EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
"instantly send" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN Many marketing platforms were not able to deliver a solution we required to send the large volume of emails we need to. Most can handle 1 million, but not the volumes we send.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
deliver | cung cấp |
solution | giải pháp |
emails | |
million | triệu |
to | phần |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
but | nhưng |
the | giải |
many | nhiều |
not | không |
large | lớn |
send | gửi |
need | cần |
need to | phải |
of | chúng |
EN See the latest conversations about any topic instantly.
VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN In addition, you also have the option to delete the file instantly on our server after you have downloaded it.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn xóa file ngay lập tức trên máy chủ của chúng tôi sau khi bạn đã tải xuống.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
file | file |
instantly | ngay lập tức |
downloaded | tải xuống |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
also | cũng |
after | khi |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN The file will be converted instantly and you can download the WebP image as soon as it has been converted.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
converted | chuyển đổi |
file | file |
the | khi |
you | bạn |
be | được |
EN Nebulas Blockchain Runtime Environment (NBRE) lets people instantly upgrade the core protocols.
VI 2.Môi trường thực thi Blockchain Nebulas (NBRE) Các giao thức cốt lõi có thể nâng cấp ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
instantly | ngay lập tức |
upgrade | nâng cấp |
protocols | giao thức |
the | trường |
core | cốt |
EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
star | sao |
start | bắt đầu |
saving | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
energy | điện |
high | cao |
the | điều |
EN Instantly get access to the AWS Free Tier.
VI Nhận quyền sử dụng ngay lập tức Bậc miễn phí của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
aws | aws |
access | quyền |
the | nhận |
to | của |
EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN Convert PDF to word with this free online converter. Upload any text document or a pdf file and download instantly your word document.
VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf và tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
download | tải xuống |
instantly | ngay lập tức |
upload | tải lên |
file | file |
document | tài liệu |
this | này |
or | hoặc |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model
VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
solutions | giải pháp |
are | được |
into | các |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors
VI Giảm ngay lập tức chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
inglês | vietnamita |
---|---|
lower | giảm |
competitors | cạnh tranh |
solar | mặt trời |
future | tương lai |
ecoligo | ecoligo |
costs | phí |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
is | được |
have | phải |
you | bạn |
with | với |
EN Instantly get access to the AWS Free Tier.
VI Nhận quyền sử dụng ngay lập tức Bậc miễn phí của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
aws | aws |
access | quyền |
the | nhận |
to | của |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.
VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
without | không |
requests | yêu cầu |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
instantly | ngay lập tức |
hundreds | nghìn |
transactions | giao dịch |
second | giây |
EN Convert PDF to word with this free online converter. Upload any text document or a pdf file and download instantly your word document.
VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf và tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
download | tải xuống |
instantly | ngay lập tức |
upload | tải lên |
file | file |
document | tài liệu |
this | này |
or | hoặc |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Deploy serverless code instantly across the globe to give it exceptional performance, reliability, and scale
VI Triển khai các lệnh ngay lập tức để mang tới hiệu suất, độ tin cậy và quy mô vượt trội
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
instantly | ngay lập tức |
performance | hiệu suất |
and | các |
EN Instantly see trends from all data sources to know how to optimize.
VI Nhanh chóng nhận diện xu hướng của dữ liệu để tìm ra chiến lược tối ưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
all | của |
EN No confusing questions nor boring documentation and you get protected almost instantly!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ thủ tục phức tạp. Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
can | cần |
easy | dễ dàng |
EN A simple enrolment process and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Không cần chuẩn bị giấy tờ Không cần trả lời câu hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
can | cần |
a | trả |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN See your share of voice and visibility instantly
VI Xem phần Tương quan truyền thông và khả năng Hiển thị của bạn ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
instantly | ngay lập tức |
and | thị |
your | của bạn |
of | của |
see | bạn |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN to instantly join any meeting by simply pressing a button.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
join | tham gia |
any | và |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN Instantly book workspace and meeting rooms with the WeWork app
VI Đặt chỗ làm việc và phòng họp ngay với ứng dụng WeWork
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
with | với |
EN Connect with your subscribers instantly and automatically
VI Kết nối với người đăng ký của bạn ngay lập tức và tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
instantly | ngay lập tức |
your | bạn |
and | của |
EN Connect with your customers instantly and be there when they need you. Take your customer support to the next level with direct chats in emails, on landing pages, and webistes.
VI Kết nối với khách hàng tức thì và luôn có mặt khi họ cần bạn. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng bằng cách trò chuyện trực tiếp trong email, trên landing page và trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
direct | trực tiếp |
emails | |
pages | trang |
customers | khách hàng |
in | trong |
on | trên |
the | khi |
with | với |
EN Connect with your customers instantly, thanks to easily embedded direct chats.
VI Tương tác với khách hàng nhờ tính năng trò chuyện trực tiếp trên website.
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções