EN California’s strength is in its diversity
EN California’s strength is in its diversity
VI Tính đa dạng tạo nên sức mạnh của California
inglês | vietnamita |
---|---|
in | của |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN AWS Inclusion, Diversity & Equity
VI Sự hòa nhập, đa dạng và công bằng của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
equity | công bằng |
EN AWS Inclusion, Diversity & Equity
VI Sự hòa nhập, đa dạng và công bằng của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
equity | công bằng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.
VI Sự đa dạng là chìa khóa cho thành công của chúng tôi — và gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.
EN The economic and social significance of diversity is more important than ever before
VI Ý nghĩa kinh tế và xã hội của sự đa dạng đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
of | của |
more | hơn |
EN California’s strength is in its diversity
VI Tính đa dạng tạo nên sức mạnh của California
inglês | vietnamita |
---|---|
in | của |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN DIVERSITY, EQUITY AND INCLUSION.
VI ĐA DẠNG, CÔNG BẰNG VÀ HÒA NHẬP.
EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses
VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation
VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
work | làm |
EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
under | theo |
affiliate | của |
your | bạn |
EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
product | sản phẩm |
before | trước |
purchased | mua |
with | dùng |
Mostrando 26 de 26 traduções