EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN Euro Stoxx 50 Index — Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số Euro Stoxx 50 — Biểu đồ và Báo giá — TradingView
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN EUR to NZD — Euro to New Zealand Dollar Rate — TradingView — India
VI EUR và NZD - Tỷ giá Euro và Đô la New Zealand — TradingView
EN About Euro / New Zealand Dollar
VI Giới thiệu về Euro /Đô la New Zealand
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India
VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView
EN Dow Jones Industrial Average Index
VI Chỉ số Dow Jones Industrial Average
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India
VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView
EN Dow Jones Industrial Average Index
VI Chỉ số Dow Jones Industrial Average
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
EN US30 Chart — Dow Jones Today — TradingView — India
VI Biểu đồ US30 — Dow Jones Hôm nay — TradingView
EN Dow Jones Industrial Average Index
VI Chỉ số Dow Jones Industrial Average
EN The summary of Dow Jones Industrial Average Index is BULLISH, we have seen NFP came out on Friday and we had a weak dollar which drive the dow towards the upside
VI Sau khi phản ứng tại 32994 thì giá đang tăng Giá đang đi ngang trong đoạn 33774 32930
inglês | vietnamita |
---|---|
the | khi |
is | đang |
on | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções