EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To learn more about Amazon S3 event notifications, visit Configuring Notifications for Amazon S3 Events
VI Để tìm hiểu thêm về thông báo sự kiện của Amazon S3, hãy tham khảo Cấu hình thông báo cho các sự kiện của Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
notifications | thông báo |
events | sự kiện |
more | thêm |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.
VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
also | cũng |
regular | thường |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version
VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free
inglês | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
regular | thường |
also | cũng |
many | nhiều |
games | chơi |
EN You will not just drive a regular truck, but much more
VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
regular | thường |
not | không |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
inglês | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710
VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
query | truy vấn |
of | của |
year | năm |
date | ngày |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Thanks to your regular generosity we are able to run our activities and maximize our impact.
VI Nhờ vào những tài trợ của các bạn, chúng tôi có thể duy trì hoạt động của tổ chức và đóng góp nhiều lợi ích hơn cho cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
thanks | các |
EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.
VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo và nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp và đời sống cá nhân trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
plan | kế hoạch |
your | bạn |
personal | cá nhân |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções