EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
"economic impact" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
economic | nền kinh tế |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Get Your Economic Impact Payment Status
VI Nhận Tình Trạng Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế của Quý Vị
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
status | tình trạng |
get | nhận |
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN The credit is figured like the Economic Impact Payment, except that the credit eligibility and the credit amount are based on the 2020 tax year information, including income.
VI Khoản tín thuế được tính giống như Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, ngoại trừ việc đủ điều kiện tín thuế và số tiền tín thuế dựa trên thông tin về niên thuế 2020, bao gồm cả lợi tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
including | bao gồm |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN For more information about Economic Impact Payments and the 2020 Recovery Rebate Credit, visit IRS.gov/eip. People can check the status of their payment at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế và khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020, hãy truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan | Internal Revenue Service
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments
VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để có được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
needed | cần |
most | hầu hết |
payments | thanh toán |
people | người |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN People who don't normally file a tax return and don't receive federal benefits may qualify for these Economic Impact Payments
VI Những người thường không khai thuế và không nhận trợ cấp liên bang có thể đủ điều kiện nhận các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
federal | liên bang |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed
VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
new | mới |
payments | thanh toán |
changed | thay đổi |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts
VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
payments | thanh toán |
calculate | tính |
EN As with the first two Economic Impact Payments in 2020, most Americans will receive their money without having to take any action
VI Như với hai Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên vào năm 2020, hầu hết người dân Mỹ sẽ nhận được tiền mà không cần phải làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
most | hầu hết |
money | tiền |
two | hai |
without | không |
receive | nhận |
their | và |
first | là |
having | với |
EN New payments differ from earlier Economic Impact Payments
VI Các khoản chi trả mới sẽ khác với các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
payments | thanh toán |
EN For additional information, see More details about the third round of Economic Impact Payments.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
information | thông tin |
details | chi tiết |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments | Internal Revenue Service
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN How much is the third Economic Impact Payment?
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba là bao nhiêu tiền?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN Who is eligible for the third Economic Impact Payment and what incomes qualify?
VI Ai đủ điều kiện nhận khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và những lợi tức nào đủ điều kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN Determining eligibility for the third Economic Impact Payment
VI Xác định tính đủ điều kiện cho khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
EN Most eligible people will get the third Economic Impact Payment automatically and won't need to take additional action
VI Hầu hết những người đủ điều kiện sẽ tự động nhận được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và không cần thực hiện thêm hành động nào
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
people | người |
payment | thanh toán |
need | cần |
get | nhận |
EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.
VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
but | nhưng |
payment | thanh toán |
year | năm |
EN For more information about Economic Impact Payments, visit IRS.gov/eip. Check the payment status at IRS.gov/getmypayment. For other COVID-19-related tax relief, visit IRS.gov/coronavirus.
VI Để biết thêm thông tin về Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, hãy truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration | Internal Revenue Service
VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
step | bước |
receive | nhận |
work | làm |
EN Supplemental Security Income recipients will receive automatic Economic Impact Payments; step follows work between Treasury, IRS, Social Security Administration
VI Người nhận Tiền Phụ cấp An sinh sẽ nhận được Khoản thanh toán Tác động Kinh tế tự động; bước tiếp theo sau khi Bộ Ngân Khố, IRS và Sở An sinh Xã hội phối hợp làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
step | bước |
receive | nhận |
work | làm |
EN SSI recipients will receive a $1,200 Economic Impact Payment with no further action needed on their part
VI Người nhận SSI sẽ nhận được Khoản Thanh toán Tác động Kinh tế $1,200 mà không cần thực hiện thêm hành động nào
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
no | không |
needed | cần |
receive | nhận |
EN General information about the Economic Impact Payments is available on a special section of IRS.gov.
VI Thông tin chung về Khoản thanh toán Tác động Kinh tế có ở một phần đặc biệt trên trang (tiếng Anh) IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
information | thông tin |
payments | thanh toán |
on | trên |
section | phần |
EN Watch out for scams related to Economic Impact Payments
VI Cảnh giác với những trò gian lận liên quan đến Khoản thanh toán Tác động Kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
out | với |
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
EN The IRS urges taxpayers to be on the lookout for scams related to the Economic Impact Payments
VI IRS kêu gọi người đóng thuế nên cảnh giác với những trò gian lận liên quan đến Khoản thanh toán Tác động Kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
EN Economic Impact Payments, also known as stimulus payments, are different from most other tax benefits.
VI Các khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế, còn được gọi là các khoản chi trả kích thích kinh tế, khác với hầu hết các khoản trợ cấp thuế khác.
EN Find the Amount of Your First, Second and Third Economic Impact Payments
VI Tìm Số Tiền Thanh Toán Tác Động Kinh Tế Thứ Nhất, Thứ Hai và Thứ Ba Của Quý Vị
EN You will need the tax year(s) and amount(s) of the Economic Impact Payments you received to accurately calculate the Recovery Rebate Credit
VI Quý vị sẽ cần (các) năm thuế và số tiền của (các) Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mà quý vị đã nhận được để tính toán chính xác Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi
EN To find the amount of your Economic Impact Payments, check:
VI Để tìm số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế của quý vị, hãy kiểm tra:
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN Notice 1444: Shows the first Economic Impact Payment advanced for tax year 2020
VI Thông Báo 1444: Cho biết Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được ứng trước cho niên thuế 2020
EN The IRS is no longer issuing third Economic Impact Payments.
VI IRS không cấp các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba nữa.
EN If you received the full amount of the third Economic Impact Payment, you don't need to include any information about your payment when you file your 2021 tax return.
VI Nếu quý vị đã nhận toàn bộ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba, quý vị không cần phải nêu bất kỳ thông tin nào về khoản thanh toán của mình khi nộp tờ khai thuế năm 2021.
EN You will need the total amount of your third Economic Impact payment and any plus-up payments to claim the 2021 Recovery Rebate Credit
VI Quý vị sẽ cần tổng số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và bất kỳ khoản thanh toán cộng thêm nào để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021
EN IR-2022-19, All third Economic Impact Payments issued
VI IR-2022-19 (tiếng Anh), Tất cả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba đã được phát hành
EN Questions and Answers about the Third Economic Impact Payment
VI Hỏi và Đáp về Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế Thứ Ba (tiếng Anh)
EN Also, if you did not get the full amounts of the first and second Economic Impact Payment, you may use this tool if you:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
EN Want to claim the 2020 Recovery Rebate Credit and get your third Economic Impact Payment.
VI Muốn yêu cầu nhận khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020 và nhận Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đợt thứ ba của quý vị.
EN Treasury, IRS launch new tool to help non-filers register for Economic Impact Payments | Internal Revenue Service
VI Bộ Ngân Khố, IRS ra mắt công cụ mới để giúp những người không khai thuế đăng ký nhận Khoản thanh toán Tác động Kinh tế | Internal Revenue Service
Mostrando 50 de 50 traduções