EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”
"recommend via engiadina" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”
VI và tôi khuyên tất cả các công ty của tôi sử dụng chúng cho kênh YouTube.”
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?
VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
my | của tôi |
bill | hóa đơn |
down | xuống |
you | tôi |
EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
use | sử dụng |
youtube | youtube |
EN But we still recommend that you take care.
VI Nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn nên cẩn trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
still | vẫn |
you | bạn |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN To do that, we recommend using the AWS Lambda Power Tuning tool
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
we | chúng tôi |
to | làm |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN We recommend to use Gmail, don?t have Gmail ? Sign up here
VI Yêu cầu đăng ký tài khoản sử dụng GMAIL. Đăng ký mới tại đây nếu bạn chưa có tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
we | bạn |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN To do that, we recommend using the AWS Lambda Power Tuning tool
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
we | chúng tôi |
to | làm |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Storage: EC2 offers both magnetic disk and SSD storage. We recommend EBS gp2 volumes to start out with.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
start | bắt đầu |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
EN We recommend using EC2 Instance Connect, an easy to use browser based client.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
based | dựa trên |
client | khách |
use | sử dụng |
EN suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.”
VI và tôi khuyên tất cả các công ty của tôi sử dụng chúng cho kênh YouTube.”
EN To bolster the immune system, we highly recommend a body exfoliation followed by time in the steam room, the Jacuzzi and the cold plunge pool.
VI Để tăng cường hệ miễn dịch, chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên tẩy da chết toàn thân, sau đó là thời gian trong phòng xông hơi ướt, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
room | phòng |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN In order to maximize your workload’s throughput on Amazon Aurora, we recommend building your applications to drive a large number of concurrent queries and transactions.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
large | lớn |
transactions | giao dịch |
workloads | khối lượng công việc |
number | số lượng |
number of | lượng |
on | trên |
we | sao |
EN For most use cases, including read scaling and high availability, we recommend using Amazon Aurora Replicas.
VI Trong hầu hết trường hợp sử dụng, kể cả thay đổi quy mô đọc và tính sẵn sàng cao, chúng tôi đều khuyến nghị sử dụng Bản sao Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
high | cao |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
for | trong |
read | đọc |
EN We recommend that you thoroughly test your workload with the feature enabled and disabled
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên kiểm thử kỹ khối lượng công việc của mình khi bật và tắt tính năng này
inglês | vietnamita |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
feature | tính năng |
test | thử |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | này |
and | của |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN vidIQ has an awesome suite of services I recommend all of my companies use for YouTube.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
services | giúp |
use | sử dụng |
my | của tôi |
an | thể |
youtube | youtube |
i | tôi |
all | của |
has | được |
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests
VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
at | tại |
day | ngày |
in | trong |
we | chúng tôi |
you | bạn |
those | những |
EN Here are the most popular tools we recommend you to start with.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với những công cụ phổ biến nhất được liệt kê dưới đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
are | được |
EN Your browser must support JavaScript in order to use Brandfolder.We recommend Google Chrome.
VI Trình duyệt của bạn phải hỗ trợ JavaScript để sử dụng Brandfolder.Chúng tôi đề nghị Google Chrome.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
must | phải |
to | của |
EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
we | chúng tôi |
you | bạn |
make | cho |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN I recommend Hostinger to everyone who wants to start a small or big-level venture. My line for Hostinger – “One-stop solution for website development.”
VI Tôi khuyên mọi người nên sử dụng Hostinger nếu muốn bắt đầu kinh doanh với quy mô nhỏ và lớn. Hostinger: "Giải pháp một chạm dành cho phát triển web"
EN We recommend doing market research before selling a few products that you personally like.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên nghiên cứu thị trường trước khi bán một số sản phẩm, đừng nên dựa vào sở thích của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
before | trước |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
you | bạn |
EN Never had any issues with hosting, and cloud hosting is extremely FAST!! I always recommend it to my clients
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
fast | nhanh |
always | luôn |
clients | khách hàng |
with | với |
EN I would highly recommend it to anyone who wants to start a web design business or just a build a website for themselves.
VI Tôi rất muốn giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn bắt đầu kinh doanh thiết kế web hoặc chỉ đơn giản là xây dựng một trang web cho riêng mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
anyone | bất kỳ ai |
wants | muốn |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
build | xây dựng |
would | cho |
website | trang |
web | web |
EN I personally like your service and recommend others to take services from hostinger.com.
VI Tôi thích dịch vụ của các bạn và sẽ giới thiệu mọi người sử dụng dịch vụ của hostinger.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | thích |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN While there is no minimum length for domain registration, we recommend buying a domain name that’s under three words long. Longer website names are harder to read and won't stand out.
VI Trong khi không có giới hạn ký tự ít nhất cho tên miền, những tên miền tốt nhất sử dụng 2-3 từ. Tên trang web gồm nhiều từ sẽ khó đọc và không nổi bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
while | trong khi |
a | những |
read | đọc |
EN If you want to make sure that your domains are always registered to you and keep your website available online all the time, we recommend setting up automatic renewal.
VI Nếu bạn muốn luôn giữ quyền sở hữu tên miền và đảm bảo nó luôn được đăng ký dành cho bạn và trang web của bạn, chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập gia hạn tự động.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
always | luôn |
available | quyền |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
domains | miền |
website | trang |
make | cho |
EN GetResponse is who I recommend to all my students
VI GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
all | của |
EN Automatically recommend products your customers will like
VI Tự động đề xuất các sản phẩm mà khách hàng sẽ thích
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
like | các |
customers | khách |
EN Automatically recommend products and services based on your contacts' interests
VI Tự động đề xuất sản phẩm và dịch vụ dựa trên sở thích của liên lạc của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
products | sản phẩm |
and | của |
your | bạn |
EN If you’re trying to grow an email list, you need a reliable service. GetResponse is who I recommend to all of my students.
VI Nếu bạn đang cố gắng xây dựng danh bạ email, bạn cần một dịch vụ đáng tin cậy. GetResponse chính là công cụ tôi vẫn giới thiệu cho các học viên của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
reliable | tin cậy |
of | của |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN Automatically recommend new products based on customers' previous purchases.
VI Tự động đề xuất sản phẩm mới dựa trên các giao dịch mua trước đó của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
previous | trước |
products | sản phẩm |
customers | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções