Traduzir "real impact" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "real impact" de inglês para vietnamita

Traduções de real impact

"real impact" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

real bạn các của bạn dữ liệu liệu một thực từ điều đã đó được đến

Tradução de inglês para vietnamita de real impact

inglês
vietnamita

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglês vietnamita
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng thể Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

inglês vietnamita
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

inglês vietnamita
attacks tấn công

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglês vietnamita
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglês vietnamita
at tại
working làm
home các
your bạn

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

inglês vietnamita
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
all của

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân công nhân

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà thể ảnh hưởng đến sự sẵn chất lượng nước

inglês vietnamita
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này thể làm lây lan thêm vi-rút gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglês vietnamita
of của
high lớn
or hoặc

EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.

VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.

inglês vietnamita
join tham gia
our của chúng ta
environment môi trường
the trường
reduce giảm

EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young

VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ

inglês vietnamita
lots nhiều
great tuyệt vời
live sống
way cách
environmental môi trường
since với

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.

VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.

inglês vietnamita
sell bán
of của
has
products sản phẩm
more hơn

EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking

VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói

inglês vietnamita
big lớn
events sự kiện
speaking nói

EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!

VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

inglês vietnamita
big lớn
bulbs bóng đèn
new mới
can có thể làm
you bạn
doing làm

EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.

VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người họ sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến môi trường.

inglês vietnamita
groups nhóm
people người
environment môi trường
not không
individual cá nhân
they những
have bạn

EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean

VI Một cách tác dụng rất nhiều đó giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ

inglês vietnamita
one nhiều

EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.

VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.

inglês vietnamita
join tham gia
environment môi trường
ways cách
lower giảm
your bạn
and của

EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:

VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:

inglês vietnamita
program chương trình
benefit lợi ích
is được
at tại
our chúng tôi
you bạn
with với

EN Q: Is there a performance impact of using an extension?

VI Câu hỏi: ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?

inglês vietnamita
using sử dụng

EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API ảnh hưởng đến hiệu năng không?

inglês vietnamita
api api
using sử dụng
the không
of đến

EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric

VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng thể sử dụng chỉ số Duration

inglês vietnamita
understand hiểu
of của
you bạn
also cũng
use sử dụng

EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it

VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ thể chọn từ chối giao thức này

inglês vietnamita
protocol giao thức
however tuy nhiên
aws aws
tls tls
choose chọn
customer khách hàng
this này

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglês vietnamita
model mô hình
of của
changes thay đổi
better hơn

EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.

VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.

inglês vietnamita
decisions quyết định
big lớn
of của
story câu chuyện

EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.

VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.

inglês vietnamita
in trong
past qua
have
of của
rapidly nhanh

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

inglês vietnamita
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.

VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví của bạn.

EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects

VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình

EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?

VI Tính bền vững tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không bất kỳ sản phẩm ?

inglês vietnamita
days ngày
not không
products sản phẩm
and của
everyone người

EN Showing up every day to make an impact

VI Xuất hiện mỗi ngày để tạo ra tác động

inglês vietnamita
every mỗi
day ngày
make tạo

EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet

VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển xem tác động của bạn - đối với thế giới trong ví tiền của bạn

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

inglês vietnamita
other khác
projects dự án
decide quyết định
country quốc gia
business kinh doanh
type loại
interest lãi
sustainable bền vững
you bạn
such các

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩa một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi trọng tâm chính

inglês vietnamita
global toàn cầu
means có nghĩa
team nhóm
development phát triển
projects dự án
main chính
of của
our chúng tôi
solar mặt trời

EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.

VI Mỗi khoản đầu tư đều tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.

inglês vietnamita
each mỗi
more nhiều
people người
join tham gia
save cứu

EN And the impact goes even further

VI tác động thậm chí còn xa hơn

inglês vietnamita
further hơn

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo một giải pháp tác động tức thì ”.

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
around trên

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

inglês vietnamita
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.

VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
step bước
performance hiệu suất
system hệ thống
energy năng lượng
savings tiết kiệm
we chúng tôi
of của
solar mặt trời

EN Partnerships are key to our success - and our impact.

VI Quan hệ đối tác chìa khóa thành công của chúng tôi - tác động của chúng tôi.

inglês vietnamita
and của
our chúng tôi
key khóa

EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.

VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.

inglês vietnamita
people người
behind sau
working làm

EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true

VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó đúng

inglês vietnamita
say nói
it
creating tạo
they chúng
two hai
we chúng tôi
know biết
better hơn

Mostrando 50 de 50 traduções