Traduzir "public transportation" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "public transportation" de inglês para vietnamita

Traduções de public transportation

"public transportation" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

public công cộng

Tradução de inglês para vietnamita de public transportation

inglês
vietnamita

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
otherkhác
andcác

EN When a transportation contract is concluded, in principle, the consideration for transportation (freight) and the consideration for services other than transportation (fee) are contracted separately.

VI Khi một hợp đồng vận chuyển được ký kết, về nguyên tắc, việc xem xét vận chuyển (vận chuyển hàng hóa) và xem xét các dịch vụ khác ngoài vận chuyển (phí) được ký hợp đồng riêng.

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
otherkhác
andcác

EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.

VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.

inglêsvietnamita
providernhà cung cấp
servicegiúp
ifnếu
thisnày
withvới
yourkhông
needcần
anddịch

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglêsvietnamita
introng
employeesnhân viên
notkhông
orhoặc

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
lotnhiều
energynăng lượng
eventssự kiện
neargần
orhoặc
andcác

EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads

VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường

inglêsvietnamita
introng
employeesnhân viên
notkhông
orhoặc

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
professionalscác chuyên gia
generalchung

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
professionalscác chuyên gia
generalchung

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglêsvietnamita
otherkhác
accountingkế toán
auditkiểm toán
workcông việc
and
ourchúng tôi
invào
arechúng

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglêsvietnamita
frameworkkhung
systemshệ thống
customizetùy chỉnh
applicationscác ứng dụng
andcủa

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
familygia đình
benefitslợi ích
educationgiáo dục
employmentviệc làm
ofcủa
suchcác

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
securitybảo mật
organizationstổ chức
agenciescơ quan
and
standardschuẩn
providersnhà cung cấp
allcác

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglêsvietnamita
otherkhác
accountingkế toán
auditkiểm toán
workcông việc
and
ourchúng tôi
invào
arechúng

EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data

VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Distance, transportation, and any other disruptions shouldn’t create a barrier for you

VI Khoảng cách, di chuyển đi lại hay bất kì trở ngại gì cũng có thể gây khó khăn cho bạn

inglêsvietnamita
youbạn
forcho

EN How do I get transportation to a vaccine site?

VI Làm thế nào để tôi được đưa đón đến địa điểm tiêm vắc-xin?

inglêsvietnamita
itôi
tolàm
getđược

EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:

VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:

inglêsvietnamita
ifnếu
notkhông
getnhận

EN Transportation options include:

VI Các tùy chọn đưa đón gồm:

inglêsvietnamita
optionstùy chọn

EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider

VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
providernhà cung cấp
ifnếu
orhoặc
yourcủa
getnhận
throughqua

EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.

VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.

inglêsvietnamita
askyêu cầu

EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation

VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch

inglêsvietnamita
alsocũng
duringtrong quá trình
thesenày
andnhư

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
baseddựa trên
healthsức khỏe
includingbao gồm
educationgiáo dục
ontrên
aređược
theđiều
andcác

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglêsvietnamita
fourbốn
storecửa hàng
chargesphí
inquiriesyêu cầu
attại
acceptedchấp nhận
eachmỗi
youbạn

EN Cargo transportation and warehouse management business

VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho

inglêsvietnamita
businesskinh doanh

EN Promotion of written transportation contracts

VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản

EN Promote documentation of transportation contracts.

VI Thúc đẩy tài liệu của hợp đồng vận tải.

inglêsvietnamita
documentationtài liệu
ofcủa

EN Open a transportation company and directly drive dozens of heavy trucks

VI Mở công ty vận tải lại còn trực tiếp lái hàng chục xe tải hạng nặng hầm hố!

inglêsvietnamita
companycông ty
directlytrực tiếp

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglêsvietnamita
feephí
smallnhỏ
inquiriesyêu cầu
attại
customerskhách hàng
neededcần thiết
aređược
acceptedchấp nhận
itemscác
eachmỗi

EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.

VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy. 

inglêsvietnamita
luxurysang trọng
guestskhách
reliabletin cậy
introng

EN Cargo transportation and warehouse management business

VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho

inglêsvietnamita
businesskinh doanh

EN Customers are responsible for the recycling fee and collection / transportation fee when collecting 4 items of household appliances and small household appliances that are no longer needed. Inquiries and applications are accepted at each EDION

VI Khách hàng chịu phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi thu gom 4 món đồ gia dụng và đồ gia dụng nhỏ không còn cần thiết. Các yêu cầu và đơn đăng ký được chấp nhận tại mỗi EDION

inglêsvietnamita
feephí
smallnhỏ
inquiriesyêu cầu
attại
customerskhách hàng
neededcần thiết
aređược
acceptedchấp nhận
itemscác
eachmỗi

EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.

VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.

inglêsvietnamita
fourbốn
storecửa hàng
chargesphí
inquiriesyêu cầu
attại
acceptedchấp nhận
eachmỗi
youbạn

EN Promotion of written transportation contracts

VI Xúc tiến hợp đồng vận chuyển bằng văn bản

EN Promote documentation of transportation contracts.

VI Thúc đẩy tài liệu của hợp đồng vận tải.

inglêsvietnamita
documentationtài liệu
ofcủa

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.

inglêsvietnamita
ofcủa
productionsản xuất
introng
industrialcông nghiệp
systemshệ thống
have
togethervới

EN Vocabulary: means of transportation and directions

VI Từ vựng: các phương tiện giao thông và các hướng

inglêsvietnamita
andcác

EN Providing free transportation to vaccine sites

VI Cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí đến các điểm tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
providingcung cấp

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.

inglêsvietnamita
statetiểu bang
baseddựa trên
healthsức khỏe
includingbao gồm
educationgiáo dục
ontrên
aređược
theđiều
andcác

EN Separation of trunk transportation part and collection and delivery part

VI Tách bộ phận vận chuyển thân cây và bộ phận thu gom và giao hàng

EN Need help getting to Jordan Valley? We help connect you with transportation services.

VI Cần trợ giúp để đạt được Jordan Valley? Chúng tôi giúp kết nối bạn với các dịch vụ vận tải.

inglêsvietnamita
connectkết nối
wechúng tôi
helpgiúp
withvới

EN Harmony House also offers free support groups, counseling, childcare assistance and transportation assistance

VI Harmony House cũng cung cấp các nhóm hỗ trợ miễn phí, tư vấn, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và hỗ trợ vận chuyển

inglêsvietnamita
alsocũng
offerscung cấp
andcác
groupscác nhóm

EN Isabel?s House offers transportation, clothing, food, medical care and school pick up.

VI Isabel's House cung cấp dịch vụ vận chuyển, quần áo, thực phẩm, chăm sóc y tế và đưa đón đến trường.

inglêsvietnamita
offerscung cấp
anddịch
upđến

EN Medicaid covers transportation for emergency and non-emergency medical needs

VI Medicaid đài thọ chi phí vận chuyển cho các nhu cầu y tế khẩn cấp và không khẩn cấp

inglêsvietnamita
emergencykhẩn cấp
needsnhu cầu
andcác
forcho

EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.

VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.

inglêsvietnamita
carxe
drivelái xe
ifnếu
orhoặc
youbạn

EN We can connect you with resources like transportation, employment, housing, food and legal needs.

VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu pháp lý.

inglêsvietnamita
connectkết nối
resourcesnguồn
employmentviệc làm
needsnhu cầu
wechúng tôi
withvới
andnhư
foodcác
youbạn

EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides

VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống

EN Volunteers provide assistance with transportation by running errands or transporting seniors to various appointments, shopping, or other needed trips.

VI Các tình nguyện viên hỗ trợ việc đi lại bằng cách chạy việc vặt hoặc đưa đón người cao tuổi đến các cuộc hẹn, mua sắm hoặc các chuyến đi cần thiết khác.

EN Supports log share to public cloud storage buckets

VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng

inglêsvietnamita
cloudmây

Mostrando 50 de 50 traduções