EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
"secure storage systems" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Storage: EC2 offers both magnetic disk and SSD storage. We recommend EBS gp2 volumes to start out with.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
start | bắt đầu |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
EN Customers should ensure S3 storage buckets for Snowball and Storage Gateway in AWS are configured in accordance with CJIS requirements, including encryption at rest.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
configured | cấu hình |
encryption | mã hóa |
storage | lưu |
requirements | yêu cầu |
should | phải |
customers | khách hàng |
in | trong |
accordance | theo |
and | các |
are | được |
for | cho |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN Global Infrastructure Cost and Capacity Optimization Storage Networking Operating Systems and Software
VI Cơ sở hạ tầng toàn cầu Tối ưu hóa chi phí và dung lượng Lưu trữ Kết nối mạng Hệ điều hành và phần mềm
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
optimization | tối ưu hóa |
software | phần mềm |
cost | phí |
storage | lưu |
networking | kết nối |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN For a comprehensive approach to using the AWS Cloud for GxP systems, see the whitepaper GxP Systems on AWS
VI Để biết một cách tiếp cận toàn diện về việc sử dụng Đám mây AWS cho các hệ thống GxP, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Hệ thống GxP trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
using | sử dụng |
systems | hệ thống |
see | xem |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems
VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý và kiểm soát ra vào
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
systems | hệ thống |
product | sản phẩm |
control | kiểm soát |
and | và |
as | như |
access | vào |
our | chúng tôi |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN Don’t access, use or tamper with our systems or our technical providers’ systems.
VI Không truy cập, sử dụng hoặc giả mạo hệ thống của chúng tôi hoặc hệ thống của các nhà cung cấp kỹ thuật của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
use | sử dụng |
systems | hệ thống |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
providers | nhà cung cấp |
EN Community Systems Most Popular Systems Strategies Contests Forex Charts Forex Sentiment Outlook Indicator
VI Cộng đồng Hệ thống Hệ thống phổ biến nhất Chiến lược Cuộc thi Biểu đồ Forex Tâm lý thị trường Forex Chỉ số triển vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
popular | phổ biến |
strategies | chiến lược |
EN Design reliable, scalable, and secure data storage architectures.
VI Thiết kế kiến trúc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy, quy mô linh hoạt và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
architectures | kiến trúc |
storage | lưu |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN It will give you dedicated resources, fast website speed, and secure data storage.
VI Nó sẽ cho bạn tài nguyên riêng biệt, tốc độ trang web nhanh và bảo mật lưu trữ dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
resources | tài nguyên |
secure | bảo mật |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
you | bạn |
dedicated | riêng |
website | trang |
EN Build and Maintain a Secure Network and Systems
VI Xây dựng và duy trì hệ thống và mạng an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
secure | an toàn |
systems | hệ thống |
network | mạng |
EN This information provides the ability to plan, architect, and self-assess systems built in AWS under the Australian government Secure Cloud Strategy
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
plan | kế hoạch |
systems | hệ thống |
under | theo |
secure | an toàn |
strategy | chiến lược |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
this | này |
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Supports log share to public cloud storage buckets
VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN Or select a file from your cloud storage for a INSTAGRAM conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi INSTAGRAM:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a MP4 to MP3 conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi MP4 sang MP3:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a PDF to WORD conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PDF sang WORD:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a JPG to PDF conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG sang PDF:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
jpg | jpg |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a BMP conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi BMP:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a EPS conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EPS:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a EXR conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EXR:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a TGA conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TGA:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
tga | tga |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a JPG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi JPG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
jpg | jpg |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a ICO conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi ICO:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a GIF conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi GIF:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a SVG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi SVG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a TIFF conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TIFF:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
tiff | tiff |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a WBMP conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi WBMP:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a WEBP conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi WEBP:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a EPS to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi EPS sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a NEF to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi NEF sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a SVG to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi SVG sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a GIF to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi GIF sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a TIFF to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi TIFF sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
tiff | tiff |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a CDR to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi CDR sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a CR2 to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi CR2 sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a XLSX to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi XLSX sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Or select a file from your cloud storage for a HEIC to PNG conversion:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi HEIC sang PNG:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
select | chọn |
file | file |
cloud | mây |
png | png |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções