EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN This would alert you if the battery needs serviced, replacing it although this does not give you specific battery details.
VI Thao tác này sẽ cảnh báo cho các bạn nếu pin cần được bảo dưỡng, thay thế mặc dù nó không cung cấp cho bạn các chi tiết cụ thể về pin.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
details | chi tiết |
if | nếu |
specific | các |
you | bạn |
this | này |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN Although many of you have known and played the versions of this game for a long time, I will still reintroduce it a bit
VI Cho dù nhiều bạn cũng đã biết và chơi các phiên bản của tựa game này từ rất lâu rồi nhưng mình vẫn sẽ giới thiệu lại một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
game | chơi |
of | của |
you | bạn |
still | vẫn |
many | nhiều |
EN Although the free version, but The Sims FreePlay retains the typical traits of The Sims graphics. Believe me, it won?t let you down!
VI Dù là phiên bản miễn phí, song The Sims FreePlay vẫn giữ được những nét tiêu biểu của đồ họa The Sims. Tin mình đi, chúng sẽ không làm các bạn thất vọng đâu!
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
but | vẫn |
you | bạn |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Although belonging to the NieR universe, NieR Re[in]carnation has a distinct gameplay
VI Dù thuộc vũ trụ NieR nhưng NieR Re[in]carnation lại có lối chơi riêng biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
gameplay | chơi |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN “Although it’s not a core function of Semrush I really like their social media posting tool - I would give that a try.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN And although APKMODY is extremely simple and humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN The main and obvious difference is the cost. Although being a free service it does come with certain limitations.
VI Điểm khác biệt rõ ràng nhất là chi phí. Mặc dù miễn phí thường đi kèm với giới hạn nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
cost | phí |
with | với |
EN We allow some nudity in certain contexts, although we may limit its distribution
VI Chúng tôi cho phép một số ảnh khỏa thân trong một số bối cảnh nhất định, mặc dù chúng tôi có thể hạn chế phân phối nội dung đó
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Domain names ending in .com are commonly used for commercial purposes, although they’re becoming the default option as they imply a certain amount of trust
VI Tên miền .com thường được sử dụng cho mục đích thương mại, dù vậy nó thường là lựa chọn mặc định bởi nó được tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
used | sử dụng |
purposes | mục đích |
default | mặc định |
are | được |
option | lựa chọn |
of | thường |
EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
EN Although they are adept at various natural methods — food and massage, for example — Japanese women also use everyday cosmetics
VI Mặc dù họ rất giỏi trong việc phương pháp khác nhau tự nhiên - thực phẩm và xoa bóp, ví dụ - người phụ nữ Nhật Bản cũng sử dụng mỹ phẩm hàng ngày
EN Although Form 940 covers a calendar year, you may have to deposit your FUTA tax before you file your return
VI Mặc dù Mẫu 940 dành cho cả năm nhưng quý vị phải ký gửi thuế FUTA trước khi khai thuế
EN Although managing incontinence may present difficulties, locating adult diapers of satisfactory quality at an ? Read more
VI Mặc dù việc kiểm soát tình trạng tiểu không tự chủ có thể gặp khó khăn nhưng việc tìm kiếm tã lót dành cho người lớn có chất lượng đạt yêu cầu ở … Tìm hiểu thêm
Mostrando 50 de 50 traduções