Traduzir "shape that fulfil" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "shape that fulfil" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de shape that fulfil

inglês
vietnamita

EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty

VI Ở đây bạn có thể mượn hình dạng của một con rồng và sử dụng sức mạnh của chúng trong các trận chiến bằng việc thành lập một hiệp ước

inglês vietnamita
use sử dụng
power sức mạnh
in trong
of của
you bạn

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN This is what makes my company an ‘atelier of ideas’, which take shape to become unrepeatable works of art.”

VI Đây là những gì làm cho công ty của tôi trở thành ?nơi sản xuất các ý tưởng?, cho ra đời các kiệt tác nghệ thuật độc nhất.”

EN We want to shape climate change and closely examine the CO₂ footprint of our products, procured goods and logistics chain

VI Chúng tôi muốn định hình việc thay đổi khí hậu và xem xét kỹ tác động CO₂ của các sản phẩm, hàng hóa thu mua và chuỗi hậu cần của mình

EN We have spent more than 130 years to shape new markets and technology

VI Chúng tôi đã dành hơn 130 năm để định hình thị trường và công nghệ mới

inglês vietnamita
new mới
markets thị trường
we chúng tôi
and thị
to năm
more hơn

EN We can only shape tomorrow by building on our shared history

VI Chúng ta chỉ có thể định hình tương lai bằng việc xây dựng dựa trên lịch sử chung của mình

inglês vietnamita
building xây dựng
our bằng
on trên
only của

EN When we say that we shape tomorrow, we mean it

VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự có ý đó

inglês vietnamita
say nói
we chúng tôi
it
when khi

EN Do you want to help shape the future of mobility solutions?

VI Bạn có muốn góp phần định hình tương lai của các giải pháp di động không?

inglês vietnamita
future tương lai
of của
solutions giải pháp
want muốn
you bạn

EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.

VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.

inglês vietnamita
need cần
in trong
the chúng
more nhiều
and các

EN You might not know how, but one thing is for sure: You want to shape the future with your ideas

VI Là một người sinh viên, bạn đang chuẩn bị cho một tương lai tươi sáng và một sự nghiệp thành công

inglês vietnamita
future tương lai
your bạn

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.

inglês vietnamita
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.

VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.

inglês vietnamita
join tham gia
rooms phòng
size kích thước
or hoặc

EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.

VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.

inglês vietnamita
pdf pdf
page trang
color màu
click nhấp
change thay đổi
or hoặc
to thêm

EN Choose features you need, adjust the account to your team, and shape solutions focused on your goals.

VI Chọn những tính năng bạn cần, điều chỉnh tài khoản theo nhóm và xác định những giải pháp tập trung vào mục tiêu của bạn.

inglês vietnamita
choose chọn
features tính năng
account tài khoản
team nhóm
solutions giải pháp
focused tập trung
goals mục tiêu
the giải
your của bạn
and

EN Take surveys to shape future products and services and get paid for it! Start today, and we’ll give you

VI Thực hiện các cuộc khảo sát để định hình các sản phẩm và dịch vụ trong tương lai và được trả tiền cho việc này! Bắt đầu ngay hôm nay và chúng tôi sẽ tặng bạn

inglês vietnamita
future tương lai
paid trả tiền
start bắt đầu
today hôm nay
you bạn
products sản phẩm
give cho

EN Don't miss out on the latest news and breakthroughs that could shape your future.

VI Đừng bỏ lỡ những tin tức mới nhất và những bước đột phá có thể định hình tương lai của bạn.

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN I wish the students will fulfil their life dreams!

VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!

inglês vietnamita
students sinh viên
will được

EN I wish the students will fulfil their life dreams!

VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!

inglês vietnamita
students sinh viên
will được

EN Big or small items, fulfil your customers' orders seamlessly.

VI Giao mọi đơn đặt hàng đến khách hàng của bạn một cách thuận tiện.

inglês vietnamita
your bạn
customers khách

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções