EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Want to build a high-quality email list? Start with the foundations and learn how to create an email list the right way.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
way | cách |
create | tạo |
want | muốn |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.
VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
your | bạn |
groups | nhóm |
regularly | thường |
specific | các |
and | của |
EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts
VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email là mở rộng và duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
marketing | marketing |
efforts | nỗ lực |
of | của |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN Check out these 7 best ways to make money from your email list and start generating more ROI from your email marketing campaigns.
VI Bài viết đánh giá 5 phần mềm thiết kế Landing Page tốt nhất: GetResponse, Ladipage, WordPress, Wix, Weebly.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Email Marketing – Enables a powerful start into list building and AI-powered email marketing. For an additional monthly charge, you can purchase webinars and multiuser access add-ons.
VI Email Marketing – Tạo bước đầu thuận lợi cho việc xây dựng danh bạ và email marketing hỗ trợ bởi AI. Với khoản phí phụ hàng tháng, bạn có thể mua webinar và tính năng đa người dùng.
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN "list_name" — name of a list an item is included into (for example, a price list)
VI "list_name" — tên của một danh sách có chứa mặt hàng (ví dụ: bảng giá)
EN Once we received your list of questions, we will send you an email and invoice reflecting the actual cost of our consultation
VI Khi chúng tôi nhận được danh sách câu hỏi của bạn, chúng tôi sẽ gửi cho bạn email và hóa đơn phản ánh chi phí tư vấn thực tế của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
send | gửi |
actual | thực |
cost | phí |
received | nhận được |
will | được |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN A company advertising on Pinterest might share a list of customer email addresses with us
VI Một công ty quảng cáo trên Pinterest có thể chia sẻ một danh sách địa chỉ email của khách hàng với chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
list | danh sách |
of | của |
customer | khách |
EN How to build an email list from scratch (in 9 easy steps)
VI Marketing Automation là gì? Hướng dẫn sử dụng tự động hóa tiếp thị
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
you | bạn |
need | cần |
EN See how GetResponse lead generation tools helps them grow their email list.
VI Hãy xem các công cụ tạo khách hàng tiềm năng của GetResponse giúp họ phát triển danh bạ email như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
helps | giúp |
grow | phát triển |
how | như |
their | của |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN Use demographic, behavior, and purchase datato segment your email list.
VI Dùng dữ liệu mua sắm, hành vi và nhân khẩu học để tạo phân khúc danh bạ email.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
purchase | mua |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Dynamic, data-driven email list management
VI Quản lý danh bạ động, định hướng dữ liệu
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service. GetResponse is who I recommend to all of my students.
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN Find out how to build an efficient email marketing list and not only reach but also interest your targeted audience
VI Tìm hiểu cách tạo một danh bạ tiếp thị qua email hiệu quả và không chỉ tiếp cận mà còn mang lại lợi ích cho đối tượng mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
targeted | mục tiêu |
build | cho |
and | của |
EN Email List Management Tips for More Engagement
VI Các bí quyết quản lý danh bạ email để được tương tác nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | các |
more | nhiều |
EN Check out our tips on how to groom an email list so it upholds its deliverability potential
VI Xem qua các bí quyết của chúng tôi về cách lập danh bạ email để duy trì khả năng gửi thư thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
it | chúng |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Email List Builder, check out our dedicated Lists Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Trình lập danh bạ email, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Danh bạ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN With an email list, you can send targeted, personalized messages that reach your audience where they are most likely to engage with your brand
VI Với danh bạ email, bạn có thể gửi thông điệp có định hướng và cá nhân hóa để khiến khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn nhiều nhất có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
an | thể |
send | gửi |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
EN You can segment your email list by collecting information about your subscribers, such as their preferences and past purchases, and using that information to categorize them into specific segments
VI Bạn có thể phân khúc danh bạ bằng cách thu thập thông tin về người đăng ký, như sở thích và các giao dịch trước đây của họ, và sử dụng thông tin đó để phân khúc khách hàng một cách cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
using | sử dụng |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Share valuable content in exchange for email addresses and grow your list faster.
VI Chia sẻ nội dung giá trị để đổi lấy địa chỉ email và phát triển danh bạ của bạn nhanh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
and | của |
your | bạn |
faster | nhanh |
EN Go beyond your email list with web push notifications
VI Vươn xa khỏi danh bạ email bằng thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
with | bằng |
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN Find new customers and build your email list with a built-in paid ads creator.
VI Tìm khách hàng mới và lập danh bạ email bằng quảng cáo có trả phí tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
ads | quảng cáo |
find | tìm |
customers | khách hàng |
with | bằng |
a | trả |
EN Reach people beyond your email list
VI Tiếp cận mọi người ngoài danh bạ email của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
people | người |
EN 7 ways to make money with your email list in 2023
VI Top 5 Phần Mềm Thiết Kế Landing Page Tốt Nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | phần |
EN Grow with unlimited monthly email sends and list building tools.
VI Phát triển với số lần gửi email hàng tháng không giới hạn và các công cụ xây dựng danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
unlimited | không giới hạn |
building | xây dựng |
monthly | hàng tháng |
with | với |
and | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN The plan doesn’t require a credit card and includes access to basic list-building and email marketing tools
VI Gói này không yêu cầu thẻ tín dụng và bao gồm quyền truy cập vào các công cụ email marketing và xây dựng danh bạ cơ bản
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
require | yêu cầu |
credit | tín dụng |
includes | bao gồm |
basic | cơ bản |
marketing | marketing |
access | truy cập |
and | và |
card | thẻ tín dụng |
the | này |
to | vào |
EN GetResponse offers an affordable, comprehensive, and easy-to-use solution to help you grow, engage, and convert your audience with powerful email, automation, and list growth tools.
VI GetResponse cung cấp giải pháp phải chăng, toàn diện, và dễ dùng để phát triển, thu hút, và chuyển đổi khách hàng của bạn bằng công cụ xây dựng danh bạ, tự động hóa, và email hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
solution | giải pháp |
and | của |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
grow | phát triển |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
Mostrando 50 de 50 traduções