EN Our cloud website hosting supports instant activation, so your project can be up and running in no time.
"send your activation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Our cloud website hosting supports instant activation, so your project can be up and running in no time.
VI Dịch vụ cho thuê lưu trữ dữ liệu làm web của chúng tôi có chức năng kích hoạt tức thì để dự án của bạn hoạt động ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | web |
project | dự án |
time | dữ liệu |
be | là |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare activation is simple and free – just point your domain’s DNS records to it.
VI Việc kích hoạt Cloudflare rất đơn giản - chỉ cần trỏ DNS tên miền của bạn tới nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers instant activation, so you can be sure that your desired domain name will be ready to use straight away.
VI Hostinger cho phép đăng ký và kích hoạt tên miền ngay lập tức, cho nên bạn có thể chắc chắn là tên miền mới của bạn có thể sử dụng ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
will | nên |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN Hostinger offers reliable domain registration services with instant activation, dedicated live support, and full DNS management.
VI Hostinger hỗ trợ đăng ký nhanh, kích hoạt tức thì và có đội ngũ chăm sóc khách hàng trực tiếp.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN Many marketing platforms were not able to deliver a solution we required to send the large volume of emails we need to. Most can handle 1 million, but not the volumes we send.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
deliver | cung cấp |
solution | giải pháp |
emails | |
million | triệu |
to | phần |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
but | nhưng |
the | giải |
many | nhiều |
not | không |
large | lớn |
send | gửi |
need | cần |
need to | phải |
of | chúng |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN If you don't have your EIN by the time a deposit is due, send your payment to the service center address for your state
VI Nếu quý vị không nhận được số EIN trước lúc đến hạn nộp bản khai thuế thì ghi "Applied for" (Đã Nộp Đơn Xin) và ngày tháng nộp đơn vào khoảng trống thể hiện con số
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | và |
time | ngày |
EN MP4 compression for your videos. Make your MP4 videos smaller to send or upload them. It's easy and free!
VI Nén MP4 cho video của bạn. Giảm kích thước file MP4 để gửi đi hoặc tải lên. Thật dễ dàng và miễn phí!
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
videos | video |
or | hoặc |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Send in your latest catalogue and we’ll populate your online storefront.
VI Gửi danh mục hàng hóa mới nhất của bạn để chúng tôi thiết lập cửa hàng trực tuyến của bạn trên GrabMart
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
latest | mới |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
and | của |
EN MP4 compression for your videos. Make your MP4 videos smaller to send or upload them. It's easy and free!
VI Nén MP4 cho video của bạn. Giảm kích thước file MP4 để gửi đi hoặc tải lên. Thật dễ dàng và miễn phí!
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
videos | video |
or | hoặc |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Zoom will send any arbitration demand to the email address associated with your Zoom account or to your counsel, if any
VI Zoom sẽ gửi mọi yêu cầu thủ tục trọng tài đến địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom của bạn hoặc luật sư của bạn nếu có
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
your | bạn |
any | của |
send | với |
EN When you visit either of these locations, your doctor can send your prescriptions to these pharmacies for easy pickup.
VI Khi bạn đến một trong hai địa điểm này, bác sĩ có thể gửi đơn thuốc của bạn đến các hiệu thuốc này để dễ dàng lấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
easy | dễ dàng |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN Try marketing automation to send content related to your course and automate your email communication
VI Hãy thử tự động hóa tiếp thị để gửi nội dung liên quan tới khóa học và tự động hóa hoạt động truyền thông qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | truyền thông |
send | gửi |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.
VI Để mắt đến các chi tiết email và thiết lập tại mội nơi. Xác minh và kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
details | chi tiết |
place | nơi |
check | kiểm tra |
before | trước |
send | gửi |
your | bạn |
EN With an email list, you can send targeted, personalized messages that reach your audience where they are most likely to engage with your brand
VI Với danh bạ email, bạn có thể gửi thông điệp có định hướng và cá nhân hóa để khiến khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn nhiều nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
an | thể |
send | gửi |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.
VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
your | bạn |
groups | nhóm |
regularly | thường |
specific | các |
and | của |
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Send automated emails to your visitors based on their behavior on your pages
VI Gửi email tự động tới khách truy cập dựa trên hành vi của họ trên các trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
emails | |
visitors | khách |
based | dựa trên |
on | trên |
pages | trang |
your | bạn |
their | của |
EN Send traffic from your paid ads straight to your conversion funnels.
VI Gửi lưu lượng truy cập từ quảng cáo có trả phí của bạn thẳng tới phễu chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
ads | quảng cáo |
paid | trả |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
EN Send your targeted Facebook traffic straight to your funnel and take them all the way down to the purchase.
VI Gửi lưu lượng truy cập trên Facebook đã nhắm mục tiêu thẳng tới phễu và dẫn dắt họ mua hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
targeted | mục tiêu |
purchase | mua |
to | trên |
EN If you file a 2021 return, the IRS will use the bank account information you enter on your tax return to send your refund, if you are receiving one.
VI Nếu quý vị nộp tờ khai thuế năm 2021, IRS sẽ sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng quý vị nhập trên tờ khai thuế để gửi tiền hoàn thuế, nếu quý vị đang được hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN In connection with your use of the Service, we may send you service announcements, administrative notices, and other information. You may opt out of receiving some of these messages.
VI Liên quan đến việc bạn sử dụng Dịch vụ, chúng tôi có thể gửi cho bạn các thông báo dịch vụ, thông báo quản trị và thông tin khác. Bạn có thể chọn không nhận một số thông báo này.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
receiving | nhận |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
send | gửi |
your | bạn |
these | này |
and | các |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN If you are a teacher, we can create a content code for you to send to your students
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
we | chúng tôi |
create | tạo |
your | bạn |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert. The user has the option to select settings, but can't change the target file format.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
url | url |
file | file |
but | nhưng |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
change | thay đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN With this option you send your user to our page with the URL he wants to convert
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
page | trang |
url | url |
convert | chuyển đổi |
user | dùng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN To be sure that emails from us get straight to your inbox, you need to whitelist "online-convert.com" before we send an email to you
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
before | trước |
we | chúng tôi |
need | cần |
get | nhận |
your | bạn |
EN After the process is over, we will send the login details to your mailbox.
VI Sau khi quá trình này hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi thông tin đăng nhập vào hộp thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
send | gửi |
details | thông tin |
we | chúng tôi |
over | của |
your | bạn |
after | sau |
EN Alternatively, you can use the Amazon S3 console and configure the bucket’s notifications to send to your AWS Lambda function
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
configure | cấu hình |
notifications | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN The application will send notifications to your phone before the program starts.
VI Ứng dụng sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn trước khi chương trình bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
notifications | thông báo |
before | trước |
program | chương trình |
your | của bạn |
to | đầu |
the | khi |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN send funds to your business partners to their local e-wallets or through alternative payment methods
VI gửi tiền cho các đối tác kinh doanh vào ví điện tử trong nước của họ hoặc thông qua các phương thức thanh toán thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
e | điện |
your | và |
to | tiền |
through | thông qua |
Mostrando 50 de 50 traduções