EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed
EN File a 2020 tax return if you have not filed one yet or amend your 2020 tax return if your 2020 return has already been processed
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 nếu quý vị chưa nộp hoặc sửa đổi tờ khai thuế năm 2020 nếu tờ khai năm 2020 của quý vị đã được xử lý
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN If you need information from a prior year tax return, use Get Transcript to request a return or account transcript.
VI Nếu quý vị cần thêm thông tin về khai thuế năm trước thì sử dụng Lấy Bản Ghi để yêu cầu bản ghi khai thuế hoặc bản ghi trương mục.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
get | lấy |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
need | cần |
or | hoặc |
to | thêm |
year | năm |
EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.
VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của
inglês | vietnamita |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.
VI Không giới hạn - Không có thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
tax | thuế |
when | khi |
or | hoặc |
no | không |
EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.
VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn có thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
next | tiếp theo |
day | ngày |
may | là |
EN Filed a 2019 tax return if the 2020 return has not been submitted or processed yet.
VI Đã nộp tờ khai thuế năm 2019 nếu tờ khai năm 2020 chưa được nộp hoặc chưa được xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
been | năm |
or | hoặc |
EN Note: filing an amended return does not affect the selection process of the original return
VI Ghi chú: nộp tờ khai thuế đính chính không ảnh hưởng đến tiến trình chọn lựa tờ khai thuế gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | chọn |
not | không |
EN The law requires you to keep all records you used to prepare your tax return – for at least three years from the date the tax return was filed.
VI Luật pháp đòi hỏi bạn phải giữ tất cả các hồ sơ sử dụng để khai thuế – trong ít nhất ba năm kể từ ngày khai thuế.
EN If you file a 2021 return, the IRS will use the bank account information you enter on your tax return to send your refund, if you are receiving one.
VI Nếu quý vị nộp tờ khai thuế năm 2021, IRS sẽ sử dụng thông tin tài khoản ngân hàng quý vị nhập trên tờ khai thuế để gửi tiền hoàn thuế, nếu quý vị đang được hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
on | trên |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
send | gửi |
EN Taxpayers who have already filed their 2020 tax return and who have excess APTC for 2020 do not need to file an amended tax return or contact the IRS
VI Những người đóng thuế đã nộp tờ khai thuế năm 2020 và có khoản APTC bị trả thừa năm 2020 không cần phải nộp tờ khai thuế được điều chỉnh hoặc liên lạc với IRS
inglês | vietnamita |
---|---|
their | những |
or | hoặc |
not | không |
and | với |
need | cần |
have | phải |
EN You must file a return to claim the credit, even if you don't usually file a tax return
VI Quý vị phải khai thuế để yêu cầu khoản tín thuế, ngay cả khi quý vị không thường khai thuế
EN File a 2020 tax return to claim the 2020 Recovery Rebate Credit even if you don't usually file a tax return.
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020 ngay cả khi quý vị không thường khai thuế.
EN Publication 1, Your Rights as a Taxpayer, explains your rights as a taxpayer as well as the examination, appeal, collection, and refund processes. These rights include:
VI Ấn phẩm 1, Quyền hạn của Người đóng thuế, sẽ giải thích các quyền hạn của người đóng thuế cũng như tiến trình xem xét, khiếu nại, truy thu, và hoàn trả. Những quyền hạn này bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
include | bao gồm |
the | giải |
these | này |
and | như |
a | trả |
your | của |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN To know and understand your rights and exercise these rights responsibly and reasonably.
VI Hiểu và ý thức về các quyền cũng như trách nhiệm của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
and | như |
to | cũng |
your | của |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
EN Residents of some countries and states have additional privacy rights. Information on these rights is provided in the supplemental privacy notices posted in the Privacy Centre.
VI Người cư trú ở một số quốc gia và tiểu bang có thêm các quyền riêng tư. Thông tin về các quyền này được cung cấp trong thông báo bổ sung về quyền riêng tư đăng trên Trung tâm Quyền riêng tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
additional | bổ sung |
rights | quyền |
information | thông tin |
on | trên |
provided | cung cấp |
in | trong |
centre | trung tâm |
privacy | riêng |
these | này |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções