EN Discover your dream escape in...
EN Discover your dream escape in...
VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong mơ của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN We're here to help you find your dream property
VI Chúng tôi đồng hành cùng bạn tìm kiếm ngôi nhà mơ ước
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Teamwork makes the dream work and we're dreaming big.
VI Làm việc theo nhóm giúp giấc mơ thành công và chúng ta đang mơ lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
big | lớn |
the | chúng |
work | làm việc |
EN Sokea said: “My dream would be to have the wonderful opportunity of educating as many poor rural young people as possible”
VI Sokea nói rằng: “Khát khao của tôi là có một cơ hội tốt đẹp để đưa giáo dục đến với trẻ em nghèo nông thôn nhiều nhất có thể.”
EN Discover your dream escape in...
VI Khám phá kỳ nghỉ dưỡng trong mơ của bạn...
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
EN By having a mission of “Realizing millions of dream”, FE CREDIT periodically organizes a number of meaningful activities for our communities across the country
VI Với sứ mệnh “nâng tầm chất lượng cuộc sống” của hàng triệu người Việt Nam, FE CREDIT định kỳ tổ chức một số hoạt động ý nghĩa cho cộng đồng trên khắp đất nước
EN If I don?t came to FE CREDIT, my son dream of college must be set aside.
VI Nếu không vay được FE CREDIT thì ước mơ vào đại học của cháu phải gác lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
must | phải |
be | được |
if | nếu |
don | không |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Design your dream site within minutes without hiring expensive developers.
VI Bạn sẽ thiết kế được web trong mơ mà không cần thuê lập trình viên đắt tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
your | bạn |
EN Don’t keep your dream project waiting
VI Hãy tối ưu ngân sách để biến dự án của bạn thành sự thật
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
your | của bạn |
keep | bạn |
EN The email editor is really well organized, powerful, dependable and the UX is a dream come true.
VI Trình biên tập email được sắp xếp rất hợp lý, mạnh mẽ, đáng tin cậy và trải nghiệm người dùng hoàn toàn mang lại cảm giác hài lòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN But then the war came and, with it, the temporary end of his dream
VI Nhưng rồi chiến tranh ập đến và cùng với đó cũng là lúc giấc mơ lúc đó của anh khép lại
EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.
VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
knowledge | kiến thức |
your | bạn |
and | các |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN I wish the students will fulfil their life dreams!
VI Tôi rất hi vọng các sinh viên sẽ thực hiện được ước mơ của mình!
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
will | được |
EN Big or small items, fulfil your customers' orders seamlessly.
VI Giao mọi đơn đặt hàng đến khách hàng của bạn một cách thuận tiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
customers | khách |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
EN To fulfil a contract to which you are a party, as described above
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
you | bạn |
above | trên |
EN Fulfil, develop, or maintain our business relationship with you and/or your company
VI Đáp ứng, phát triển hoặc duy trì mối quan hệ kinh doanh của chúng tôi với bạn và/hoặc công ty của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
or | hoặc |
company | công ty |
business | kinh doanh |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções