữ liệu
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
fast nhanh

EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.

VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.

inglês vietnamita
models mô hình
amazon amazon
for các

EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today

VI Game này hơn 32 loại xe tải Mỹ Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay

inglês vietnamita
types loại
modern hiện đại
and các
this này

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years

VI Bạn thể chọn từ nhiều hình định giá loại hợp đồng từ ba đến 20 năm

inglês vietnamita
models mô hình
contract hợp đồng
three ba
pricing giá
choose chọn
variety nhiều
types loại
you bạn
of đến
a năm

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders

VI Chúng tôi làm việc với hai hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

inglês vietnamita
models mô hình
we chúng tôi
two hai
work làm
and các

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

inglês vietnamita
models mô hình
ecoligo ecoligo
security bảo mật

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang vai trò đặc biệt quan...

inglês vietnamita
and như
the khi

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN Learn how to build, train, and deploy ML models.

VI Tìm hiểu cách xây dựng, đào tạo triển khai hình ML.

inglês vietnamita
learn hiểu
deploy triển khai
models mô hình
build xây dựng
to build tạo

EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.

VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì hình sản xuất ML của bạn.

inglês vietnamita
ways cách
production sản xuất
models mô hình
your của bạn
to của

EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models

VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc hình tham chiếu lớn

inglês vietnamita
efs efs
lambda lambda
range nhiều
use sử dụng
cases trường hợp
including bao gồm
data dữ liệu
files tệp
models mô hình
large lớn
or hoặc
and như
for cho
of dịch

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như phỏng hồ chứa.

inglês vietnamita
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.

VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình cao của cơ quan liên bang.

inglês vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
cloud mây
models mô hình
low thấp
and của

EN ■ Special models for corporate use

VI hình đặc biệt để sử dụng cho công ty

EN We also offer corporate-only models at great value.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.

inglês vietnamita
models mô hình
great lớn
value giá
we chúng tôi
also cũng
offer cấp
at với

EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).

VI sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) Leaf (Nissan).

inglês vietnamita
time thời gian
compatible tương thích
uses sử dụng
with với
various khác nhau
and như
the của

EN Pro-Ject record player 12 models of AC adapter malfunction and replacement

VI Máy ghi âm Pro-Ject 12 kiểu bộ đổi nguồn AC bị trục trặc thay thế

EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập nhanh để xây dựng triển khai hình machine learning một cách nhanh chóng

inglês vietnamita
amazon amazon
data dữ liệu
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
fast nhanh

EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.

VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.

inglês vietnamita
models mô hình
amazon amazon
for các

EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement

VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo

inglês vietnamita
team nhóm
models mô hình
of của
advertising quảng cáo
user dùng

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglês vietnamita
using sử dụng
apache apache
on trên
amazon amazon
large lớn
data dữ liệu
models mô hình
increased tăng
advertising quảng cáo
and

EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết hài lòng của người đọc

inglês vietnamita
uses sử dụng
apache apache
amazon amazon
build xây dựng
models mô hình
boost tăng
websites trang web
on trên

EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.

VI Các hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các hình gần theo thời gian thực.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
amazon amazon
connectivity kết nối
update cập nhật
models mô hình
near gần
real-time thời gian thực
real thực
with với
inglês vietnamita
models mô hình

Mostrando 50 de 50 traduções