EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.
VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
each | mỗi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN Wrap-around, floor-to-ceiling windows unveil breathtaking views of the city and the Saigon River.
VI Cửa kính từ sàn đến trần, mở ra khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
EN Stepping into the graciously appointed bedroom and living space unveils incomparable city and river views that captivate.
VI Phòng ngủ và phòng khách được thiết kế vô cùng hài hòa để có thể chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục của thành phố và sông Sài Gòn từ tầng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN As we continue to raise the bar on luxury hospitality in Vietnam, we?re extending the incomparable Reverie Saigon experience to the reaches of the Saigon River with the debut of our very own private yacht.
VI Chúng tôi tiếp tục nâng tầm trải nghiệm trong ngành dịch vụ khách sạn sang trọng tại Việt Nam khi ra mắt các tour thưởng ngoạn đẳng cấp trên sông Sài Gòn bằng du thuyền riêng của The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
luxury | sang trọng |
with | bằng |
we | chúng tôi |
on | trên |
in | trong |
the | khi |
EN Welcome to Ciputra Hanoi, the biggest International City next to West Lake and the Red River
VI Chào mừng Quý khách tới Khu đô thị Nam Thăng Long Ciputra Hanoi – Khu đô thị quốc tế lớn nhất đầu tiên tại Hà Nội gần kề Hồ Tây và Sông Hồng lịch sử
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN All payments made by you to us under this Agreement will be made free and clear of any deduction or withholding Taxes and Fees, as may be required by applicable Law
VI Tất cả các khoản thanh toán bạn trả cho chúng tôi theo Thỏa thuận này sẽ không chịu bất cứ khoản khấu trừ hay khấu lưu Thuế và phí nào tùy theo yêu cầu có thể có của Luật hiện hành
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
made | cho |
under | theo |
required | yêu cầu |
of | của |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
permission | quyền |
improving | cải thiện |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
every | mọi |
user | dùng |
and | các |
identity | danh tính |
EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.
VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập và đăng xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
in | trong |
not | không |
request | yêu cầu |
applications | các ứng dụng |
made | thực hiện |
your | bạn |
and | của |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Exceptions can only be made for those with:
VI Chỉ có thể áp dụng trường hợp ngoại lệ cho những người:
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
be | người |
for | cho |
EN In Dash, such decisions are made by the network, that is, by the owners of masternodes
VI Trong hệ thống của Dash, các quyết định như vậy được thực hiện bởi mạng lưới, nghĩa là, quyết định được thực hiện bởi các chủ sở hữu của masternode
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
made | thực hiện |
in | trong |
network | mạng |
such | như |
is | được |
the | của |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN The only thing that made it released into an independent game was the aggression with the police in Ambush mode
VI Điều duy nhất khiến nó được phát hành thành một trò chơi độc lập đó là phần gây hấn với cảnh sát trong chế độ Phục Kích
inglês | vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
in | trong |
game | chơi |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN There is no backup made of user files.
VI Không có bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
files | tập tin |
of | của |
user | dùng |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Changes to the content of this Site may be made periodically by Circle K Vietnam without notice
VI Việc thay đổi nội dung của trang web này được thực hiện định kỳ bởi Circle K Việt Nam mà không cần phải thông báo trước
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
of | của |
made | thực hiện |
k | k |
without | không |
site | trang |
EN La Boutique provides a selection of high quality Vietnamese lacquered goods and pottery made by skilled local craftsmen.
VI La Boutique mở cửa hàng ngày từ 7h30 đến 21h30, cung cấp nhiều quà tặng sơn mài và gốm sứ chất lượng cao được chế tác bởi những nghệ nhân Việt Nam tài khéo.
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
of | những |
EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears
VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê
inglês | vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
is | được |
with | trên |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN The core mission of the protocol is to eliminate the technical barriers that have made it impossible for blockchain to fulfill these economic promises.
VI Nhiệm vụ cốt lõi của giao thức là loại bỏ các rào cản kỹ thuật khiến blockchain không thể thực hiện được những lời hứa về kinh tế đã được nêu ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
technical | kỹ thuật |
made | thực hiện |
is | được |
core | cốt |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN The free-to-use browser wallet by Team Nimiq is an example of the simplicity made possible by the browser-first blockchain
VI Ví miễn phí trên trình duyệt của nhóm Nimiq là một ví dụ về tính đơn giản được tạo ra bởi blockchain đầu tiên của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
wallet | trên |
team | nhóm |
of | của |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN What made you get serious about saving energy?
VI Điều gì khiến bạn rất coi trọng việc tiết kiệm năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN American Made and Green Certified
VI Sản Xuất Tại Mỹ và Được Chứng Nhận Xanh
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are
VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó là nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
them | là |
different | khác nhau |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
Mostrando 50 de 50 traduções