EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.
EN There's no wage base limit for Medicare tax. All covered wages are subject to Medicare tax.
VI Không có hạn mức cơ sở lương bổng tối đa đối với thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
to | với |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and EyeMed for vision exams and Medicaid, Medicare and most private insurances for medical eye exams.
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và EyeMed để khám thị lực và Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân để khám mắt y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thị |
most | hầu hết |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.
VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
card | thẻ |
need | cần |
the | của |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.
VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
card | thẻ |
need | cần |
the | của |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.
VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
card | thẻ |
need | cần |
the | của |
EN Medicare covers the cost of hospice, and you qualify for Medicare if you meet certain conditions
VI Medicare bao trả chi phí cho dịch vụ chăm sóc cuối đời và nếu đáp ứng một số điều kiện nhất định thì quý vị sẽ đủ điều kiện hưởng quyền lợi từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
if | nếu |
EN Your new Medicare card has the Medicare Beneficiary Identifier (MBI) number you need.
VI Thẻ Medicare mới của quý vị có Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI) mà quý vị cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
card | thẻ |
need | cần |
the | của |
EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit
VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
the | dịch |
EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit
VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
the | dịch |
EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit
VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
the | dịch |
EN Medicare covers the cost of hospice care as part of the Medicare Hospice Benefit
VI Medicare bao trả chi phí dịch vụ chăm sóc cuối đời trong phạm vi Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
the | dịch |
EN In general, you must deposit federal income tax and Additional Medicare tax withheld as well as both the employer and employee social security and Medicare taxes.
VI Thông thường, quý vị phải ký gửi thuế thu nhập liên bang và thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans
VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí và không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Which pricing plan should I choose? There are three standard plans, each of them with its add-on availability and included features. All plans include options for the list sizes: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, and 100k.
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm. Tất cả các gói có tùy chọn cho số lượng liên lạc: 1k, 2.5k, 5k, 10k, 25k, 50k, và 100k.
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
three | ba |
features | tính năng |
k | k |
pricing | phí |
all | tất cả các |
choose | chọn |
options | tùy chọn |
plan | gói |
standard | tiêu chuẩn |
each | mỗi |
and | các |
EN The paid leave credits under the ARP are tax credits against the employer's share of the Medicare tax
VI Các khoản tín thuế nghỉ phép được trả lương theo đạo luật ARP là các khoản tín thuế đối với phần thuế Medicare của chủ lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
of | của |
under | theo |
against | với |
EN The tax credits are refundable, which means that the employer is entitled to payment of the full amount of the credits if it exceeds the employer's share of the Medicare tax.
VI Các khoản tín thuế này là khả bồi hoàn, có nghĩa là chủ lao độngđược chi trả toàn bộ số tiền của các khoản tín thuế nếu nó vượt quá phần thuế Medicare của chủ lao động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
if | nếu |
share | phần |
of | của |
which | các |
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates | Internal Revenue Service
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare | Internal Revenue Service
EN Topic No. 751 Social Security and Medicare Withholding Rates
VI Chủ Đề 751 Số Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và Medicare
EN Social Security and Medicare Withholding Rates
VI Mức Khấu Lưu Thuế An Sinh Xã Hội và
EN Understand the various types of taxes you need to deposit and report such as, federal income tax, social security and Medicare taxes and Federal Unemployment (FUTA) Tax.
VI Hãy hiểu rõ nhiều loại thuế phải ký gởi và báo cáo, chẳng hạn như thuế lợi tức liên bang, thuế an sinh xã hội và Medicare, và Thuế Thất Nghiệp Liên Bang (FUTA).
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
need | phải |
report | báo cáo |
federal | liên bang |
types | loại |
various | nhiều |
EN However, your earnings as an employee may be subject to FICA (social security tax and Medicare) and income tax withholding.
VI Tuy nhiên, thu nhập của quý vị trong diện nhân viên có thể phải chịu FICA (An Sinh Xã Hội và Medicare) và khấu lưu thuế thu nhập.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
employee | nhân viên |
may | phải |
and | của |
income | thu nhập |
EN Providing information on Social Security and Medicare taxes and income tax withholding
VI Cung cấp thông tin về thuế An sinh Xã hội và
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and most private insurance
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
most | hầu hết |
and | các |
EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requires | yêu cầu |
organizations | tổ chức |
team | nhóm |
have | phải |
to | trong |
and | các |
EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requires | yêu cầu |
organizations | tổ chức |
team | nhóm |
have | phải |
to | trong |
and | các |
EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requires | yêu cầu |
organizations | tổ chức |
team | nhóm |
have | phải |
to | trong |
and | các |
EN Learn about hospice volunteering, and why Medicare requires hospice organizations to have volunteers as part of the care team.
VI Tìm hiểu về việc tham gia tình nguyện chăm sóc cuối đời và lý do Medicare yêu cầu các tổ chức chăm sóc cuối đời phải có tình nguyện viên trong nhóm chăm sóc y tế.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
requires | yêu cầu |
organizations | tổ chức |
team | nhóm |
have | phải |
to | trong |
and | các |
EN Medicare and the Cost of Hospice
VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)
VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)
EN Medicare and the Cost of Hospice
VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)
VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)
EN Medicare and the Cost of Hospice
VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)
VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)
EN Medicare and the Cost of Hospice
VI Medicare và chi phí chăm sóc cuối đời
inglês | vietnamita |
---|---|
cost | phí |
EN Hospice and the Medicare Beneficiary Identifier (MBI)
VI Chăm sóc cuối đời và Mã định danh người thụ hưởng Medicare (MBI)
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit
VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
pay | trả |
many | nhiều |
the | không |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Terminally ill patients do not usually have to pay for hospice care, and many use the Medicare Hospice Benefit
VI Bệnh nhân mắc bệnh nan y thường không phải chi trả cho chăm sóc cuối đời và rất nhiều người sử dụng Quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
pay | trả |
many | nhiều |
the | không |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções