Traduzir "same time improve" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "same time improve" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de same time improve

inglês
vietnamita

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

inglês vietnamita
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time

VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau nhờ đó đẩy nhanh sản xuất cải thiện sự hiệu quả

inglês vietnamita
develop phát triển
speed nhanh
production sản xuất
improve cải thiện
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
and các
with với

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

inglês vietnamita
in trong
but nhưng
as như
previous trước
games chơi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

inglês vietnamita
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region

VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS

inglês vietnamita
amazon amazon
edition phiên bản
replicas bản sao
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
and với

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora cùng mức độ ưu tiên kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại

inglês vietnamita
if nếu
two hai
or hoặc
more nhiều
size kích thước
amazon amazon
in trong
replicas bản sao

EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance

VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính

inglês vietnamita
replicas bản sao
in trong
region khu vực
primary chính
aws aws

EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag

VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ

inglês vietnamita
amazon amazon
replicas bản sao
data dữ liệu
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
the không
as như

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

inglês vietnamita
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN At the same time, you need hard real-time capability – and this is something 5G innovation can now provide.

VI Đồng thời, cần khả năng phản ứng thời gian thực nhanh chóng – đây điều mà 5G thể cung cấp.

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

inglês vietnamita
another khác

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

inglês vietnamita
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglês vietnamita
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.

VI sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.

EN At the same time, you can participate in up to 5 tournaments to compete in turn.

VI Cùng một thời điểm thể tham gia tối đa 5 giải để lần lượt thi đấu.

inglês vietnamita
time thời điểm

EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time

VI Bạn thậm chí vừa thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc

inglês vietnamita
join tham gia
the giải

EN Can I register GrabCar and GrabBike at the same time?

VI Tôi thể chạy dịch vụ GrabCar GrabBike không?

inglês vietnamita
the không

EN You can only register 01 service type at the same time

VI Trong cùng một thời điểm, bạn chỉ thể hoạt động 01 loại dịch vụ

inglês vietnamita
you bạn
type loại
time thời điểm

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

inglês vietnamita
at tại

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

inglês vietnamita
program chương trình
another khác
my của tôi
use sử dụng
and của

EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.

VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải cùng ngày nhận trả phòng hoặc giờ khởi hành tour thời lượng tour.

inglês vietnamita
comparison so sánh
or hoặc
the nhận
have phải
time giờ
needs cần

EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.

VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ lời nhắn.

inglês vietnamita
also cũng
email email
the nhận
card thẻ
gift quà
with với

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

inglês vietnamita
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

inglês vietnamita
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN At the same time, VPBank Finance Company Limited was also renamed to VPBank SMBC Finance Company Limited.

VI Đồng thời, Công ty Tài chính TNHH MTV Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng cũng được đổi tên thành Công ty Tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC.

inglês vietnamita
finance tài chính
company công ty
was được
also cũng

EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time

VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội môi trường

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
life sống
environmental môi trường
projects dự án
we chúng tôi
and các

EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation

VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động

inglês vietnamita
new mới
machines máy móc
ready sẵn sàng
you bạn
and các
required cần thiết

EN At the same time, however, the industrial domain also comes along with many specific challenges that require special consideration

VI Tuy nhiên, ngành công nghiệp cũng đi kèm với nhiều thách thức cụ thể cần được xem xét

inglês vietnamita
time xem
however tuy nhiên
industrial công nghiệp
also cũng
many nhiều
challenges thách thức
with với

EN You must not operate five or more cars at the same time, as in a fleet operation,

VI Quý vị hẵn đã không chạy năm chiếc xe hoặc nhiều hơn cùng một lúc, như trong hoạt động của một đội xe,

inglês vietnamita
not không
or hoặc
in trong
five năm
more hơn

EN Support response time: same day

VI Thời gian phản hồi: trong cùng một ngày

inglês vietnamita
response phản hồi
time thời gian
day ngày

EN Can a host run multiple webinars at the same time?

VI Người chủ trì thể điều hành nhiều hội thảo trực tuyến cùng một lúc hay không?

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa thách thức khó khăn vừa cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa thách thức khó khăn vừa cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa thách thức khó khăn vừa cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa thách thức khó khăn vừa cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN The latest HTTP protocol ensures better performance for fetching multiple objects at the same time, fast connections, retransmission of lost packets and lowest latency.

VI Công nghệ HTTP mới nhất đảm bảo hiệu suất cao nhờ tải nhiều đối tượng hơn cùng lúc, kết nối nhanh, gửi lại gói dữ liệu bị thất thoát ngay làm giảm độ trễ.

inglês vietnamita
latest mới
http http
better hơn
performance hiệu suất
multiple nhiều
same
time dữ liệu
fast nhanh
connections kết nối

EN We save your data to multiple servers and disks at the same time to ensure failsafe reliability

VI Chúng tôi lưu dữ liệu của bạn đến nhiều máy chủ ổ đĩa cùng một lúc để đảm bảo độ tin cậy an toàn

inglês vietnamita
save lưu
we chúng tôi
data dữ liệu
multiple nhiều
your bạn
and của

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Q: How does Aurora improve recovery time after a database crash?

VI Câu hỏi: Aurora cải thiện thời gian phục hồi sau khi cơ sở dữ liệu hư hỏng như thế nào?

inglês vietnamita
improve cải thiện
how như
time thời gian
after khi

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

inglês vietnamita
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Decrease website loading time and improve user experience

VI Giảm thời gian tải trang cải thiện trải nghiệm người dùng

inglês vietnamita
website trang
time thời gian
improve cải thiện
decrease giảm
user dùng

Mostrando 50 de 50 traduções