Traduzir "second person must" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "second person must" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de second person must

inglês
vietnamita

EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency

VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây độ trễ dưới 5 giây

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
transactionsgiao dịch
secondgiây
ofcủa
networkmạng
permỗi
providedcung cấp
thanhơn

EN Impersonate any person or entity, or otherwise misrepresent Your affiliation with a person or entity;

VI Giả mạo người hay tổ chức nào khác, hoặc miêu tả sai lệch mối quan hệ chi nhánh của Bạn với một người hay tổ chức nào đó;

inglêsvietnamita
orhoặc
personngười
yourbạn
anycủa

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN Unless the applicant is a government entity, the responsible party must be an individual (i.e., a natural person), not an entity.

VI Bên chịu trách nhiệm phải một cá nhân (tức một thể nhân) chứ không phải một thực thể, trừ khi người nộp đơn một thực thể chính phủ.

inglêsvietnamita
responsiblechịu trách nhiệm
mustphải
individualcá nhân
personngười
notkhông

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN Exception: script titles must be in English, and their description must begin with English, followed by other languages.

VI Ngoại lệ: tiêu đề tập lệnh phải bằng tiếng Anh mô tả của chúng phải bắt đầu bằng tiếng Anh, sau đó các ngôn ngữ khác.

inglêsvietnamita
mustphải
englishtiếng anh
beginbắt đầu
otherkhác
withbằng
byđầu

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

inglêsvietnamita
mustphải
usersngười dùng
ofcủa
alltất cả các

EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account

VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn

inglêsvietnamita
sentgửi
emailemail
accounttài khoản
beđược
yourcủa bạn
withvới
mustphải
individualcá nhân

EN CMAP provides some free medications. Jordan Valley patients must be uninsured and 18 years of age or older. You must also meet CMAP income guidelines.

VI CMAP cung cấp một số loại thuốc miễn phí. Bệnh nhân Jordan Valley phải không bảo hiểm từ 18 tuổi trở lên. Bạn cũng phải đáp ứng các nguyên tắc về thu nhập của CMAP.

inglêsvietnamita
providescung cấp
mustphải
agetuổi
alsocũng
incomethu nhập
ofcủa
youbạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

inglêsvietnamita
computermáy tính
videovideo
ontrên
orhoặc
mustphải
yourbạn

EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.

VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho

inglêsvietnamita
otherkhác
employeenhân viên
formmẫu
throughcho
mustphải
andcác

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

inglêsvietnamita
ifnếu
neededcần
secondthứ hai
twohai

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

inglêsvietnamita
daysngày
ifnếu
aftersau
secondthứ hai
thekhông
tođầu

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

inglêsvietnamita
daysngày
needcần
butnhưng
ifnếu
tođầu
secondthứ hai
afterkhi

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

inglêsvietnamita
timelần
you
beloại
secondthứ hai
tovào

EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.

VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất liều thứ hai.

inglêsvietnamita
guidancehướng dẫn
peoplengười
thisnày
theirnhững
secondthứ hai
betweengiữa
alsocũng

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

inglêsvietnamita
receiveđược
introng
secondthứ hai
orhoặc
twohai
afterkhi

EN Age of second child 0123456789101112

VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112

inglêsvietnamita
agetuổi
ofcủa
childtrẻ
secondthứ hai

EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.

VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.

inglêsvietnamita
enablecho phép
financialtài chính
privacybảo mật
transactionsgiao dịch
decentralizedphi tập trung
budgetngân sách
systemhệ thống
isđược
secondthứ hai

EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)

VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)

inglêsvietnamita
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng

EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021

VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
ofvào

EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives

VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành

inglêsvietnamita
companycông ty
orhoặc
secondthứ hai

EN Immerse in Spanish, French, Mandarin, German and Vietnamese language content with hundreds of channels and thousands of videos. Many videos also have a second subtitle stream in English.

VI Học từ vựng ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.

inglêsvietnamita
frenchpháp
videosvideo
ahọc

EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.

VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian gu trang trí nội thất.

inglêsvietnamita
ontrên
secondhai
floortầng
introng
frenchpháp
stylephong cách
ofcủa

EN Metropole Hanoi awarded five stars from Forbes Travel Guide for second straight year

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón mùa trăng tròn đặc biệt kỷ niệm 120 năm

inglêsvietnamita
yearnăm

EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum

VI Mục đích của VeChain nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum

inglêsvietnamita
aimsmục đích
improvecải thiện
ethereumethereum
likenhư
tocủa

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglêsvietnamita
ontrên
fastnhanh
completehoàn thành
transactionsgiao dịch
introng
secondgiây

EN It is the second token in the Theta protocol that works in conjunction with the Theta Token

VI token thứ hai giúp giao thức Theta hoạt động cùng với token Theta

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
secondhai

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use

VI Bình nước nóng chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng

inglêsvietnamita
waternước
energynăng lượng
usesử dụng
secondthứ hai
homenhà
introng
yourbạn

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

inglêsvietnamita
evencũng
secondgiây
monththáng
permỗi
onecác

EN Our global 100 Tbps network sees up to 30M requests per second.

VI Mạng 100 Tbps toàn cầu của chúng tôi nhận được tới 30 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
networkmạng
requestsyêu cầu
secondgiây
tocủa
ourchúng tôi

EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.

VI Hàm AWS Lambda thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
configuredcấu hình
secondgiây
beđược
valuegiá
functionshàm
runchạy
minutesphút
youbạn
tođến

EN The second approach is to perform a Self-Assessment Questionnaire (SAQ); this approach is most common for entities that handle smaller volumes of transaction.

VI Phương pháp thứ hai tiến hành Bảng câu hỏi tự đánh giá (SAQ); phương pháp này phổ biến nhất với các chủ thể xử lý khối lượng giao dịch nhỏ hơn.

inglêsvietnamita
transactiongiao dịch
secondthứ hai
tovới
thisnày

EN Scale instantly, from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions, in a fraction of a second.

VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.

inglêsvietnamita
instantlyngay lập tức
hundredsnghìn
transactionsgiao dịch
introng
secondgiây

EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.

VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
secondgiây
onchạy
youbạn
atrả

EN Amazon Aurora Serverless v2, currently in preview, scales instantly from hundreds to hundreds-of-thousands of transactions in a fraction of a second

VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 2, hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm, mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây

inglêsvietnamita
amazonamazon
introng
instantlyngay lập tức
hundredsnghìn
transactionsgiao dịch
secondgiây

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

inglêsvietnamita
fastnhanh
performancehiệu suất
orhoặc
millionstriệu
secondgiây
permỗi
withintrong
andcác

EN Dream11 scales its platform in and out to meet 1.5 million requests per second.

VI Dream11 mở rộng thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.

inglêsvietnamita
platformnền tảng
milliontriệu
requestsyêu cầu
permỗi
secondgiây

EN They will not disengage your garden for any second

VI Chúng sẽ không buông tha khu vườn của bạn phút giây nào đâu

inglêsvietnamita
secondgiây
yourcủa bạn
notkhông
anycủa

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

inglêsvietnamita
worldthế giới
lastcuối cùng
aftersau
deepsâu
ofcủa
secondhai

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng
standardschuẩn

EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022

VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022

inglêsvietnamita
financialtài chính
yearnăm
endingkết thúc
marchtháng

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

inglêsvietnamita
roomphòng
choicechọn
dayngày
orhoặc
tođầu
yourbạn
thekhông

Mostrando 50 de 50 traduções