EN There are many famous players, famous teams in the game
EN There are many famous players, famous teams in the game
VI Có rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
many | nhiều |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada
VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
also | cũng |
if | nếu |
need | cần |
like | muốn |
they | họ |
would | là |
working | làm |
EN Canada’s Start-up Visa Program targets immigrant entrepreneurs with the skills and potential to build businesses in Canada that:
VI Chương trình Visa Khởi nghiệp Canada hướng tới các doanh nhân nhập cư có kỹ năng và tiềm năng để xây dựng doanh nghiệp ở Canada, những doanh nghiệp đó phải thỏa mãn điều kiện:
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
skills | kỹ năng |
build | xây dựng |
businesses | doanh nghiệp |
canada | canada |
and | các |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Announcement of partial donation of profits from the world-famous stuffed toy "Ty"
VI Thông báo quyên góp một phần lợi nhuận từ món đồ chơi nhồi bông nổi tiếng thế giới "Ty"
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Fire Emblem Heroes is a tactical role-playing game of the famous publisher Nintendo
VI Fire Emblem Heroes là tựa game nhập vai chiến thuật của nhà phát hành nổi tiếng Nintendo
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
the | của |
EN This is a famous game in EA?s SimCity series
VI Đây là tựa game nổi tiếng trong series SimCity của EA
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
a | của |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN Famous names like Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre are all present here
VI Những cái tên lừng danh như Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre đều lần lượt có mặt trong đây
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
like | như |
here | đây |
are | những |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN Pac Man is one of the most classic and famous games of Namco
VI Pac Man là một trong những trò chơi cổ điển và nổi tiếng nhất đến từ Nhật Bản của hãng Namco
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
of | của |
games | chơi |
EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc có từ năm 1939.
inglês | vietnamita |
---|---|
table | bàn |
is | được |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Famous chefs reveal their little secrets…
VI Những đầu bếp nổi tiếng chia sẻ với bạn những bí quyết nho nhỏ của họ…
EN Other famous literary characters that portrayed the Hero archetype were Harry Potter and Katniss from the Hunger Games
VI Các nhân vật văn học nổi tiếng khác miêu tả nguyên mẫu Anh hùng là Harry Potter và Katniss trong Đấu trường sinh tử
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
famous | nổi tiếng |
characters | nhân vật |
hero | anh hùng |
the | trường |
and | các |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN Immigrate to Canada with NovaVista
VI Định Cư Canada Với NovaVista
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
with | với |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends
VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
temporary | tạm thời |
travel | du lịch |
canada | canada |
family | gia đình |
and | thị |
to | đến |
or | hoặc |
EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada
VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
need | cần |
or | hoặc |
to | vào |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Note: Cost does not include 13% HST (Harmonized Sales Tax in Canada)
VI Lưu ý: Chi phí chưa bao gồm 13% HST (Thuế giá trị gia tăng ở Canada)
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
canada | canada |
tax | thuế |
cost | phí |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN High-quality French and English language teaching are also reasons students choose Canada.
VI Giảng dạy tiếng Pháp và tiếng Anh chất lượng cao cũng là lý do nhiều sinh viên chọn Canada để học tập.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
english | tiếng anh |
language | học |
also | cũng |
students | sinh viên |
choose | chọn |
canada | canada |
are | anh |
high | cao |
EN Coronavirus disease (COVID-19): Who can travel to Canada
VI Dịch bệnh coronavirus (COVID-19): Ai có thể nhập cảnh Canada
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
canada | canada |
to | dịch |
EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.
VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
covid | covid |
canada | canada |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN Find out if you are eligible for any Canada skilled immigration programs
VI Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với chương trình định cư tay nghề cao tại Canada?
inglês | vietnamita |
---|---|
canada | canada |
programs | chương trình |
find | tìm |
find out | hiểu |
for | với |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções