EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN It is also the first blockchain to provide immediate transaction finality with no forking
VI Nó cũng là blockchain đầu tiên cung cấp giao dịch tài chính ngay lập tức mà không cần trung gian
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
transaction | giao dịch |
also | cũng |
to | đầu |
the | không |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs
VI Nơi trú ẩn trong nước và các nhóm từ thiện khác có thể giúp với nhu cầu ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
with | với |
and | các |
groups | các nhóm |
EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
once | sau |
is | được |
in | trong |
see | bạn |
the | khi |
and | của |
EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.
VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
organizations | tổ chức |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
global | toàn cầu |
reach | phạm vi |
aws | aws |
cloud | mây |
this | này |
EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.
VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện và cho bạn biết ngay lập tức khi có những vấn đề cần chú ý.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
needs | cần |
you | bạn |
and | các |
well | cho |
EN 1. How to unite with immediate family members who are Canadian citizens or permanent residents:
VI Trong thời gian lệnh cấm nhập cảnh với người nước ngoài còn hiệu lực, một số người là thành viên gia đình trực tiếp của :các công dân Canada hay người có tư cách thường trú nhân,
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
canadian | canada |
citizens | công dân |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN That said, a convergence of 50-SMA and a seven-week-old horizontal area surrounding 145.00-145.10 restricts the immediate downside of the Yen pair
VI Điều này thúc đẩy USD/JPY cố gắng lấy lại những điều chỉnh giảm trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Access is immediate upon subscribing.
VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
EN When a family is in crisis, Isabel?s House provides immediate and safe refuge for infants and children up to the age of 12
VI Khi một gia đình gặp khủng hoảng, Isabel's House cung cấp nơi ẩn náu ngay lập tức và an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ em đến 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
provides | cung cấp |
safe | an toàn |
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN If you have immediate concerns, please contact us at
VI Nếu quý vị có thắc mắc ngay, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số máy
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN We saw immediate security improvements after moving to Hostinger, which convinced us to migrate all of our clients.
VI Chúng tôi thấy rõ sự tăng cường bảo mật ngay lập tức sau khi chuyển sang Hostinger, điều này đã thuyết phục chúng tôi chuyển toàn bộ khách hàng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN Get immediate help – our median response time is less than 3 minutes.
VI Nhận giúp đỡ ngay lập tức - thời gian phản hồi trung bình của chúng tôi luôn ít hơn 3 phút.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
get | nhận |
minutes | phút |
EN They are the best when it comes to ease of use and definitely the best immediate support you receive compared to others.
VI Họ là tốt nhất, mọi thứ trở nên dễ dàng sử dụng và tất nhiên là bạn nhận được sự hỗ trợ tốt nhất ngay lập tức so với các nơi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
use | sử dụng |
the | nhận |
are | được |
you | bạn |
to | với |
and | các |
EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing
VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay
EN Attacks will strike. Mitigate the impact.
VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.
inglês | vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN In California, there are several areas of impact from climate change:
VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
there | ở |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções