EN If you do not have an Amazon Aurora Replica (i.e., single instance) and are not running Aurora Serverless, Aurora will attempt to create a new DB Instance in the same Availability Zone as the original instance
"instance storage based" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN If you do not have an Amazon Aurora Replica (i.e., single instance) and are not running Aurora Serverless, Aurora will attempt to create a new DB Instance in the same Availability Zone as the original instance
VI Nếu bạn không có Bản sao Amazon Aurora (tức là sử dụng phiên bản đơn) và hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
replica | bản sao |
if | nếu |
new | mới |
running | chạy |
create | tạo |
not | với |
the | không |
you | bạn |
in | trong |
EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity
VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
prices | giá |
long | dài |
are | được |
and | các |
for | với |
by | theo |
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN To find the right instance for your workload, visit the EC2 instance types page
VI Để tìm phiên bản phù hợp cho khối lượng công việc của bạn, hãy truy cập trang loại phiên bản EC2
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
types | loại |
page | trang |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN Local storage and enhanced networking options available with instance types further help optimize performance for workloads that are disk or network I/O bound
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
and | và |
options | chọn |
types | loại |
network | mạng |
workloads | khối lượng công việc |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Storage: EC2 offers both magnetic disk and SSD storage. We recommend EBS gp2 volumes to start out with.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
start | bắt đầu |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
EN Customers should ensure S3 storage buckets for Snowball and Storage Gateway in AWS are configured in accordance with CJIS requirements, including encryption at rest.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
configured | cấu hình |
encryption | mã hóa |
storage | lưu |
requirements | yêu cầu |
should | phải |
customers | khách hàng |
in | trong |
accordance | theo |
and | các |
are | được |
for | cho |
EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
EN C5 and C5d instances offer a choice of processors based on the size of the instance
VI Phiên bản C5 và C5d cung cấp lựa chọn các bộ xử lý dựa trên kích cỡ phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
based | dựa trên |
on | trên |
offer | cấp |
choice | chọn |
EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
based | dựa trên |
client | khách |
use | sử dụng |
EN Local NVMe-based SSD block level storage physically connected to the host server is available on C5d and C5ad instances
VI Lưu trữ cấp độ khối dữ liệu SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ hiện có trên các phiên bản C5d và C5ad
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
on | trên |
and | và |
EN Based on your database usage, your Amazon Aurora storage will automatically grow, up to 128 TB, in 10 GB increments with no impact to database performance
VI Tùy theo mức sử dụng cơ sở dữ liệu, dung lượng lưu trữ Amazon Aurora của bạn sẽ tự động tăng đến tối đa 128 TB với gia số 10 GB, mà không ảnh hưởng gì đến hiệu năng của cơ sở dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
usage | sử dụng |
amazon | amazon |
grow | tăng |
no | không |
your | bạn |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN “We are eager to migrate onto the AVX-512 enabled c5.18xlarge instance size
VI “Chúng tôi rất háo hức chuyển sang quy mô phiên bản c5.18xlarge sử dụng AVX-512
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing
VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN Amazon EC2 provides the broadest and deepest instance choice to match your workload’s needs
VI Amazon EC2 cung cấp những lựa chọn phiên bản rộng nhất và sâu nhất để phù hợp với nhu cầu khối lượng công việc của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
and | của |
choice | chọn |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Processors from Intel, AMD, NVIDIA and AWS power these instance types and provide additional performance and cost optimizations
VI Bộ xử lý của Intel, AMD, NVIDIA và AWS hỗ trợ cho các loại phiên bản này và cung cấp thêm hiệu suất và tối ưu hóa chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
performance | hiệu suất |
types | loại |
provide | cung cấp |
and | của |
these | này |
EN For more information about hibernation, and supported instance types and operating systems, visit the FAQs.
VI Để biết thêm thông tin về ngủ đông và các loại phiên bản hỗ trợ và hệ điều hành, hãy xem Câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
and | các |
types | loại |
EN For availability of this feature by instance, or to learn more, visit the Enhanced Networking FAQ section.
VI Để biết độ khả dụng của tính năng này theo phiên bản, hoặc để tìm hiểu thêm, hãy xem Câu hỏi thường gặp về Enhanced Networking.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
or | hoặc |
learn | hiểu |
more | thêm |
of | của |
EN Open the Amazon EC2 dashboard and choose “Launch Instance” to create your virtual machine.
VI Trên Bảng thông tin Amazon EC2, chọn “Launch Instance” (Khởi chạy phiên bản) để tạo và cấu hình máy ảo của bạn.
EN EFA is available as an optional EC2 networking feature that you can enable on any supported EC2 instance at no additional cost
VI EFA có sẵn dưới dạng tính năng kết nối mạng tùy chọn của EC2 mà bạn có thể kích hoạt trên bất kỳ phiên bản EC2 nào được hỗ trợ mà không phải trả thêm phí
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
feature | tính năng |
can | phải |
cost | phí |
an | thể |
on | trên |
is | được |
additional | thêm |
networking | kết nối |
you | bạn |
any | của |
no | không |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN Select the EC2 instance you created and choose "Connect.“
VI Chọn phiên bản EC2 mà bạn đã tạo và chọn "Connect” (Kết nối).
EN Select “EC2 Instance Connect.”
VI Chọn “EC2 Instance Connect” (Kết nối phiên bản EC2).
EN Choose “Connect”. A window opens, and you are connected to your instance.
VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.
EN Amazon EC2 is free to start (learn more), but it is important that you terminate your instances to prevent additional charges. The EC2 instance and the data associated will be deleted.
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 và dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
data | dữ liệu |
charges | phí |
will | phải |
but | nhưng |
that | liệu |
to | đầu |
more | thêm |
you | bạn |
and | các |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Learn how to install, configure, and secure a WordPress blog on your Amazon Linux instance with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình và bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
configure | cấu hình |
and | từ |
blog | blog |
amazon | amazon |
linux | linux |
secure | bảo mật |
this | này |
step | bước |
on | trên |
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Operating System and Application logs for activity on the instance.
VI Nhật ký Ứng dụng và Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ điều hành |
on | trên |
EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs
VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN The AWS Free Tier for Amazon RDS offers benefits for Micro DB Instances; Amazon Aurora does not currently offer Micro DB Instance support
VI Bậc miễn phí của AWS dành cho Amazon RDS đem đến nhiều lợi ích cho Phiên bản CSDL Micro; Amazon Aurora hiện không hỗ trợ Phiên bản CSDL Micro
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
amazon | amazon |
benefits | lợi ích |
Mostrando 50 de 50 traduções