Traduzir "immediate impact" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "immediate impact" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de immediate impact

inglês
vietnamita

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglês vietnamita
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.

VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.

inglês vietnamita
dod dod
or hoặc
applications các ứng dụng
should nên
begin bắt đầu
customers khách

EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911

VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine

VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
not với
the không
in trong
to phần

EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine

VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
not với
the không
in trong
to phần

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN It is also the first blockchain to provide immediate transaction finality with no forking

VI Nó cũng là blockchain đầu tiên cung cấp giao dịch tài chính ngay lập tức mà không cần trung gian

inglês vietnamita
provide cung cấp
transaction giao dịch
also cũng
to đầu
the không

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

inglês vietnamita
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs

VI Nơi trú ẩn trong nước và các nhóm từ thiện khác có thể giúp với nhu cầu ngay lập tức

inglês vietnamita
other khác
help giúp
needs nhu cầu
with với
and các
groups các nhóm

EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy

VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
energy năng lượng
bills hóa đơn
system hệ thống
once sau
is được
in trong
see bạn
the khi
and của

EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.

VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.

inglês vietnamita
allows cho phép
organizations tổ chức
availability khả năng
security bảo mật
global toàn cầu
reach phạm vi
aws aws
cloud mây
this này

EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.

VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện và cho bạn biết ngay lập tức khi có những vấn đề cần chú ý.

inglês vietnamita
also cũng
needs cần
you bạn
and các
well cho

EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:

VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,

inglês vietnamita
family gia đình
canadian canada
citizens công dân

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair

VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó

inglês vietnamita
the này

EN Access is immediate upon subscribing.

VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.

inglês vietnamita
access truy cập

EN When a family is in crisis, Isabel?s House provides immediate and safe refuge for infants and children up to the age of 12

VI Khi một gia đình gặp khủng hoảng, Isabel's House cung cấp nơi ẩn náu ngay lập tức và an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ em đến 12 tuổi

inglês vietnamita
family gia đình
provides cung cấp
safe an toàn
children trẻ em
age tuổi

EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.

VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn
you bạn
options lựa chọn

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN If you have immediate concerns, please contact us at

VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy

inglês vietnamita
if nếu

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.

VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.

inglês vietnamita
can phải
the khi
is được

EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.

VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.

inglês vietnamita
approach cách
change thay đổi
and các

EN We saw immediate security improvements after moving to Hostinger, which convinced us to migrate all of our clients.

VI Chúng tôi thấy rõ sự tăng cường bảo mật ngay lập tức sau khi chuyển sang Hostinger, điều này đã thuyết phục chúng tôi chuyển toàn bộ khách hàng của mình.

inglês vietnamita
security bảo mật
of của
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN Get immediate help – our median response time is less than 3 minutes.

VI Nhận giúp đỡ ngay lập tức - thời gian phản hồi trung bình của chúng tôi luôn ít hơn 3 phút.

inglês vietnamita
help giúp
get nhận
minutes phút

EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.

VI Họ là tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng và tất nhiên là bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.

inglês vietnamita
others khác
use sử dụng
the nhận
are được
you bạn
to với
and các

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

inglês vietnamita
attacks tấn công

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

inglês vietnamita
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings

VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa

inglês vietnamita
at tại
working làm
home các
your bạn

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

inglês vietnamita
california california
there
climate khí hậu
change biến đổi

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.

inglês vietnamita
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
all của

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

inglês vietnamita
in trong
markets thị trường
need nhu cầu
risks rủi ro
basic cơ bản
rights quyền
of của
companies công ty

EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water

VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước

inglês vietnamita
water nước
quality chất lượng
be người
standard tiêu chuẩn

EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community

VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng

inglês vietnamita
and các

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

inglês vietnamita
we chúng tôi

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

inglês vietnamita
of của
high lớn
or hoặc

Mostrando 50 de 50 traduções