Traduzir "fulfil the dream" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "fulfil the dream" de inglês para vietnamita

Traduções de fulfil the dream

"fulfil the dream" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

dream

Tradução de inglês para vietnamita de fulfil the dream

inglês
vietnamita

EN Discover your dream escape in...

VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong của bạn...

inglês vietnamita
your của bạn
in trong

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc của họ

inglês vietnamita
always luôn
on trên
those những

EN One player's dream experience may be another's nightmare

VI Trải nghiệm trong của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác

inglês vietnamita
one của
players người chơi

EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it

VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi ước nhưng tôi không nhận được công việc đó

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.

VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.

inglês vietnamita
if nếu
cannot không
of của
building xây dựng
your bạn
own riêng
game chơi

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống ước của rất nhiều người

inglês vietnamita
life sống
people người
many nhiều

EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!

VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!

inglês vietnamita
in trong
play chơi
of của
create tạo
your bạn

EN We're here to help you find your dream property

VI Chúng tôi đồng hành cùng bạn tìm kiếm ngôi nhà ước

inglês vietnamita
find tìm
you bạn
your chúng tôi

EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.

VI Làm việc theo nhóm giúp giấc thành công và chúng ta đang lớn.

inglês vietnamita
were
big lớn
the chúng
work làm việc

EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”

VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”

EN Discover your dream escape in...

VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong của bạn...

inglês vietnamita
your của bạn
in trong

EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country

VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước

EN If I don?t came to FE CREDIT, my son dream of college must be set aside.

VI Nếu không vay được FE CREDIT thì ước vào đại học của cháu phải gác lại.

inglês vietnamita
fe fe
must phải
be được
if nếu
don không

EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...

VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc của họ

inglês vietnamita
always luôn
on trên
those những

EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.

VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.

inglês vietnamita
within trong
your bạn

EN Don’t keep your dream project waiting

VI Hãy tối ưu ngân sách để biến dự án của bạn thành sự thật

inglês vietnamita
project dự án
your của bạn
keep bạn

EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.

VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.

inglês vietnamita
email email
is được

EN But then the war came and, with it, the temporary end of his dream

VI Nhưng rồi chiến tranh ập đến và cùng với đó cũng là lúc giấc lúc đó của anh khép lại

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN I wish the students will fulfil their life dreams!

VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước của mình!

inglês vietnamita
students sinh viên
will được

EN I wish the students will fulfil their life dreams!

VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước của mình!

inglês vietnamita
students sinh viên
will được

EN Big or small items, fulfil your customers' orders seamlessly.

VI Giao mọi đơn đặt hàng đến khách hàng của bạn một cách thuận tiện.

inglês vietnamita
your bạn
customers khách

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above

VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên

inglês vietnamita
contract hợp đồng
you bạn
above trên

EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company

VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn

inglês vietnamita
develop phát triển
or hoặc
company công ty
business kinh doanh
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của
you bạn

Mostrando 50 de 50 traduções