Traduzir "risk factor" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "risk factor" de inglês para vietnamita

Traduções de risk factor

"risk factor" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

risk nguy cơ rủi ro

Tradução de inglês para vietnamita de risk factor

inglês
vietnamita

EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.

VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.

inglês vietnamita
grid lưới
of của
different khác
countries quốc gia

EN For Kenya for example, the grid emission factor is 0.6191 kg CO2 / kWh (source: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor).

VI Ví dụ đối với Kenya, hệ số phát thải trên lưới là 0,6191 kg CO2 / kWh (nguồn: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor ).

inglês vietnamita
grid lưới
source nguồn
https https
for với

EN Multi-factor authentication and SSO

VI Xác thực đa yếu tố và SSO

inglês vietnamita
authentication xác thực

EN This factor must have become familiar to anyone who has played Pac Man before.

VI Yếu tố này hẳn đã trở lên quen thuộc với bất kỳ ai từng chơi Pac Man trước đó.

inglês vietnamita
anyone bất kỳ ai
before trước

EN Customers can use familiar measures to protect their data, such as encryption and multi-factor authentication, in addition to AWS security features like AWS Identity and Access Management.

VI Khách hàng có thể sử dụng các biện pháp quen thuộc để bảo vệ dữ liệu của mình, chẳng hạn như mã hóa và xác thực đa nhân tố, ngoài các tính năng bảo mật của AWS như AWS Identity and Access Management.

inglês vietnamita
use sử dụng
data dữ liệu
encryption mã hóa
authentication xác thực
aws aws
security bảo mật
features tính năng
customers khách
such các
and của

EN Page loading speed is a major ranking factor, it also significantly affects user experience, especially on mobile.

VI Tốc độ tải trang là một yếu tố xếp hạng quan trọng, ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trên các thiết bị di động.

inglês vietnamita
page trang
ranking xếp hạng
on trên
user dùng

EN Yes, it does. Website security is an important ranking factor for Google.

VI Có. Bảo mật trang web là yếu tố quan trọng cho việc xếp hạng của Google.

inglês vietnamita
security bảo mật
important quan trọng
ranking xếp hạng
google google
for cho
does của

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn

inglês vietnamita
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

inglês vietnamita
your không
in trong
of này

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư

inglês vietnamita
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglês vietnamita
use sử dụng
entirely hoàn toàn
risk rủi ro
your bạn
this này

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy nhiễm COVID-19 như thế nào

inglês vietnamita
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets

VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp

inglês vietnamita
risk rủi ro
low thấp
with với

EN This risk is not seen in other COVID-19 vaccines

VI Không thấy có rủi ro này ở các vắc-xin COVID-19 khác

inglês vietnamita
risk rủi ro
other khác
not không
this này

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

inglês vietnamita
and các
including bao gồm
color màu

EN Are 18-49 and have an underlying medical condition or are at increased risk due to social inequity, or

VI Trong độ tuổi 18-49 và có bệnh nền hoặc có nguy cao hơn do tình trạng bất bình đẳng xã hộ, hoặc

inglês vietnamita
or hoặc

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cao (như nơi tạm trú)

inglês vietnamita
or hoặc
in trong
work làm
live sống

EN The CDC defines high-risk jobs as:

VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cao là:

inglês vietnamita
the dịch
high cao

EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.

VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe
of lên
and như

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?

inglês vietnamita
increased tăng
children trẻ em
like như

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cao

inglês vietnamita
in trong
high cao

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
risk rủi ro
employees nhân viên
of của
our chúng tôi
clients khách

EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures

VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định

inglês vietnamita
safety an toàn
also cũng
high cao
and các

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Notice of free replacement of AC adapter for Yamaha AC adapter PA-300C and products sold with PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (risk of melting and smoking) )

VI Thông báo về việc thay thế miễn phí của AC adapter cho Yamaha AC adapter PA-300C và các sản phẩm được bán với PA-300C (P-155 / MOTIF-RACK XS / DTX900 / DTX900M) (nguy tan chảy và hút thuốc lá))

inglês vietnamita
products sản phẩm
with với
for cho

EN However, we cannot guarantee the security of data transmitted to our site; Any transmission may present a risk to your information.

VI Tuy nhiên chúng tôi không thể đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền đến trang của chúng tôi; bất cứ sự truyền tải nào cũng có thể có rủi ro cho thông tin của bạn.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
security bảo mật
risk rủi ro
may được
data dữ liệu
site trang
information thông tin
your của bạn
we chúng tôi
to cũng

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglês vietnamita
reducing giảm
risk rủi ro
new mới
write viết
re lại
is được

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa là có nguy đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglês vietnamita
must phải
and các
of với

EN With investors increasingly diversifying across geographies, asset classes and the risk spectrum, CBRE leverages personal relationships to connect clients with opportunities all around the world.

VI Khi các nhà đầu tư ngày càng đa dạng hóa khu vực đầu tư, các loại tài sản và danh mục rủi ro, CBRE tận dụng mối quan hệ cá nhân để đem đến cho khách hàng các hội đầu tư trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
world thế giới
personal cá nhân
clients khách
across trên
all các

EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.

VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
implement triển khai
risk rủi ro
solution giải pháp
high cao
we chúng tôi
your của bạn
and của
a chúng

EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default

VI Mô hình người cho vay cấp cao có rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ

inglês vietnamita
model mô hình
risk rủi ro
would cho
first trước
in trong
project dự án

EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.

VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.

inglês vietnamita
often thường
interest lãi
additional bổ sung
risk rủi ro
primary chính
higher cao hơn
the này

EN All of our solar facilities are insured with Asset All Risk Insurance

VI Tất cả các sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản

inglês vietnamita
asset tài sản
risk rủi ro
insurance bảo hiểm
with bằng
our chúng tôi
solar mặt trời
all tất cả các
of của
are được

EN How do you deal with currency risk?

VI Làm thế nào để bạn đối phó với rủi ro tiền tệ?

inglês vietnamita
currency tiền
risk rủi ro
do làm
with với
you bạn

EN To protect crowdinvestors from currency risk, all of our contracts with customers and partners are in EUR or USD

VI Để bảo vệ các nhà đầu tư cộng đồng khỏi rủi ro tiền tệ, tất cả các hợp đồng của chúng tôi với khách hàng và đối tác đều bằng EUR hoặc USD

inglês vietnamita
currency tiền
risk rủi ro
or hoặc
of của
our chúng tôi
customers khách
all tất cả các

EN In the case that a client only wants a contract in a local currency, the currency risk is carried by ecoligo.

VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.

inglês vietnamita
in trong
case trường hợp
wants muốn
contract hợp đồng
currency tiền
risk rủi ro
ecoligo ecoligo
client khách

EN Use of any such linked website is at the user's own risk.

VI Việc sử dụng bất kỳ trang web liên kết nào như vậy là do người sử dụng tự chịu rủi ro.

inglês vietnamita
risk rủi ro
such như
use sử dụng

EN Use of this service is entirely at your own risk

VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro

inglês vietnamita
use sử dụng
entirely hoàn toàn
risk rủi ro
your bạn
this này

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa

inglês vietnamita
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN We believe that for government customers, migration to the cloud is an opportunity to improve your level of security assurance and reduce your operational risk

VI Chúng tôi tin rằng đối với khách hàng của chính phủ, việc chuyển sang đám mây là một hội để cải thiện cấp độ bảo đảm bảo mật và giảm rủi ro tác nghiệp của bạn

inglês vietnamita
cloud mây
improve cải thiện
security bảo mật
reduce giảm
risk rủi ro
we chúng tôi
of của
customers khách
your bạn

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

inglês vietnamita
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ

VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng

inglês vietnamita
risk rủi ro
choose chọn
is được
our chúng tôi

Mostrando 50 de 50 traduções