Traduzir "medicare plans" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "medicare plans" de inglês para vietnamita

Traduções de medicare plans

"medicare plans" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

plans dịch vụ gói kế hoạch

Tradução de inglês para vietnamita de medicare plans

inglês
vietnamita

EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.

VI Không có hạn mức cơ sở lương bổng tối đa đối với thuế

inglês vietnamita
tax thuế
to với

EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and EyeMed for vision exams and Medicaid, Medicare and most private insurances for medical eye exams.

VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và EyeMed để khám thị lực và Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân để khám mắt y tế.

inglês vietnamita
and thị
most hầu hết

EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions

VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare

inglês vietnamita
and dịch
if nếu

EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.

VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.

inglês vietnamita
new mới
card thẻ
need cần
the của

EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions

VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare

inglês vietnamita
and dịch
if nếu

EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.

VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.

inglês vietnamita
new mới
card thẻ
need cần
the của

EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions

VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare

inglês vietnamita
and dịch
if nếu

EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.

VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.

inglês vietnamita
new mới
card thẻ
need cần
the của

EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions

VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare

inglês vietnamita
and dịch
if nếu

EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.

VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.

inglês vietnamita
new mới
card thẻ
need cần
the của

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
cost phí
the dịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
cost phí
the dịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
cost phí
the dịch

EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit

VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
cost phí
the dịch

EN In general, you must deposit federal income tax and Additional Medicare tax withheld as well as both the employer and employee social security and Medicare taxes.

VI Thông thường, quý vị phải ký gửi thuế thu nhập liên bang và thuế

inglês vietnamita
must phải
federal liên bang
income thu nhập
tax thuế

EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans

VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí và không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare

EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.

VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
web web
plans gói
find tìm
what những
details chi tiết
be này
premium cao cấp
more thêm

EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.

VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.

inglês vietnamita
should nên
three ba
features tính năng
k k
pricing phí
all tất cả các
choose chọn
options tùy chọn
plan gói
standard tiêu chuẩn
each mỗi
and các

EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax

VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động

inglês vietnamita
share phần
of của
under theo
against với

EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.

VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
if nếu
share phần
of của
which các

EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates | Internal Revenue Service

VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare | Internal Revenue Service

EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates

VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare

EN Social Security and Medicare Withholding Rates

VI Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và

EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.

VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi và báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội và Medicare, và Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).

inglês vietnamita
understand hiểu
need phải
report báo cáo
federal liên bang
types loại
various nhiều

EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.

VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội và Medicare) và khấu lưu thuế thu nhập.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
employee nhân viên
may phải
and của
income thu nhập

EN Providing information on Social Security and Medicare taxes and income tax withholding

VI Cung cấp thông tin về thuế An sinh Xã hội và

inglês vietnamita
providing cung cấp
information thông tin

EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and most private insurance

VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
most hầu hết
and các

EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
learn hiểu
requires yêu cầu
organizations tổ chức
team nhóm
have phải
to trong
and các

EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
learn hiểu
requires yêu cầu
organizations tổ chức
team nhóm
have phải
to trong
and các

EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
learn hiểu
requires yêu cầu
organizations tổ chức
team nhóm
have phải
to trong
and các

EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.

VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.

inglês vietnamita
learn hiểu
requires yêu cầu
organizations tổ chức
team nhóm
have phải
to trong
and các

EN Medicare and the Cost of Hospice

VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
cost phí

EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)

VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)

EN Medicare and the Cost of Hospice

VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
cost phí

EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)

VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)

EN Medicare and the Cost of Hospice

VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
cost phí

EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)

VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)

EN Medicare and the Cost of Hospice

VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời

inglês vietnamita
cost phí

EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)

VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
use sử dụng
pay trả
many nhiều
the không

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
no không
transactions giao dịch
accept nhận

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit

VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare

inglês vietnamita
use sử dụng
pay trả
many nhiều
the không

EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions

VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
no không
transactions giao dịch
accept nhận

EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.

VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
family gia đình
very rất
or hoặc

Mostrando 50 de 50 traduções