EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements
VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic và mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ethereum | ethereum |
improvements | cải tiến |
help | giúp |
of | của |
own | riêng |
network | mạng |
EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability
VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn và khả năng mở rộng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
they | là |
model | mô hình |
and | bằng |
better | hơn |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.
VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô và giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.
VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
organizations | tổ chức |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
global | toàn cầu |
reach | phạm vi |
aws | aws |
cloud | mây |
this | này |
EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
provide | cung cấp |
customers | khách |
better | hơn |
user | dùng |
and | dịch |
helped | giúp |
EN Beat increases scalability and reduces compute costs by 90% with ElastiCache.
VI Beat cải thiện khả năng mở rộng quy mô và giảm chi 90% chi phí điện toán nhờ ElastiCache.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduces | giảm |
EN Easy scalability of the monitoring network with a wide range of applications in commercial, residential, and industrial areas.
VI Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng của mạng giám sát, có thể dùng cho khu công nghiệp, khu thương mại và khu dân cư.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
monitoring | giám sát |
network | mạng |
industrial | công nghiệp |
of | của |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN Cloud hosting provides increased scalability, flexibility, and high availability for your website
VI Cloud hosting cung cấp khả năng mở rộng, linh hoạt và sẵn có cao cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
high | cao |
availability | khả năng |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Automatic payments will also go in the near future to those people receiving Social Security retirement, survivors, disability (SDDI), or survivor benefits and Railroad Retirement benefits.
VI Trong tương lai gần, các khoản thanh toán tự động cũng sẽ đến với những người nhận trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội và trợ cấp Hưu trí Đường sắt.
EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits
VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 và không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Cloudflare Spectrum is a reverse proxy product that extends the benefits of Cloudflare to all TCP/UDP applications.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
tcp | tcp |
of | của |
product | sản phẩm |
all | các |
EN Integrated performance benefits
VI Lợi ích hiệu suất tích hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
performance | hiệu suất |
benefits | lợi ích |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks
VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
risks | rủi ro |
the | dịch |
EN Pfizer COVID-19 Vaccine Benefits and Risks
VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Pfizer
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
EN Moderna COVID-19 Vaccine Benefits and Risks
VI Các Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard
VI Việc trao đổi với gia đình và bạn bè về lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 có thể khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
with | với |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities
VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế và lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
supply | cung cấp |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
and | và |
while | các |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN Energy Efficient Home: Guide & Benefits
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
to | các |
EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work
VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
benefits | lợi ích |
solar | mặt trời |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN Responsive WordPress Website Features and Benefits
VI Các tính năng và lợi ích của trang web WordPress đáp ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN Elite Technology aims to bring greater connectivity benefits to more customers.
VI Vì điều này, thông qua niềm đam mê đổi mới và hoạt động tối ưu, Elite Technology luôn chia sẻ giá trị, mang lại những lợi ích kết nối nhiều hơn cùng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
connectivity | kết nối |
benefits | lợi ích |
more | hơn |
customers | khách |
EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!
VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
or | hoặc |
not | không |
as | như |
also | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções